Amiodarone

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Amiodarone: Công Dụng, Liều Dùng và Cảnh Báo Tác Dụng Phụ Quan Trọng

Amiodarone là thuốc chống loạn nhịp tim mạnh, điều trị rung nhĩ, cuồng động thất. Tìm hiểu cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ nghiêm trọng và lưu ý khi sử dụng!


Giới Thiệu Về Amiodarone

Amiodarone là thuốc chống loạn nhịp nhóm III được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim đe dọa tính mạng như rung thất, nhịp nhanh thấtrung nhĩ kháng trị. Thuốc có phổ tác dụng rộng nhờ ức chế nhiều kênh ion, nhưng đi kèm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Theo thống kê của WHO, Amiodarone được kê đơn cho 2–5% bệnh nhân tim mạch, đặc biệt khi các thuốc khác thất bại.


Cấu Trúc Hóa Học & Dược Động Học

Công thức phân tử:

Amiodarone (C25H29I2NO3) chứa 37.3% iodine, cấu trúc benzofuran dẫn xuất. Đặc điểm này giải thích khả năng tích lũy trong mô và tác dụng phụ lên tuyến giáp.

Dược động học:

  • Hấp thu: Chậm và không hoàn toàn qua đường uống (sinh khả dụng 30–50%).

  • Phân bố: Tập trung ở mô mỡ, gan, phổi; thời gian bán hủy dài (40–60 ngày).

  • Đào thải: Qua gan (CYP3A4), chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng.


Cơ Chế Tác Động Đa Kênh

Amiodarone ức chế đồng thời nhiều kênh ion, bao gồm:

  1. Kênh kali (K⁺): Kéo dài điện thế hoạt động và giai đoạn trơ (hiệu ứng nhóm III).

  2. Kênh natri (Na⁺): Ức chế dòng natri nhanh (nhóm I).

  3. Kênh canxi (Ca²⁺): Giảm dòng canxi vào tế bào cơ tim (nhóm IV).

  4. Chẹn beta không chọn lọc: Giảm nhịp tim và nhu cầu oxy cơ tim (nhóm II).


Chỉ Định & Ứng Dụng Lâm Sàng

1. Rối Loạn Nhịp Thất

  • Rung thất, nhịp nhanh thất: Liều tấn công 150 mg tiêm tĩnh mạch, duy trì 1 mg/phút.

  • Dự phòng đột tử do tim: 200–400 mg/ngày đường uống.

2. Rung Nhĩ/Cuồng Nhĩ

  • Duy trì nhịp xoang: Hiệu quả 60–70% sau 6 tháng (nghiên cứu từ NEJM).

3. Hội Chứng Wolff-Parkinson-White (WPW)

  • Ngăn cơn nhịp nhanh: Khi đường dẫn truyền phụ không đáp ứng với adenosine.


Liều Dùng & Cách Dùng

Liều chuẩn:

  • Khởi đầu (tấn công): 800–1600 mg/ngày chia 2–4 lần, dùng 1–3 tuần.

  • Duy trì: 200–400 mg/ngày, giảm liều tối thiểu có hiệu quả.

  • Tiêm tĩnh mạch: 150 mg trong 10 phút, sau đó 1 mg/phút × 6 giờ.

Lưu ý:

  • Theo dõi ECG: Đánh giá khoảng QT, tránh xoắn đỉnh.

  • Giảm liều ở người cao tuổi: Nguy cơ tích lũy do chức năng gan thận suy giảm.


Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng

1. Độc Tính Phổi

  • Viêm phổi kẽ: Xảy ra ở 5–15% bệnh nhân dùng lâu dài, tỷ lệ tử vong 10%.

  • Triệu chứng: Ho khan, khó thở, cần chụp CT ngực và ngừng thuốc ngay.

2. Rối Loạn Tuyến Giáp

  • Cường giáp (2–10%): Sút cân, run tay, tim đập nhanh.

  • Suy giáp (5–20%): Mệt mỏi, tăng cân, da khô.

3. Độc Tính Gan

  • Tăng men gan (15–30%): Theo dõi AST/ALT mỗi 6 tháng.

  • Viêm gan cấp: Hiếm gặp nhưng nguy hiểm, cần ngừng thuốc.

4. Tác Dụng Tim Mạch

  • Xoắn đỉnh: Nguy cơ cao khi QT kéo dài >500 ms.

  • Block tim: Chống chỉ định ở bệnh nhân block nhĩ thất độ II/III.


Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

Thuốc Cơ chế tương tác Hậu quả
Warfarin Ức chế chuyển hóa qua CYP2C9 Tăng nguy cơ xuất huyết
Digoxin Giảm thải trừ digoxin Ngộ độc digoxin (buồn nôn, rối loạn thị giác)
Simvastatin Tăng nồng độ statin trong máu Tiêu cơ vân, suy thận cấp
Thuốc chẹn kênh canxi Tăng nguy cơ block tim Hạ huyết áp, ngất

So Sánh Amiodarone Với Các Thuốc Chống Loạn Nhịp Khác

Thuốc Nhóm Ưu điểm Nhược điểm
Amiodarone III (đa kênh) Hiệu quả cao, phổ rộng Nhiều tác dụng phụ, tích lũy lâu
Lidocaine Ib Tác dụng nhanh, ít độc tim Chỉ hiệu quả với loạn nhịp thất ngắn
Sotalol II + III Dùng được cho rung nhĩ Nguy cơ xoắn đỉnh cao

Hướng Dẫn Theo Dõi Khi Dùng Amiodarone

  1. Trước điều trị:

    • Xét nghiệm chức năng gan, thận, TSH, X-quang phổi.

    • Đo ECG đánh giá khoảng QT.

  2. Trong điều trị:

    • Men gan, TSH mỗi 6 tháng.

    • Khám phổi định kỳ, chụp CT nếu có triệu chứng.


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Amiodarone dùng bao lâu thì có hiệu quả?
A: Tác dụng xuất hiện sau 2–3 ngày (tiêm tĩnh mạch) hoặc 1–3 tuần (uống).

Q: Có dùng Amiodarone cho phụ nữ mang thai?
A: Chống chỉ định do nguy cơ gây suy giáp bẩm sinh, dị tật thai nhi.

Q: Làm gì khi quên liều Amiodarone?
A: Uống ngay khi nhớ, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi.

Q: Amiodarone có gây ung thư không?
A: Chưa có bằng chứng, nhưng cần tránh phơi nắng do nguy cơ nám da.


Kết Luận

Amiodarone là “con dao hai lưỡi” trong điều trị loạn nhịp tim – hiệu quả cao nhưng tiềm ẩn rủi ro nghiêm trọng. Việc sử dụng đòi hỏi theo dõi chặt chẽ và chỉ định đúng đối tượng. Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, tái khám định kỳ để phát hiện sớm tác dụng phụ.

Lưu ý: Amiodarone, thuốc chống loạn nhịp, tác dụng phụ Amiodarone, liều dùng Amiodarone, Amiodarone và tuyến giáp, so sánh Amiodarone và Sotalol.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo