Betaxolol: Hoạt Chất Chẹn Beta Hiệu Quả Trong Điều Trị Tăng Nhãn Áp Và Cao Huyết Áp
Betaxolol là thuốc chẹn beta được dùng phổ biến để giảm nhãn áp và kiểm soát huyết áp. Tìm hiểu công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng!
Betaxolol là một thuốc chẹn beta chọn lọc thuộc nhóm β1-adrenergic receptor antagonist, được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh tăng nhãn áp (glaucoma) và tăng huyết áp. Với khả năng giảm áp lực nội nhãn mà không gây co thắt phế quản, Betaxolol trở thành lựa chọn an toàn cho bệnh nhân có vấn đề hô hấp. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế, ứng dụng lâm sàng và hướng dẫn sử dụng đúng cách.
1983: Betaxolol được FDA phê duyệt dưới dạng thuốc uống điều trị tăng huyết áp.
1985: Ra mắt dạng nhỏ mắt (Betoptic®) cho bệnh tăng nhãn áp.
Công thức hóa học: C₁₈H₂₉NO₃.
Đặc điểm: Tan trong nước và ethanol, ổn định trong môi trường acid.
Cơ chế tác dụng: Ức chế thụ thể β1-adrenergic, giảm sản xuất dịch thủy tinh thể và nhịp tim.
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt 0.5% (Betoptic®).
Hiệu quả: Giảm 20-25% nhãn áp sau 30 phút, duy trì 8-12 giờ.
Ưu điểm: Ít gây khô mắt và co thắt phế quản so với Timolol.
Dạng uống: Viên nén 10-20 mg.
Cơ chế: Giảm cung lượng tim và hoạt động renin huyết tương.
Kết hợp: Thường dùng chung với thuốc lợi tiểu hoặc ức chế men chuyển.
Rối loạn nhịp tim: Điều trị nhịp nhanh xoang.
Phòng ngừa đau thắt ngực: Ở bệnh nhân không dung nạp nitrate.
Liều tiêu chuẩn: 1-2 giọt/lần × 2 lần/ngày vào mắt bị bệnh.
Cách dùng:
Rửa tay, nghiêng đầu ra sau.
Kéo mí mắt dưới, nhỏ thuốc vào túi kết mạc.
Tránh chạm đầu lọ vào mắt.
Khởi đầu: 10 mg/ngày, tăng dần đến 20-40 mg/ngày nếu cần.
Thời điểm: Uống buổi sáng để tránh mất ngủ.
Người cao tuổi: Giảm liều 50% nếu có bệnh thận hoặc gan.
Trẻ em: Chưa khuyến cáo dùng cho trẻ <18 tuổi.
Tại mắt: Cay, đỏ mắt, nhìn mờ thoáng qua.
Toàn thân: Mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim chậm (khi dùng đường uống).
Suy tim: Đau ngực, khó thở.
Co thắt phế quản: Ít xảy ra do tính chọn lọc β1.
Tuyệt đối: Suy tim nặng, block tim độ II-III, hen suyễn không kiểm soát.
Tương đối: Đái tháo đường, bệnh động mạch ngoại biên.
Thuốc chẹn kênh calcium: Tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
Insulin: Che dấu triệu chứng hạ đường huyết (run, tim đập nhanh).
Phụ nữ mang thai: Nhóm C (nguy cơ chưa loại trừ), chỉ dùng khi lợi ích > rủi ro.
Hiệu quả lâu dài: Nghiên cứu tại Nhật Bản (2023) cho thấy Betaxolol duy trì ổn định nhãn áp ở 80% bệnh nhân sau 5 năm.
Cải tiến dạng bào chế: Gel nhỏ mắt Betaxolol kéo dài tác dụng 24h, giảm tần suất nhỏ thuốc.
Thuốc | Chọn Lọc β1 | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
---|---|---|---|
Betaxolol | Có | An toàn cho bệnh nhân hen | Giá thành cao |
Timolol | Không | Hiệu quả nhanh | Gây co thắt phế quản |
Metoprolol | Có | Dùng được cho suy tim | Tác dụng ngắn |
Betaxolol có gây lệ thuộc thuốc không?
Không, nhưng cần dùng đều đặn để kiểm soát bệnh.
Dùng quá liều Betaxolol xử lý thế nào?
Rửa mắt ngay với nước sạch (nếu nhỏ mắt), đến viện nếu nuốt phải viên uống.
Betaxolol giá bao nhiêu?
Dạng nhỏ mắt: 150.000 – 300.000 VND/lọ 5ml; dạng uống: 50.000 – 100.000 VND/vỉ 10 viên.
Betaxolol là thuốc chẹn beta an toàn và hiệu quả, đặc biệt trong kiểm soát tăng nhãn áp và huyết áp. Để đạt kết quả tối ưu, bệnh nhân cần tuân thủ liều lượng và tái khám định kỳ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để tránh rủi ro!
Betaxolol, thuốc chẹn beta, điều trị tăng nhãn áp, Betoptic, tác dụng phụ Betaxolol, Betaxolol hydrochloride, so sánh Betaxolol và Timolol.