Tên tiếng Anh: Ambroxol.
Tên tiếng Trung: 氨溴索 (Ān xiù suǒ).
Phân loại: Thuốc long đờm, thuốc hỗ trợ hô hấp.
Công thức hóa học: C₁₃H₁₈Br₂N₂O.
Ambroxol hoạt động bằng cách:
Làm loãng đờm: Kích thích sản xuất chất nhầy loãng hơn, giúp dễ dàng tống đờm ra khỏi đường hô hấp.
Tăng cường hoạt động của lông mao: Hỗ trợ quá trình đẩy đờm ra ngoài.
Chống viêm: Giảm viêm trong đường hô hấp, giúp thông thoáng đường thở.
Ambroxol được sử dụng để điều trị các bệnh như:
Viêm phế quản cấp và mãn tính: 急性支气管炎 (jíxìng zhīqìguǎn yán) và 慢性支气管炎 (mànxìng zhīqìguǎn yán).
Hen phế quản: 哮喘 (xiàochuǎn).
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): 慢性阻塞性肺病 (mànxìng zǔsè xìng fèibìng).
Viêm phổi: 肺炎 (fèiyán).
Dạng bào chế: Viên nén, siro, dung dịch uống hoặc tiêm.
Liều dùng thông thường:
Người lớn: 30–120 mg/ngày, chia làm 2–3 lần.
Trẻ em: Liều lượng được tính dựa trên cân nặng, thường từ 1.2–1.6 mg/kg/ngày.
Lưu ý: Tuân thủ chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng liều.
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Ambroxol:
Nhẹ: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa), khó thở.
Chống chỉ định: Không dùng cho người dị ứng với Ambroxol hoặc các thành phần của thuốc.
Thận trọng: Người bị suy gan, suy thận cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Tương tác thuốc: Ambroxol có thể tương tác với một số thuốc kháng sinh như Amoxicillin, Cefuroxime.
Ambroxol có trong nhiều loại thuốc với tên thương mại khác nhau, ví dụ:
Mucosolvan: 沐舒坦 (Mù shū tǎn).
Ambrohexal: 氨溴索片 (Ān xiù suǒ piàn).
Mặc dù Ambroxol là một hoạt chất tổng hợp hiện đại, nhưng nó có thể được kết hợp với các phương pháp Đông y để hỗ trợ điều trị bệnh hô hấp. Ví dụ:
Kết hợp với các thảo dược như cam thảo (甘草 – gāncǎo) hoặc bách bộ (百部 – bǎi bù) để tăng hiệu quả long đờm.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về Ambroxol hoặc cách sử dụng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể!