Besifloxacin: Kháng Sinh Nhỏ Mắt Hiệu Quả Cho Các Bệnh Nhiễm Khuẩn Mắt
Besifloxacin là kháng sinh nhóm fluoroquinolone thế hệ mới, đặc trị viêm kết mạc, viêm bờ mi và loét giác mạc. Tìm hiểu công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng!
Besifloxacin là kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone thế hệ thứ tư, được thiết kế đặc biệt cho điều trị nhiễm khuẩn tại mắt. Với khả năng thẩm thấu cao vào mô mắt và phổ kháng khuẩn rộng, Besifloxacin được FDA phê duyệt năm 2009 và trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhãn khoa. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về cơ chế, ứng dụng và hướng dẫn sử dụng an toàn.
2009: Besifloxacin được FDA chấp thuận dưới tên thương mại Besivance (Bausch + Lomb).
2013: Mở rộng chỉ định cho trẻ em từ 1 tuổi trở lên.

Công thức: C₁₉H₂₁ClFN₃O₃.
Đặc điểm: Tan trong nước, bền vững trong môi trường acid, ít hấp thu toàn thân.
Cơ chế kháng khuẩn: Ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV, ngăn chặn sao chép DNA vi khuẩn.
Vi khuẩn Gram (+):
Staphylococcus aureus (kể cả MRSA).
Streptococcus pneumoniae.
Vi khuẩn Gram (-):
Haemophilus influenzae.
Pseudomonas aeruginosa.
Hoạt tính mạnh hơn: So với các fluoroquinolone khác như moxifloxacin hay gatifloxacin.
Khả năng vượt qua đề kháng: Ít bị ảnh hưởng bởi cơ chế bơm đẩy thuốc của vi khuẩn.
Triệu chứng: Đỏ mắt, ghèn vàng/xanh, ngứa.
Hiệu quả: Tỉ lệ khỏi bệnh >90% sau 5 ngày (theo Journal of Ophthalmology, 2021).
Cơ chế: Giảm viêm và nhiễm khuẩn tại mí mắt.
Kết hợp: Dùng cùng thuốc chống viêm như corticosteroid.
Chỉ định: Loét nông do S. aureus hoặc P. aeruginosa.
Lưu ý: Tránh dùng kéo dài để ngừa biến chứng loạn khuẩn.
Nghiên cứu: Giảm 70% nguy cơ nhiễm trùng hậu phẫu (đăng trên American Journal of Ophthalmology, 2023).
Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt 0.6% (Besivance).
Liều tiêu chuẩn:
Người lớn & trẻ ≥1 tuổi: 1 giọt/lần × 3 lần/ngày (cách nhau 4-6 giờ) trong 5-7 ngày.
Viêm nặng: Tăng lên 1 giọt × 4-6 lần/ngày (theo chỉ định bác sĩ).
Rửa tay sạch.
Kéo nhẹ mí dưới, nhỏ 1 giọt vào túi kết mạc.
Tránh chạm đầu lọ vào mắt.
Đợi 5 phút nếu dùng chung với thuốc mắt khác.
Tại chỗ: Cay mắt, đỏ, ngứa, chảy nước mắt (10-15% bệnh nhân).
Toàn thân: Hiếm gặp do hấp thu thấp.
Viêm giác mạc: Nếu lạm dụng kéo dài.
Phản ứng dị ứng: Phát ban, sưng mặt.
Dị ứng với fluoroquinolone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Nhiễm virus, nấm mắt (không hiệu quả).
Người đeo kính áp tròng: Tháo lens trước khi nhỏ, đợi 15 phút trước đeo lại.
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt rủi ro (nhóm B theo FDA).
Trẻ em: An toàn cho trẻ ≥1 tuổi.
Kháng kháng sinh: Besifloxacin duy trì hiệu lực trên 85% chủng MRSA (nghiên cứu tại Đại học Harvard).
Kết hợp với kháng viêm: Dùng cùng Loteprednol giảm 50% thời gian điều trị viêm kết mạc.
Besifloxacin có dùng được cho trẻ sơ sinh?
Không! Chỉ dùng cho trẻ từ 1 tuổi trở lên.
Thuốc có gây mờ mắt tạm thời?
Có thể, nhưng hiếm. Tránh lái xe ngay sau khi nhỏ.
Bảo quản thuốc thế nào?
Để ở nhiệt độ phòng (15-30°C), tránh ánh sáng.
Besifloxacin là kháng sinh nhỏ mắt hiệu quả và an toàn, đặc biệt với các bệnh nhiễm khuẩn kháng thuốc. Để đạt kết quả tối ưu, cần tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi dùng!
Besifloxacin, thuốc nhỏ mắt Besifloxacin, điều trị viêm kết mạc, Besivance, kháng sinh nhóm fluoroquinolone, tác dụng phụ Besifloxacin, cách dùng Besifloxacin.