Alphachymotrypsin là một enzyme thủy phân protein được chiết xuất từ tụy bò, có vai trò quan trọng trong y học nhờ khả năng kháng viêm, giảm phù nề và hỗ trợ điều trị các bệnh lý hô hấp. Hoạt chất này thường được bào chế dưới dạng viên nén, dung dịch tiêm hoặc ngậm dưới lưỡi, ứng dụng rộng rãi trong các trường hợp viêm nhiễm, chấn thương hoặc phẫu thuật.
Hoạt chất: Alphachymotrypsin (4200 đơn vị USP/viên), được điều chế từ chymotrypsinogen – một tiền chất có nguồn gốc từ tụy bò.
Tá dược: Đường trắng, tinh bột mì, magnesium stearate, tinh dầu bạc hà.
Alphachymotrypsin thủy phân các liên kết peptide gần acid amin thơm, giúp phân giải protein tại vùng viêm, từ đó:
Giảm phù nề: Làm tan fibrin quanh ổ viêm, ngăn tổn thương mô.
Long đờm: Làm loãng dịch tiết đường hô hấp, hỗ trợ bệnh nhân hen suyễn, viêm phế quản.
Hỗ trợ phẫu thuật: Được dùng trong phẫu thuật đục thủy tinh thể để giảm chấn thương mắt.
Alphachymotrypsin được chỉ định cho các trường hợp sau:
Kháng viêm, giảm phù nề: Sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng hoặc viêm mô mềm.
Điều trị bệnh hô hấp: Viêm phế quản, viêm xoang, hen suyễn nhờ tác dụng làm loãng đờm.
Hỗ trợ nhãn khoa: Giảm viêm và phù nề giác mạc trong phẫu thuật mắt.
Giảm đau răng: Điều trị viêm lợi, áp xe răng.
Liều lượng tùy thuộc vào dạng bào chế và mục đích điều trị:
Người lớn: 2 viên/lần, 3–4 lần/ngày (uống) hoặc 4–6 viên/ngày (ngậm dưới lưỡi).
Trẻ em: Chưa có nghiên cứu cụ thể – cần tham vấn bác sĩ.
Phẫu thuật mắt: Tiêm bắp 5000 đơn vị USP/ngày.
Bỏng nặng: Kết hợp với trypsin (tỷ lệ 6:1), tổng liều 200.000 đơn vị USP trong 10 ngày.
Lưu ý:
Không nhai/nuốt viên ngậm – để tan tự nhiên dưới lưỡi.
Ngưng thuốc nếu xuất hiện dị ứng hoặc triệu chứng bất thường.
Dị ứng: Phát ban, sưng môi, khó thở (hiếm gặp).
Rối loạn tiêu hóa: Đầy hơi, buồn nôn, táo bón.
Biến chứng mắt: Tăng nhãn áp, viêm màng bồ đào (khi dùng dạng nhỏ mắt).
Người dị ứng với protein bò hoặc thành phần thuốc.
Bệnh nhân COPD, hội chứng thận hư, rối loạn đông máu.
Phụ nữ mang thai/cho con bú: Cần thận trọng và hỏi ý kiến bác sĩ.
Thuốc kháng đông (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
Acetylcystein: Gây tắc nghẽn đường thở do đờm loãng quá mức.
Thực phẩm: Tránh hạt đậu nành, cà chua – chứa protein ức chế hoạt tính thuốc.
Alphachymotrypsin là hoạt chất đa năng, hỗ trợ hiệu quả trong điều trị viêm nhiễm, phù nề và bệnh hô hấp. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ liều lượng và chỉ định để tránh rủi ro. Người dùng nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi dùng, đặc biệt khi kết hợp với thuốc khác hoặc có bệnh nền.
Tài Liệu Tham Khảo:
Vinmec (2021), Tác dụng của thuốc Alpha chymotrypsin.
Thuocbietduoc.com.vn (2023), Thông tin về Alphachymotrypsin.
Yte24h.org (2020), Thuốc Alphachymotrypsin 4,2mg.