– Tên quốc tế: Epinephrine (Adrenaline).
– Công thức hóa học: C₉H₁₃NO₃.
– Nguồn gốc: Được sản xuất bởi tủy thượng thận và một số tế bào thần kinh.
– Vai trò sinh lý:
– Chuẩn bị cơ thể đối phó với tình huống căng thẳng cấp tính.
– Tăng cường lưu lượng máu đến cơ, tim và não.
Adrenalin hoạt động thông qua kích thích các thụ thể adrenergic:
– Thụ thể α1: Co mạch ngoại vi → tăng huyết áp.
– Thụ thể β1: Tăng nhịp tim, sức co bóp cơ tim.
– Thụ thể β2: Giãn phế quản, tăng đường huyết.
– Sốc phản vệ:
– Liều tiêm bắp: 0.3–0.5mg (0.3–0.5ml dung dịch 1:1000) cho người lớn.
– Trẻ em: 0.01mg/kg (tối đa 0.3mg).
– Ngừng tim:
– Tiêm tĩnh mạch 1mg (10ml dung dịch 1:10,000) mỗi 3–5 phút.
– Hen suyễn nặng/Phù mạch: Tiêm dưới da hoặc khí dung.
– Co mạch tại chỗ: Phối hợp với thuốc tê (lidocaine) để giảm chảy máu và kéo dài tác dụng tê.
– Liều dùng: 1:200,000 đến 1:100,000.
– Tim mạch: Nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, loạn nhịp thất.
– Thần kinh: Run tay, đau đầu, lo âu.
– Khác: Đổ mồ hôi, buồn nôn, hoại tử mô do tiêm ngoài mạch.
– Dị ứng với adrenalin.
– Bệnh tim mạch không kiểm soát (tăng huyết áp ác tính, bệnh mạch vành).
– Dùng chung với thuốc ức chế MAO (nguy cơ tăng huyết áp kịch phát).
– Tiêm bắp: Ưu tiên vùng đùi trước bên.
– Tránh tiêm tĩnh mạch trực tiếp (trừ trường hợp ngừng tim).
– Bảo quản: Ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng.
– Triệu chứng: Tăng huyết áp nghiêm trọng, phù phổi cấp, co giật.
– Điều trị:
– Dùng thuốc giãn mạch (nitroprusside, phentolamine).
– Thuốc chẹn beta (propranolol) để giảm nhịp tim.
Kết luận:
Adrenalin là thuốc cứu sinh trong các tình huống cấp tính như sốc phản vệ và ngừng tim. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều, đúng đường và theo dõi sát để tránh biến chứng nguy hiểm! 💉⚡