Bách xù (Juniperus chinensis L.) là một loài cây thuộc họ Bách (Cupressaceae), được biết đến không chỉ là cây cảnh đẹp mà còn là vị thuốc quý trong y học cổ truyền. Với mùi thơm đặc trưng và nhiều hoạt chất dược lý, Bách xù được ứng dụng trong điều trị các bệnh về xương khớp, tiêu hóa, tim mạch và cả làm đẹp.
Tên gọi khác: Tùng xù, Viên bách, Cối tía.
Hình thái:
Thân gỗ, cao 1–3m, vỏ màu nâu đỏ, dạng sợi.
Lá hình kim (ở cành non) hoặc dạng vảy (cành già), xếp xen kẽ dày đặc.
Quả hình nón, khi chín màu nâu, phủ phấn trắng, chứa 2–3 hạt.
Phân bố: Chủ yếu ở vùng ôn đới Bắc bán cầu như Trung Quốc, Mông Cổ. Tại Việt Nam, cây được trồng ở Tam Đảo, Hà Nội và một số tỉnh phía Bắc.
Bách xù chứa nhiều hoạt chất có giá trị dược lý:
Tinh dầu: Cedrol, thujosen – có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm.
Các acid: Sandaracopimaric, isocupressic – ức chế tế bào ung thư.
Chất độc: Deoxypodophylotoxin – độc với tế bào, cần sử dụng cẩn trọng.
Chất chống oxy hóa: Vitamin C, flavonoid – ngăn ngừa lão hóa và bệnh mãn tính.
Chống viêm, giảm đau: Tinh dầu Bách xù giúp giảm sưng khớp, đau nhức do phong thấp.
Bài thuốc: Kết hợp Bách xù, lõi thông, huyết đằng (mỗi vị 10–20g) sắc uống hàng ngày.
Kích thích tiêu hóa: Quả Bách xù tăng tiết enzyme và axit dạ dày, giảm đầy hơi, táo bón.
Cách dùng: Dùng 10–15 giọt tinh dầu pha với đường, uống 2–3 lần/ngày.
Điều hòa cholesterol: Các chất chống oxy hóa trong quả Bách xù giảm cholesterol xấu, ngăn xơ vữa động mạch.
Trị mụn, vảy nến: Đắp lá tươi giã nát lên da hoặc dùng tinh dầu pha loãng thoa ngoài.
Làm nước hoa: Tinh dầu Bách xù dùng trong liệu pháp mùi hương giúp thư giãn, giảm stress.
Bài thuốc lợi tiểu: Sắc 30g lõi cây Bách xù khô uống hàng ngày, hỗ trợ đào thải độc tố qua thận.
Chữa cảm mạo, phong hàn:
30–40g cành lá Bách xù sắc với 1 lít nước, uống 2–3 lần/ngày.
Trị vàng da do viêm gan:
Lõi cây Bách xù thái mỏng, phơi khô, sắc đặc uống liên tục 7 ngày.
Giảm đau cơ:
Xoa tinh dầu Bách xù kết hợp bấm huyệt vùng đau.
Liều lượng: Không dùng quá 10g quả khô/ngày hoặc 100mg tinh dầu.
Đối tượng tránh dùng: Phụ nữ mang thai (gây sảy thai), trẻ em, người suy thận.
Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau bụng nếu dùng quá liều; viêm da khi bôi tinh dầu đậm đặc.
Lời khuyên: Tham vấn bác sĩ trước khi dùng, đặc biệt khi kết hợp với thuốc Tây.
Bách xù là một dược liệu đa năng, kết hợp giữa giá trị thẩm mỹ và y học. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ liều lượng và chỉ định để tránh rủi ro. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích về công dụng Bách xù và cách ứng dụng an toàn.
Tài liệu tham khảo:
Vinmec (2021), Công dụng của cây bách xù.