Bạch chỉ

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Thông tin chi tiết về vị thuốc Bạch Chỉ

1. Tên gọi và nguồn gốc

  • Tên khoa học: Angelica dahurica Benth. et Hook. f., thuộc họ Hoa tán (Apiaceae).

  • Tên khác: Chỉ hương, Đỗ nhược, Linh chỉ, Xuyên bạch chỉ, Hương bạch chỉ.

  • Phân bố: Chủ yếu ở Trung Quốc và các tỉnh phía Bắc Việt Nam như Lào Cai, Hải Dương, Vĩnh Phúc, Ninh Bình.

2. Đặc điểm thực vật

  • Thân cây: Thân thảo, cao 1–1.5m, rỗng, màu tím hồng, đường kính 2–3 cm.

  • : Lá kép lông chim xẻ 2–3 lần, mép có răng cưa, mặt trên có lông tơ dọc gân.

  • Hoa và quả: Hoa trắng mọc thành tán kép, quả hình bầu dục dài 4–7 mm.

  • Rễ: Củ dài 10–20 cm, màu nâu nhạt, mùi thơm hắc, vị cay hơi đắng.

3. Thành phần hóa học

  • Coumarin: Oxypeucedanin, Imperatorin, Isoimperatorin, Byakangelicin.

  • Tinh dầu: Chứa α-pinen, β-pinen, myrcen.

  • Chất khác: Angelicotoxin (gây hưng phấn thần kinh), Scopetin, Marmesin.

4. Tính vị và quy kinh

  • Tính vị: Vị cay, hơi ngọt, tính ấm, hơi độc.

  • Quy kinh: Phế, Vị, Đại trường, Bàng quang.

5. Công dụng chính

Theo Y học cổ truyền:

  • Trừ phong hàn, giảm đau: Điều trị đau đầu, đau răng, viêm xoang.

  • Kháng viêm, sinh cơ: Trị mụn nhọt, sưng vú, ghẻ lở.

  • Hoạt huyết, thông kinh: Chữa huyết bế, xích đới, kinh nguyệt không đều.

Theo Y học hiện đại:

  • Kháng khuẩn: Ức chế vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Salmonella.

  • Giảm đau, chống viêm: Hiệu quả trong thử nghiệm trên chuột với acid acetic và kaolin.

  • Hưng phấn thần kinh: Liều nhỏ kích thích hô hấp, liều cao gây co giật.

6. Cách dùng và liều lượng

  • Liều thông thường: 4–10g/ngày dạng sắc, bột hoặc viên.

  • Dùng ngoài: Giã nát đắp trị mụn nhọt, xông hơi trị cảm.

  • Lưu ý: Tránh dùng cho phụ nữ mang thai, người suy gan/thận.

7. Bài thuốc ứng dụng

  1. Trị đau đầu, cảm cúm:

    • Bạch chỉ + Xuyên khung (tỷ lệ 1:1), tán bột, uống 2–3g/lần với nước ấm.

  2. Trị viêm xoang:

    • Bạch chỉ + Phòng phong + Tân di, sắc uống 2 lần/ngày.

  3. Chữa mụn nhọt:

    • Bạch chỉ + Đương quy + Tạo giác, sắc uống hoặc đắp ngoài.

  4. Trị đau răng:

    • Bột Bạch chỉ + Băng phiến, chấm vào chỗ đau.

8. Độc tính và thận trọng

  • Độc tính: Liều cao gây co giật, tê liệt.

  • Tương tác thuốc: Tránh dùng chung với thuốc chống đông (warfarin).

  • Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ẩm mốc.

Kết luận

Bạch chỉ là dược liệu đa năng, kết hợp giữa y học cổ truyền và hiện đại. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng và chỉ định để tránh tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng, đặc biệt ở nhóm đối tượng nhạy cảm.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo