Aluminium

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Aluminium (nhôm) không phải là một hoạt chất dược lý trực tiếp, nhưng các hợp chất của nó được sử dụng rộng rãi trong y học với nhiều mục đích khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về các hợp chất nhôm phổ biến và ứng dụng của chúng:


1. Các hợp chất nhôm thường dùng trong y tế

  • Aluminium hydroxide (Al(OH)₃)

    • Công dụng chính:

      • Thuốc kháng acid điều trị ợ nóng, viêm dạ dày, loét dạ dày-tá tràng.

      • Chất gắn phosphate dùng cho bệnh nhân suy thận mạn để giảm hấp thu phosphate từ thức ăn.

    • Cơ chế: Trung hòa acid dịch vị và tạo phức với phosphate trong ruột.

  • Aluminium chloride (AlCl₃)

    • Công dụng:

      • Chất chống mồ hôi (antiperspirant) trong các sản phẩm trị tăng tiết mồ hôi.

      • Dùng trong điều trị mụn cóc (kết hợp với các hoạt chất khác).

  • Aluminium sulfate (Al₂(SO₄)₃)

    • Công dụng:

      • Làm se da, giảm ngứa trong các sản phẩm trị viêm da, côn trùng cắn.

  • Muối nhôm trong vaccine (ví dụ: aluminium phosphate, aluminium hydroxide):

    • Vai trò: Chất bổ trợ (adjuvant) giúp tăng cường đáp ứng miễn dịch với kháng nguyên.


2. Chỉ định

  • Aluminium hydroxide:

    • Trung hòa acid dạ dày (ợ chua, khó tiêu).

    • Kiểm soát tăng phosphate huyết ở bệnh nhân suy thận.

  • Aluminium chloride:

    • Giảm tiết mồ hôi quá mức (hyperhidrosis).

  • Muối nhôm trong vaccine:

    • Tăng hiệu quả vaccine (ví dụ: vaccine HPV, viêm gan B, uốn ván).


3. Cơ chế tác dụng

  • Kháng acid: Trung hòa HCl trong dạ dày → giảm pH dịch vị.

  • Gắn phosphate: Tạo phức không hòa tan với phosphate trong ruột → giảm hấp thu vào máu.

  • Chống mồ hôi: Bịt kín tạm thời ống tuyến mồ hôi → giảm tiết mồ hôi.


4. Tác dụng phụ

  • Aluminium hydroxide:

    • Táo bón, buồn nôn, phân trắng.

    • Nguy cơ nhiễm độc nhôm ở bệnh nhân suy thận nếu dùng lâu dài (gây yếu xương, thiếu máu, tổn thương thần kinh).

  • Aluminium chloride:

    • Kích ứng da, ngứa, khô da.

  • Muối nhôm trong vaccine:

    • Sưng/đau tại chỗ tiêm, sốt nhẹ.


5. Chống chỉ định

  • Aluminium hydroxide:

    • Bệnh nhân tắc ruột, hạ phosphate huyết nặng.

    • Suy thận nặng không được lọc máu.

  • Aluminium chloride:

    • Vùng da tổn thương hở, viêm da cấp.


6. Thận trọng

  • Bệnh nhân suy thận: Cần theo dõi nồng độ nhôm trong máu để tránh tích tụ độc tố.

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết.

  • Tránh dùng đồng thời với các thuốc khác (vì nhôm có thể gắn và giảm hấp thu thuốc như tetracycline, levothyroxine).


7. Lưu ý quan trọng

  • Không lạm dụng aluminium hydroxide kéo dài do nguy cơ nhiễm độc nhôm.

  • Muối nhôm trong vaccine: An toàn với liều lượng nhỏ, không gây hại cho sức khỏe.

  • Sơ cứu khi ngộ độc nhôm: Rửa dạ dày, dùng thuốc tạo phức (như deferoxamine) để thải nhôm.


Các hợp chất nhôm có vai trò quan trọng trong y học nhưng cần sử dụng đúng chỉ định và liều lượng để tránh tác dụng không mong muốn. Đối với bệnh nhân suy thận hoặc cần điều trị dài ngày, cần theo dõi y tế chặt chẽ.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo