Atracurium: Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ và Ứng Dụng Trong Gây Mê
Khám phá chi tiết về Atracurium – thuốc giãn cơ không khử cực được sử dụng phổ biến trong gây mê. Bài viết cung cấp thông tin về cơ chế, liều dùng, tương tác thuốc và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Atracurium là một thuốc giãn cơ không khử cực (non-depolarizing neuromuscular blocker), thuộc nhóm benzylisoquinolinium. Thuốc được sử dụng chủ yếu trong gây mê toàn thân để giãn cơ xương, hỗ trợ đặt nội khí quản và duy trì trạng thái liệt cơ trong phẫu thuật. Khác với các thuốc giãn cơ khử cực (ví dụ: succinylcholine), Atracurium không gây co giật cơ trước khi làm liệt.
Tên biệt dược phổ biến:
Tracrium
Atracurium Besilate
Atracurium ức chế dẫn truyền thần kinh-cơ bằng cách cạnh tranh với acetylcholine tại thụ thể nicotinic ở màng sau synapse:
Ngăn khử cực màng tế bào cơ: Ức chế sự co cơ tự chủ.
Không gây giải phóng kali ồ ạt: An toàn hơn cho bệnh nhân có nguy cơ tăng kali máu.
Đặc điểm nổi bật:
Chuyển hóa độc lập với gan và thận nhờ cơ chế Hoffmann elimination (phân hủy tự nhiên ở pH và nhiệt độ cơ thể).
Thời gian tác dụng trung bình: 20–35 phút, phù hợp cho phẫu thuật ngắn đến trung bình.
Tạo điều kiện thuận lợi cho việc đặt ống thở mà không gây co thắt thanh quản.
Giúp bệnh nhân không cử động, tạo điều kiện cho phẫu thuật viên thao tác chính xác.
Kiểm soát co giật do ngộ độc strychnine hoặc sốt cao ác tính.
Liều khởi đầu: 0.3–0.6 mg/kg (người lớn và trẻ em > 2 tuổi).
Liều duy trì: 0.1–0.2 mg/kg mỗi 15–25 phút hoặc truyền liên tục 5–10 mcg/kg/phút.
Bệnh nhân suy gan/thận: Không cần giảm liều do cơ chế chuyển hóa độc lập.
Người cao tuổi: Giảm liều 10–20% do giảm khối lượng cơ.
Lưu ý:
Chỉ dùng khi có bác sĩ gây mê và thiết bị hồi sức.
Theo dõi bằng máy đo liệt cơ (ví dụ: train-of-four) để tránh quá liều.
Tụt huyết áp thoáng qua: Do giải phóng histamin (liều cao).
Phát ban da, ngứa.
Phản ứng phản vệ (hiếm): Khó thở, phù mạch.
Liệt cơ kéo dài: Do quá liều hoặc thiếu men cholinesterase.
Tăng nhiệt độ đột ngột: Dấu hiệu của sốt ác tính (cần ngừng thuốc ngay).
→ Xử trí: Ngừng thuốc, hỗ trợ hô hấp và dùng thuốc đối kháng (neostigmine).
Dị ứng với thành phần thuốc hoặc nhóm benzylisoquinolinium.
Bệnh nhược cơ nặng (myasthenia gravis).
Rối loạn điện giải (hạ kali, hạ magie máu).
Hen suyễn/COPD: Nguy cơ co thắt phế quản do histamin.
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích > nguy cơ (nhóm B theo FDA).
Trẻ sơ sinh < 2 tuổi: Cần giảm liều và theo dõi sát.
Atracurium có thể tương tác với:
Aminoglycoside, Vancomycin: Tăng độ liệt cơ.
Magnesium sulfate: Kéo dài thời gian liệt.
Thuốc mê dạng hít (Isoflurane): Giảm nhu cầu liều Atracurium.
→ Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang sử dụng.
Atracurium: Giải phóng histamin, giá thành thấp.
Cisatracurium: Ít gây tụt huyết áp, thời gian tác dụng dài hơn.
→ Lựa chọn thuốc tùy theo tình trạng bệnh nhân và loại phẫu thuật.
Q1: Atracurium có gây tỉnh lại đau đớn sau mổ không?
A: Không, thuốc chỉ gây liệt cơ, không ảnh hưởng đến ý thức hoặc cảm giác đau.
Q2: Làm gì nếu quá liều Atracurium?
A: Dùng thuốc đối kháng (neostigmine + atropine) và hỗ trợ thở máy.
Q3: Thời gian hồi phục cơ sau dùng Atracurium?
A: Khoảng 60–90 phút, tùy liều và thể trạng.
Atracurium là thuốc giãn cơ quan trọng trong gây mê, đặc biệt nhờ cơ chế chuyển hóa độc lập với gan/thận. Tuy nhiên, việc sử dụng đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ bởi đội ngũ y tế có chuyên môn để tránh biến chứng nguy hiểm. Bệnh nhân cần được theo dõi sát các chỉ số sinh tồn và phản ứng phụ trong suốt quá trình dùng thuốc.
Lưu ý: Thông tin trong bài chỉ mang tính tham khảo, không thay thế chỉ định từ bác sĩ gây mê.
Atracurium, thuốc giãn cơ không khử cực, liều dùng Atracurium, tác dụng phụ Atracurium, cơ chế Hoffmann elimination, so sánh Atracurium và Cisatracurium.