Alkyldimethylsilyl Polypropylsilsesquioxane

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Alkyldimethylsilyl Polypropylsilsesquioxane: Cấu Trúc, Ứng Dụng & Lợi Ích Trong Công Nghiệp

Alkyldimethylsilyl Polypropylsilsesquioxane là hợp chất lai hữu cơ-vô cơ đa năng. Khám phá cấu trúc, ứng dụng trong mỹ phẩm, điện tử và lợi ích vượt trội qua bài viết chuyên sâu!


Giới Thiệu Về Alkyldimethylsilyl Polypropylsilsesquioxane

Alkyldimethylsilyl Polypropylsilsesquioxane (ADM-PPSQ) là một hợp chất lai hữu cơ-vô cơ thuộc nhóm silsesquioxane, kết hợp tính chất của silica và polymer hữu cơ. Với cấu trúc mạng lưới 3D độc đáo, nó được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp mỹ phẩm, điện tử, vật liệu phủ và nhiều lĩnh vực khác nhờ độ bền nhiệt, khả năng chống thấm và tính ổn định hóa học cao.


Cấu Trúc Hóa Học & Tính Chất Vật Lý

Công thức tổng quát:

ADM-PPSQ có cấu trúc dạng lồng (cage-like) với công thức tổng quát [(CH3)2Si(C3H7)O1.5]n, trong đó:

  • Nhóm alkyldimethylsilyl (CH3)2Si-: Tăng độ kỵ nước và khả năng liên kết với polymer hữu cơ.

  • Nhóm propyl (C3H7): Cải thiện tính tương thích với chất nền dầu hoặc dung môi.

  • Khung silsesquioxane (SiO1.5): Mang lại độ cứng và ổn định nhiệt.

Tính chất nổi bật:

  • Khả năng chịu nhiệt: Ổn định đến 400°C, không phân hủy ở nhiệt độ cao.

  • Độ kỵ nước mạnh: Tiếp xúc góc nước >100°, chống thấm hiệu quả.

  • Độ trong suốt quang học: Phù hợp cho lớp phủ bảo vệ màn hình, kính quang học.

  • Kháng hóa chất: Không phản ứng với acid/base trung bình, dung môi hữu cơ.


Quy Trình Tổng Hợp

ADM-PPSQ được sản xuất qua phản ứng thủy phân và ngưng tụ các tiền chất silane:

  1. Thủy phân alkyltrimethoxysilane: Trong môi trường acid hoặc base.

  2. Ngưng tụ tạo mạng lưới SiO: Hình thành cấu trúc lồng silsesquioxane.

  3. Gắn nhóm chức hữu cơ: Phản ứng với dimethylsilyl chloride để tạo nhánh alkyl.

  4. Tinh chế: Lọc và sấy khô thu bột hoặc dung dịch tùy ứng dụng.


6 Ứng Dụng Chính Trong Công Nghiệp

1. Mỹ Phẩm & Chăm Sóc Da

  • Kem chống nắng vật lý: Thay thế titanium dioxide, tạo lớp màng mỏng chống UV, không gây bít tắc.

  • Serum dưỡng tóc: Phủ lớp bảo vệ sợi tóc, chống nhiệt từ máy ép/uốn.

  • Kem lót trang điểm: Tạo cảm giác mượt, lỗ chân lông mờ.

2. Điện Tử & Quang Học

  • Lớp phủ chống phản quang: Cho màn hình điện thoại, kính mắt.

  • Cách điện nhiệt độ cao: Dùng trong vi mạch, linh kiện ô tô điện.

3. Vật Liệu Xây Dựng

  • Chất chống thấm: Phủ lên bề mặt bê tông, gỗ, kim loại.

  • Sơn chống bám bẩn: Ức chế vi khuẩn và nấm mốc phát triển.

4. Dệt May

  • Vải chống nước, chống nhăn: Tăng độ bền và dễ vệ sinh.

  • Sợi composite: Kết hợp với polymer để sản xuất vật liệu nhẹ, chịu lực.

5. Y Sinh

  • Vật liệu cấy ghép: Kháng viêm, tương thích sinh học cao.

  • Hệ thống phân phối thuốc: Bao bọc dược chất, kiểm soát giải phóng.

6. Công Nghiệp Ô Tô

  • Lớp phủ động cơ: Chịu nhiệt và ma sát, giảm hao mòn.

  • Kính chắn gió tự làm sạch: Hạn chế bám bụi và nước mưa.


Lợi Ích Vượt Trội So Với Các Chất Tương Tự

  1. Kết hợp linh hoạt: Dễ điều chỉnh tính chất bằng cách thay đổi nhóm alkyl.

  2. Thân thiện môi trường: Không chứa fluorocarbon độc hại, phân hủy sinh học tốt hơn.

  3. Tiết kiệm chi phí: Tuổi thọ lớp phủ dài, giảm tần suất bảo trì.


Độ An Toàn & Khuyến Cáo Sử Dụng

  • Đánh giá an toàn:

    • ECHA: Không gây kích ứng da, mắt ở nồng độ ≤10%.

    • FDA: Chấp thuận cho ứng dụng tiếp xúc da gián tiếp (mỹ phẩm).

  • Lưu ý:

    • Tránh hít phải bột ADM-PPSQ khi xử lý công nghiệp.

    • Sử dụng thiết bị bảo hộ khi phun phủ ở nhiệt độ cao.


So Sánh ADM-PPSQ Với Các Silsesquioxane Khác

Hợp chất Ưu điểm Nhược điểm
ADM-PPSQ Độ kỵ nước cao, dễ tương thích Giá thành cao
Polyhedral Oligomeric Silsesquioxane (POSS) Cải thiện độ cứng vật liệu Khó phân tán trong polymer
Methacryl POSS Tăng khả năng chống mài mòn Dễ bị oxy hóa ở nhiệt cao

Xu Hướng Nghiên Cứu & Phát Triển

  • Vật liệu in 3D: ADM-PPSQ cải thiện độ bền và chi tiết sản phẩm.

  • Pin lithium-ion: Lớp phủ anode chống rò rỉ điện, tăng tuổi thọ pin.

  • Công nghệ nano: Hạt ADM-PPSQ mang thuốc đích trong điều trị ung thư.


FAQ (Câu Hỏi Thường Gặp)

Q: ADM-PPSP có an toàn cho da nhạy cảm không?
A: Có. Nó không gây kích ứng và được dùng trong kem chống nắng vật lý dành cho da nhạy cảm.

Q: Có thể tái chế vật liệu chứa ADM-PPSQ không?
A: Được. Nó tương thích với quy trình tái chế nhựa thông thường.

Q: ADM-PPSQ có dẫn điện không?
A: Không. Nó là chất cách điện, phù hợp cho lớp phủ vi mạch.

Q: Tại sao ADM-PPSQ đắt hơn silica thông thường?
A: Do quy trình tổng hợp phức tạp và khả năng tùy chỉnh tính chất đa dạng.


Kết Luận

Alkyldimethylsilyl Polypropylsilsesquioxane là vật liệu tiên tiến, mở ra nhiều ứng dụng đột phá từ công nghiệp đến y sinh. Để tối ưu hiệu quả, cần lựa chọn công thức phù hợp và tuân thủ hướng dẫn an toàn. Với nghiên cứu không ngừng, ADM-PPSQ hứa hẹn trở thành “ứng cử viên” hàng đầu trong vật liệu thế hệ mới.

Lưu ý: Alkyldimethylsilyl Polypropylsilsesquioxane, ứng dụng silsesquioxane, hợp chất lai hữu cơ-vô cơ, vật liệu chống thấm, ADM-PPSQ trong mỹ phẩm.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo