Bối mẫu

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Bối Mẫu: Đặc điểm, Công dụng và Bài thuốc Trị bệnh Hiệu quả


1. Giới thiệu tổng quan về Bối Mẫu

Bối Mẫu là tên gọi chung của nhiều loài thực vật thuộc chi Fritillaria, họ Hành (Alliaceae), được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Trung Quốc và Việt Nam. Tên gọi “Bối Mẫu” bắt nguồn từ hình dạng thân hành giống vỏ sò (bối = sò, hến). Vị thuốc này nổi tiếng với công dụng nhuận phế, tiêu đờm, đặc biệt hiệu quả trong điều trị các bệnh hô hấp như ho, viêm họng, viêm phế quản.


2. Phân loại Bối Mẫu

Bối Mẫu được phân thành hai loại chính dựa trên nguồn gốc và đặc tính:

  • Xuyên Bối Mẫu (Fritillaria cirrhosa): Mọc hoang ở các tỉnh Tứ Xuyên, Vân Nam (Trung Quốc), thân hành nhỏ, màu trắng, vị đắng, tính hàn. Được ưa chuộng trong điều trị ho lao, phế ung.

  • Triết Bối Mẫu (Fritillaria thunbergii): Trồng phổ biến ở Triết Giang, thân hành lớn hơn, vị đắng nhẹ, tính lạnh. Thích hợp cho các trường hợp ho do nhiệt, viêm họng cấp.

Lưu ý: Thị trường Việt Nam thường nhầm lẫn giữa Thổ Bối Mẫu (họ Bầu bí) với các loại Bối Mẫu chính thống, dẫn đến sai sót trong sử dụng.


3. Đặc điểm thực vật và cách chế biến

  • Đặc điểm: Cây thân thảo sống lâu năm, cao 40–90 cm, lá hình mọc vòng, hoa hình chuông màu vàng lục. Thân hành (củ) là bộ phận dùng làm thuốc.

  • Thu hái: Thu hoạch vào mùa thu (Xuyên Bối Mẫu) hoặc đầu hè (Triết Bối Mẫu).

  • Chế biến: Rửa sạch đất, phơi khô hoặc sấy nhẹ. Xuyên Bối Mẫu thường để nguyên củ, Triết Bối Mẫu có thể thái lát.


4. Thành phần hóa học và Tác dụng dược lý

  • Alkaloid: Peimine, peiminine, verticine – có tác dụng kháng viêm, long đờm, ức chế co thắt phế quản.

  • Tác dụng:

    • Hô hấp: Giảm ho, tiêu đờm, hỗ trợ điều trị viêm phổi, viêm phế quản.

    • Tiêu hóa: Ức chế vi khuẩn đường ruột, giảm loét dạ dày.

    • Thần kinh: Giảm căng thẳng, an thần nhẹ.


5. Công dụng và Bài thuốc tiêu biểu

5.1. Trị ho, viêm họng

  • Bài thuốc 1: Bối Mẫu (8g) + Cam thảo (2g) + Cát cánh (3g). Sắc với 600ml nước, chia 3 lần uống/ngày.

  • Bài thuốc 2: Tán Bối Mẫu sao vàng trộn đường phèn, viên bằng hạt ngô. Ngậm 5–10 viên/ngày (hiệu quả cho phụ nữ có thai).

5.2. Trị viêm phế quản mãn tính

  • Nhị Mẫu Tán: Bối Mẫu (8g) + Tri Mẫu (10g) + Gừng tươi (3 lát). Sắc uống hàng ngày.

5.3. Trị mụn nhọt, sưng tấy

  • Bài thuốc: Bối Mẫu (8g) + Kim ngân hoa (20g) + Bồ công anh (16g). Sắc uống 1 thang/ngày.

5.4. Hỗ trợ giảm đau rát họng

  • Sản phẩm kết hợp: Bối Mẫu Cao Lá Thường Xuân chứa Xuyên Bối Mẫu (1500mg), dùng 10ml/lần, 4 lần/ngày cho người lớn.


6. Lưu ý khi sử dụng Bối Mẫu

  • Liều lượng: 4–10g/ngày dưới dạng sắc hoặc tán bột. Không dùng quá 15g để tránh tác dụng phụ như tê liệt tạm thời.

  • Chống chỉ định:

    • Kỵ dùng chung với Ô Đầu (Aconitum) do tương tác độc tính.

    • Trẻ dưới 3 tuổi cần tham vấn bác sĩ.

  • Bảo quản: Để nơi khô ráo, tránh ẩm mốc.


7. Giá trị kinh tế và thị trường

Bối Mẫu có giá dao động từ vài trăm nghìn đến hàng chục triệu đồng/kg tùy loại. Xuyên Bối Mẫu thường đắt hơn do khan hiếm, trong khi Triết Bối Mẫu giá rẻ hơn nhưng dễ bị làm giả.


Kết luận

Bối Mẫu là vị thuốc quý, đa công dụng, đặc biệt trong điều trị bệnh hô hấp. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ loại Bối Mẫu và tuân thủ liều lượng để đạt hiệu quả tối ưu. Kết hợp giữa y học cổ truyền và hiện đại, các sản phẩm như Bối Mẫu Cao Lá Thường Xuân mang lại giải pháp tiện lợi cho người dùng.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo