Atorvastatin là một thuốc thuộc nhóm statin, ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giúp giảm tổng hợp cholesterol ở gan và điều hòa lipid máu. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị rối loạn lipid máu và dự phòng biến cố tim mạch.
Ức chế HMG-CoA reductase: Atorvastatin ngăn chặn quá trình chuyển HMG-CoA thành mevalonate, một tiền chất quan trọng của cholesterol, từ đó giảm sản xuất cholesterol nội sinh.
Tăng thụ thể LDL trên tế bào gan: Giúp tăng hấp thu và phân hủy LDL-cholesterol (cholesterol “xấu”) từ máu.
Cải thiện lipid máu: Giảm LDL-C (41–61%), cholesterol toàn phần (30–46%), triglyceride (14–33%) và tăng HDL-C (cholesterol “tốt”).
Rối loạn lipid máu:
Tăng cholesterol máu nguyên phát (dị hợp tử/đồng hợp tử).
Tăng triglyceride máu (nhóm IV theo Fredrickson).
Rối loạn beta lipoprotein máu (nhóm III).
Dự phòng tim mạch:
Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc có yếu tố nguy cơ (tăng huyết áp, hút thuốc).
Làm chậm tiến triển xơ vữa động mạch.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim (10 mg, 20 mg, 40 mg, 80 mg).
Liều dùng:
Người lớn:
Khởi đầu: 10–20 mg/ngày, uống 1 lần vào buổi tối.
Liều duy trì: 10–80 mg/ngày (điều chỉnh sau mỗi 4 tuần).
Trẻ em (≥10 tuổi):
Khởi đầu: 10 mg/ngày, tối đa 20 mg/ngày.
Lưu ý: Không nghiền/nhai viên thuốc trừ khi có chỉ định.
Quá mẫn với thành phần thuốc.
Bệnh gan tiến triển hoặc tăng men gan không rõ nguyên nhân (ALT/AST > 3 lần giới hạn bình thường).
Phụ nữ mang thai, cho con bú (nguy cơ dị tật thai nhi).
Trẻ em <10 tuổi.
Thường gặp: Đau đầu, buồn nôn, đau cơ, tăng men gan.
Hiếm gặp:
Tiêu cơ vân (đau cơ dữ dội, nước tiểu sẫm màu).
Viêm gan, suy gan.
Phản ứng dị ứng (phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson).
Theo dõi: Xét nghiệm men gan (ALT/AST) và CK trước và trong điều trị.
Thuốc ức chế CYP3A4 (clarithromycin, ketoconazole): Tăng nồng độ Atorvastatin, nguy cơ tiêu cơ.
Thuốc chống đông (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
Colchicine, fibrate: Tăng nguy cơ tổn thương cơ.
Nước ép bưởi: Làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
Suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan: Chống chỉ định hoặc dùng thận trọng.
Người cao tuổi (>65 tuổi): Tăng nguy cơ tác dụng phụ, cần theo dõi sát.
Phụ nữ mang thai: Nhóm X theo FDA (nguy cơ dị tật thai).
Thành phần tá dược: Calci carbonat, lactose, povidone K-30.
Bảo quản: Nhiệt độ 5–30°C, tránh ánh sáng và ẩm.
Độ ổn định: Nhạy cảm với pH thấp, dễ chuyển thành dạng lacton không hoạt tính.
Đơn chất: Lipitor, Atorvas, Atorvastatin RVN.
Phối hợp:
Caduet: Phối hợp với amlodipine (điều trị tăng huyết áp + mỡ máu).
Liptruzet: Phối hợp với ezetimibe (tăng hiệu quả giảm LDL-C).
Kết luận: Atorvastatin là thuốc hàng đầu trong điều trị rối loạn lipid máu và dự phòng tim mạch. Tuy nhiên, cần tuân thủ chỉ định, theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ và tương tác thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều phù hợp với từng bệnh nhân.