Bạch Cập: Dược Liệu Quý Trong Y Học Cổ Truyền Và Hiện Đại
Bạch cập (Bletilla striata) là một vị thuốc quý thuộc họ Lan (Orchidaceae), được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại nhờ khả năng cầm máu, kháng viêm và hỗ trợ làm lành vết thương. Bài viết này tổng hợp thông tin chi tiết về đặc điểm, thành phần hóa học, công dụng và các bài thuốc từ Bạch cập.
Bạch cập là cây thân thảo sống lâu năm, cao 30–90 cm, có thân rễ phình to thành củ. Lá mọc từ gốc, hình mác dài 18–40 cm, màu đỏ tím vào mùa hè. Hoa màu hồng tím mọc thành chùm, quả hình thoi 6 cạnh. Thân rễ (củ) là bộ phận dùng làm thuốc, có dạng dẹt, màu trắng nâu, cứng và khó bẻ gãy.
Phân bố:
Ở Việt Nam: Cây mọc hoang ở các tỉnh phía Bắc như Cao Bằng, Lạng Sơn, Hà Giang. Tuy nhiên, dược liệu này chủ yếu được nhập từ Trung Quốc do củ Bạch cập Việt Nam thường nhỏ và ít đặc tính dược liệu hơn.
Trung Quốc: Phân bố ở Thiểm Tây, An Huy, Trung Phủ.
Bạch cập chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học:
Chất nhầy (55%): Gồm polysaccharide như mannose và glucose, có tác dụng cầm máu và tạo màng bảo vệ niêm mạc.
Flavonoid: Nhóm flavan với khả năng kháng khuẩn và chống oxy hóa.
Phytosterol và Tinh dầu: Hỗ trợ giảm viêm và kích thích tái tạo mô.
Alkaloid và Glycoside: Tham gia vào quá trình chống co thắt và giảm đau.
Nghiên cứu từ Học viện Quân Y cho thấy dịch chiết Bạch cập ức chế mạnh vi khuẩn E. coli với MIC (nồng độ ức chế tối thiểu) là 1/16 và MBC (nồng độ diệt khuẩn tối thiểu) là 1/8.
Bạch cập có vị đắng, tính bình, quy kinh Phế, Vị và Can. Các tác dụng chính:
Cầm máu: Trị chảy máu cam, thổ huyết, ho ra máu.
Sinh cơ, tiêu viêm: Làm lành vết thương, mụn nhọt, bỏng.
Bổ phế, hóa đàm: Hỗ trợ điều trị lao phổi và viêm đường hô hấp.
Kháng khuẩn: Ức chế vi khuẩn Staphylococcus aureus và Pseudomonas aeruginosa.
Chống loét dạ dày: Bột Bạch cập tạo màng bảo vệ niêm mạc, giúp cầm máu và thúc đẩy liền vết loét.
Chống oxy hóa: Flavonoid và polysaccharide trung hòa gốc tự do, làm chậm lão hóa tế bào.
Chảy máu cam: Tán 4–8g Bạch cập thành bột, uống với nước cơm hoặc thấm bông nhét vào mũi.
Thổ huyết, loét dạ dày: Phối hợp Bạch cập (40g), Tam thất (20g), tán bột, uống 6–12g/ngày.
Bỏng, nứt nẻ tay chân: Trộn bột Bạch cập với dầu vừng hoặc mật ong, đắp trực tiếp lên da.
Mụn nhọt sưng tấy: Kết hợp Bạch cập (20g), vôi bột (20g), rắc lên vết thương.
Viêm loét dạ dày: Dùng bột Bạch cập pha nước ấm uống trước bữa ăn.
Liều lượng: 8–12g/ngày dạng sắc hoặc bột. Tránh dùng quá liều gây rối loạn tiêu hóa.
Chống chỉ định: Không dùng cho người mụn nhọt đã vỡ mủ, kỵ phối hợp với Phụ tử, Ô đầu.
Bảo quản: Để nơi khô ráo, tránh ẩm mốc, định kỳ phơi nắng nhẹ.
Ung thư: Các dẫn xuất bibenzyl trong Bạch cập có khả năng ức chế tế bào ung thư vú và tuyến tiền liệt.
Chống lão hóa: Polysaccharide thúc đẩy sản sinh collagen, hỗ trợ làm đẹp da.
Kết Luận
Bạch cập là dược liệu đa năng, kết hợp giữa kinh nghiệm dân gian và bằng chứng khoa học. Từ cầm máu đến kháng khuẩn, vị thuốc này xứng đáng được nghiên cứu sâu hơn để ứng dụng trong điều trị bệnh mạn tính và chăm sóc sức khỏe toàn diện. Tuy nhiên, cần thận trọng về liều lượng và tương tác thuốc để đảm bảo an toàn khi sử dụng.