Atenolol: Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Tìm hiểu chi tiết về hoạt chất Atenolol – thuốc điều trị cao huyết áp, đau thắt ngực. Bài viết cung cấp thông tin về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Atenolol là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc chẹn beta giao cảm (beta-blocker), được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý tim mạch như cao huyết áp, đau thắt ngực (angina pectoris), và rối loạn nhịp tim. Khác với các beta-blocker không chọn lọc, Atenolol chọn lọc trên thụ thể beta-1 ở tim, giúp giảm thiểu tác dụng phụ lên phế quản và mạch máu ngoại vi.
Tên biệt dược phổ biến tại Việt Nam:
Tenormin
Atcardil
Betacard
Atenolol hoạt động bằng cách ức chế thụ thể beta-1 tại tim, dẫn đến:
Giảm nhịp tim: Hạn chế tác dụng của adrenaline, giúp tim đập chậm hơn.
Giảm co bóp cơ tim: Làm giảm nhu cầu oxy của tim, hỗ trợ điều trị đau thắt ngực.
Hạ huyết áp: Giảm lưu lượng tim và sức cản ngoại vi.
Nhờ tính chọn lọc beta-1, Atenolol ít gây co thắt phế quản hơn các beta-blocker không chọn lọc, phù hợp với bệnh nhân có tiền sử hen nhẹ (dùng theo chỉ định bác sĩ).
Atenolol giúp kiểm soát huyết áp lâu dài, ngăn ngừa biến chứng như đột quỵ, suy tim.
Thuốc làm giảm tần suất cơn đau ngực bằng cách giảm gánh nặng cho tim.
Được chỉ định trong các trường hợp rối loạn nhịp tim như nhịp nhanh xoang, rung nhĩ.
Giảm nguy cơ tái phát nhồi máu và tử vong ở bệnh nhân sau cơn đau tim.
Liều lượng tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ:
Cao huyết áp:
Liều khởi đầu: 25–50 mg/ngày.
Liều duy trì: 50–100 mg/ngày (uống 1 lần/ngày).
Đau thắt ngực:
50–100 mg/ngày, chia 1–2 lần.
Sau nhồi máu cơ tim:
50–100 mg/ngày, bắt đầu sau 12–24 giờ.
Lưu ý:
Uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày, có thể dùng trước hoặc sau ăn.
Không tự ý ngừng thuốc đột ngột để tránh hiệu ứng dội ngược (tăng huyết áp, đau tim).
Mệt mỏi, chóng mặt.
Tay chân lạnh.
Buồn nôn, tiêu chảy nhẹ.
Nhịp tim chậm (dưới 50 lần/phút).
Khó thở, co thắt phế quản (ở bệnh nhân hen nặng).
Trầm cảm, rối loạn giấc ngủ.
→ Cần gặp bác sĩ ngay nếu xuất hiện triệu chứng nặng.
Dị ứng với thành phần thuốc.
Block tim độ II–III, nhịp tim chậm.
Suy tim cấp.
Bệnh nhân hen suyễn/COPD: Cần theo dõi sát.
Đái tháo đường: Atenolol có thể che dấu triệu chứng hạ đường huyết.
Phụ nữ có thai/cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích > nguy cơ.
Atenolol có thể tương tác với:
Thuốc chẹn kênh calci (Verapamil, Diltiazem): Tăng nguy cơ block tim.
Thuốc trị đái tháo đường: Làm chậm phục hồi đường huyết.
NSAID (Ibuprofen): Giảm hiệu quả hạ áp.
→ Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng.
Q1: Atenolol có gây tăng cân không?
A: Hiếm khi, nhưng một số bệnh nhân có thể tăng cân do giảm chuyển hóa.
Q2: Uống Atenolol bao lâu thì có hiệu quả?
A: Huyết áp giảm sau 1–2 giờ, hiệu quả tối đa sau 2–4 tuần.
Q3: Quên liều Atenolol xử lý thế nào?
A: Uống ngay khi nhớ, nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi.
Atenolol là thuốc hiệu quả trong kiểm soát các bệnh tim mạch, nhưng đòi hỏi tuân thủ tuyệt đối chỉ định của bác sĩ. Để đảm bảo an toàn, bệnh nhân cần tái khám định kỳ, báo cáo ngay các triệu chứng bất thường.
Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính tham khảo, không thay thế tư vấn y tế.
Atenolol, thuốc chẹn beta, điều trị cao huyết áp, liều dùng Atenolol, tác dụng phụ Atenolol.