Aescin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Hoạt chất Aescin (Escin)


Aescin là một hỗn hợp saponin triterpenoid chiết xuất từ hạt dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum), được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến suy giãn tĩnh mạch, viêm và phù nề. Dưới đây là thông tin chi tiết về hoạt chất này:


1. Nguồn gốc và đặc điểm hóa học

  • Nguồn gốc: Aescin được chiết xuất từ hạt dẻ ngựa, chủ yếu từ loài Aesculus hippocastanum. Hoạt chất này gồm nhiều thành phần như β-aescin (chiếm tỷ lệ cao nhất), α-aescin, barringtogenol, protoescigenin và benzopyrones.

  • Cấu trúc hóa học:

    • Công thức phân tử: C55H86O24

    • Khối lượng phân tử: 1131.3 g/mol

    • Tính chất: Dạng rắn, tan trong nước, có tác dụng chống viêm và co mạch.


2. Cơ chế tác dụng

Aescin hoạt động thông qua nhiều cơ chế dược lý:

  • Giảm tính thẩm thấu mao mạch: Ức chế sự thoát protein và nước qua thành mạch, giảm phù nề.

  • Ổn định màng lysosome: Hạn chế giải phóng enzyme gây viêm, giảm tổn thương mô.

  • Tăng trương lực tĩnh mạch: Kích thích co thắt noradrenaline, cải thiện tuần hoàn mà không ảnh hưởng huyết áp.

  • Chống viêm: Ức chế prostaglandin và histamine, giảm phản ứng viêm.


3. Công dụng và chỉ định

Aescin được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Suy giãn tĩnh mạch mãn tính: Cải thiện tuần hoàn, giảm đau và sưng chân.

  • Trĩ: Giảm phù nề và viêm tĩnh mạch trực tràng.

  • Phù nề sau phẫu thuật/chấn thương: Ngăn tụ máu và giảm sưng.

  • Viêm tĩnh mạch: Hỗ trợ điều trị viêm thành mạch.


4. Liều dùng và cách dùng

  • Liều tiêu chuẩn:

    • Người lớn: 40mg x 3 lần/ngày, uống sau ăn. Sau 2–3 tháng, giảm xuống 40mg x 2 lần/ngày.

    • Dự phòng phù nề: Uống 16 giờ trước phẫu thuật.

  • Chống chỉ định:

    • Phụ nữ có thai/cho con bú, người suy thận cấp, dị ứng thành phần thuốc.

  • Lưu ý:

    • Theo dõi chức năng thận định kỳ.

    • Tránh dùng cho người không dung nạp galactose.


5. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy).

  • Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng (mề đay, ngứa), sốc phản vệ.


6. Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông máu: Aescin làm tăng nguy cơ chảy máu.

  • Kháng sinh nhóm aminoglycosid: Tăng độc tính trên thận.

  • Thuốc tránh thai: Có thể cần tăng liều Aescin.


7. Ứng dụng lâm sàng và nghiên cứu

  • Hiệu quả: Nghiên cứu lâm sàng cho thấy Aescin tương đương với liệu pháp nén trong điều trị suy tĩnh mạch.

  • An toàn: Dung nạp tốt, độc tính thấp khi dùng đúng liều.


Kết luận

Aescin là hoạt chất đa tác dụng, đặc biệt hiệu quả trong điều trị suy giãn tĩnh mạch và phù nề. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng và chống chỉ định để tránh rủi ro. Người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt khi kết hợp với thuốc khác.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo