Amisulpride

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Amisulpride: Hoạt Chất Chống Loạn Thần Hiệu Quả – Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý


Amisulpride là thuốc chống loạn thần được sử dụng trong điều trị tâm thần phân liệt và trầm cảm. Bài viết tổng hợp chi tiết cơ chế, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng.


Mục Lục

  1. Amisulpride là gì?

  2. Cơ chế tác động của Amisulpride

  3. Chỉ định và công dụng

  4. Liều dùng và cách sử dụng

  5. Tác dụng phụ thường gặp

  6. Chống chỉ định và thận trọng

  7. Tương tác thuốc

  8. Nghiên cứu mới và xu hướng ứng dụng

  9. Kết luận


1. Amisulpride là gì?

Amisulpride là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc chống loạn thần không điển hình (atypical antipsychotics), được sử dụng chủ yếu trong điều trị tâm thần phân liệttrầm cảm nặng. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế thụ thể dopamine D2 và D3 trong não, giúp cân bằng chất dẫn truyền thần kinh.

  • Nguồn gốc: Thuộc nhóm benzamide, được phát triển từ những năm 1980.

  • Dạng bào chế: Viên nén 50mg, 100mg, 200mg và dạng tiêm.

  • Chứng nhận: Được EMA (Châu Âu) và các cơ quan y tế nhiều nước phê duyệt.


2. Cơ chế tác động của Amisulpride

Amisulpride có cơ chế độc đáo do tác động chọn lọc lên thụ thể dopamine:

  • Ở liều thấp (50–300mg/ngày): Ưu tiên ức chế thụ thể dopamine tại vùng não limbic, giảm triệu chứng âm tính (thờ ơ, mất hứng thú).

  • Ở liều cao (400–1200mg/ngày): Tác động lên cả thụ thể D2/D3 ở vùng não mesolimbic và mesocortical, cải thiện triệu chứng dương tính (ảo giác, hoang tưởng).

Khác biệt với thuốc chống loạn thần khác: Ít gây tác dụng phụ lên thụ thể muscarinic và histamin, giảm nguy cơ khô miệng, táo bón.


3. Chỉ định và công dụng

a. Điều trị tâm thần phân liệt

  • Giảm triệu chứng dương tính (hoang tưởng, ảo thanh) và âm tính (cảm xúc phẳng lặng).

  • Hiệu quả được chứng minh qua các thử nghiệm lâm sàng, duy trì ổn định tâm lý bệnh nhân.

b. Trầm cảm nặng

  • Liều thấp (50mg/ngày) giúp cải thiện tâm trạng, được EMA chấp thuận từ 2018.

c. Ứng dụng off-label

  • Hỗ trợ điều trị rối loạn lưỡng cực, lo âu (theo chỉ định của bác sĩ).


4. Liều dùng và cách sử dụng

a. Liều tiêu chuẩn

  • Tâm thần phân liệt: Khởi đầu 400–800mg/ngày, tối đa 1200mg.

  • Trầm cảm: 50mg/ngày, uống buổi tối.

  • Người cao tuổi: Giảm liều 30–50% để tránh tác dụng phụ.

b. Lưu ý khi dùng

  • Uống trước hoặc sau ăn để tránh kích ứng dạ dày.

  • Không ngừng thuốc đột ngột để phòng hội chứng cai.


5. Tác dụng phụ thường gặp

  • Thường gặp: Buồn ngủ, chóng mặt, tăng prolactin (gây vô kinh, tiết sữa).

  • Hiếm gặp: Rối loạn vận động (loạn trương lực cơ), hội chứng an thần kinh ác tính.

  • Cảnh báo: Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, cần theo dõi tim mạch.


6. Chống chỉ định và thận trọng

  • Chống chỉ định:

    • Bệnh nhân Parkinson, u tuyến thượng thận (pheochromocytoma).

    • Dị ứng với thành phần thuốc.

  • Thận trọng:

    • Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích > nguy cơ.

    • Bệnh nhân suy gan/thận: Điều chỉnh liều.


7. Tương tác thuốc

  • Nhóm thuốc kéo dài QT: Erythromycin, thuốc chống loạn nhịp (nguy cơ rối loạn nhịp tim).

  • Thuốc an thần: Tăng tác dụng gây buồn ngủ.

  • Levodopa: Giảm hiệu quả do đối kháng dopamine.


8. Nghiên cứu mới và xu hướng ứng dụng

  • Nghiên cứu 2022: Amisulpride kết hợp với CBT (liệu pháp nhận thức hành vi) giúp giảm tái phát tâm thần phân liệt.

  • Thử nghiệm giai đoạn III: Khả năng điều trị rối loạn ăn uống do tăng prolactin.


9. Kết luận

Amisulpride là thuốc chống loạn thần hiệu quả, đặc biệt với bệnh nhân không đáp ứng các thuốc khác. Tuy nhiên, cần tuân thủ chỉ định và theo dõi sát để hạn chế tác dụng phụ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.


  • Amisulpride

  • Thuốc chống loạn thần

  • Điều trị tâm thần phân liệt

  • Tác dụng phụ Amisulpride

  • Cơ chế dopamine

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo