Bán hạ

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

VỊ THUỐC BÁN HẠ


I. Giới thiệu tổng quan

Bán hạ là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam và các nước châu Á như Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản. Tên gọi “bán hạ” bắt nguồn từ việc cây sinh trưởng vào giữa mùa hạ 3. Dược liệu này có độc tính mạnh khi dùng sống, nhưng sau khi bào chế, nó mang lại nhiều công dụng chữa bệnh như trị ho, chống nôn, tiêu đờm và hỗ trợ điều trị ung thư.


II. Đặc điểm thực vật và phân loại

1. Đặc điểm hình thái

  • Bán hạ Việt Nam (Typhonium trilobatum Schott):

    • Là cây thân củ, không thân, lá hình tim hoặc chia 3 thùy dài 4–15 cm, rộng 3,5–9 cm. Hoa mọc thành cụm (bông mo), quả mọng hình trứng.

    • Củ hình cầu, đường kính ~2 cm, thường được gọi là “củ chóc”.

  • Bán hạ Trung Quốc (Pinellia ternata):

    • Lá xẻ thùy sâu hơn so với loại Việt Nam.

  • Chưởng diệp bán hạ (Pinellia pedatisecta):

    • Lá chia thành 9 thùy khía sâu.

2. Phân bố

Cây mọc hoang ở vùng đất ẩm, phân bố rộng từ Bắc đến Nam Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Ấn Độ….


III. Thu hái và bào chế

1. Thu hoạch

  • Thời điểm: Tháng 8–9 (khi cây lụi).

  • Bộ phận dùng: Củ (củ nhỏ gọi là bán hạ, củ to gọi là nam tinh).

2. Phương pháp bào chế

Do độc tính cao, bán hạ cần được chế biến kỹ trước khi dùng. Các phương pháp phổ biến:

  • Pháp Bán hạ: Ngâm củ 10 ngày trong nước, sau đó ngâm với Bạch phàn (50kg bán hạ : 1kg Bạch phàn) để loại độc.

  • Khương Bán hạ: Thêm gừng tươi và Bạch phàn vào bán hạ đã chế, đun sôi và phơi khô.

  • Thanh Bán hạ: Đun với Bạch phàn, ủ ấm và phơi râm.

  • Bán hạ khúc: Ngâm với phèn chua 7 ngày, tán bột, trộn nước gừng làm thành bánh.


IV. Thành phần hóa học

  • Bán hạ Trung Quốc: Chứa alkaloid, tinh dầu (0.003–0.013%), phytosterol, chất cay, tinh bột, chất nhầy.

  • Bán hạ Việt Nam: Saponin, coumarin, axit hữu cơ, axit amin.

  • Độc tính: Thành phần gây tê cay (kích ứng niêm mạc) bị loại bỏ qua bào chế với Bạch phàn.


V. Công dụng và ứng dụng

1. Theo y học cổ truyền

  • Tính vị: Vị cay, tính ấm, có độc; quy kinh Tỳ, Vị, Phế.

  • Tác dụng: Táo thấp hóa đàm, giáng nghịch cầm nôn, tiêu bỉ tán kết.

  • Chủ trị: Ho có đờm, nôn mửa (kể cả thai nghén), đầy bụng, sưng tấy, ung thư thũng độc.

2. Theo nghiên cứu hiện đại

  • Chống nôn: Cao lỏng và bột bán hạ chế ức chế phản xạ nôn.

  • Giảm ho: Hiệu quả trên mô hình mèo gây ho, nhưng kém codein.

  • Ức chế ung thư: Dịch chiết Chưởng diệp bán hạ ức chế tế bào ung thư ở động vật.

  • Giải độc: Trung hòa độc tố strychnin và acetylcholin.


VI. Bài thuốc tiêu biểu

  1. Trị ho có đờm, hen suyễn:

    • Bán hạ 15g, vỏ quýt 15g, hạt cải củ 15g, sắc uống ngày 1 thang.

  2. Chống nôn do viêm dạ dày:

    • Bán hạ chế 8g, trần bì 8g, gừng sống 6g, sắc lấy nước.

  3. Trị chóng mặt do phong đàm:

    • Bán hạ sống, thiên nam tinh, hàn thủy thạch (mỗi loại 40g), tán bột, vo viên uống với nước gừng.

  4. Giảm đau nhức, sưng tấy:

    • Giã bán hạ tươi đắp ngoài da.


VII. Lưu ý khi sử dụng

  • Độc tính: Bán hạ sống gây tê lưỡi, buồn nôn, ngứa, thậm chí tử vong nếu dùng quá liều.

  • Liều dùng: 3–10g/ngày dạng sắc hoặc bột.

  • Chống chỉ định: Phụ nữ có thai 3 tháng đầu cần thận trọng; tránh dùng chung với Ô đầu, Phụ tử.


VIII. Kết luận

Bán hạ là vị thuốc đa năng nhưng đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về bào chế để đảm bảo an toàn. Sự kết hợp giữa y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại đã làm sáng tỏ cơ chế trị bệnh của dược liệu này, từ đó mở ra tiềm năng ứng dụng trong điều trị các bệnh mãn tính như ung thư. Người dùng cần tuân thủ hướng dẫn của thầy thuốc để tránh rủi ro.

Tài liệu tham khảo: Các thông tin được tổng hợp từ nguồn uy tín như Vinmec, Dược điển Việt Nam, và các nghiên cứu Đông y.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo