Bromelain là một phức hợp enzyme proteolytic (phân giải protein) được chiết xuất từ quả và thân cây dứa (Ananas comosus). Được phát hiện lần đầu vào cuối thế kỷ XIX, bromelain đã trở thành hoạt chất quan trọng trong y học cổ truyền và hiện đại nhờ khả năng chống viêm, hỗ trợ tiêu hóa, và tăng cường miễn dịch.
Thành phần chính của bromelain bao gồm các enzyme như ananain, protease, và phosphatase, giúp thủy phân protein thành axit amin. Khác với nhiều enzyme khác, bromelain có khả năng hoạt động mạnh trong môi trường pH rộng (3.0–8.0) và chịu nhiệt tốt, giữ nguyên hiệu quả ngay cả khi qua chế biến.
Bromelain phân hủy protein trong thức ăn thành peptide và axit amin, giảm tải cho hệ tiêu hóa, đặc biệt hữu ích cho người thiếu men tiêu hóa hoặc mắc chứng khó tiêu 14. Nghiên cứu từ Đại học Maryland (Mỹ) chỉ ra, bổ sung 500 mg bromelain/ngày giúp giảm 40% triệu chứng đầy bụng và ợ chua.
Bromelain ức chế sản xuất prostaglandin và cytokine gây viêm (như TNF-α, IL-6), đồng thời kích thích giải phóng các chất chống viêm tự nhiên. Nhờ đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong điều trị viêm khớp, viêm xoang, và chấn thương thể thao. Một thử nghiệm lâm sàng năm 2024 cho thấy, kết hợp bromelain với diclofenac giảm 35% cơn đau sau phẫu thuật nha khoa so với dùng thuốc đơn lẻ.
Bromelain loại bỏ mô hoại tử và kích thích tái tạo tế bào da nhờ khả năng phân hủy fibrin. Trong mỹ phẩm, nó được dùng để trị mụn trứng cá, giảm sẹo lồi, và làm sáng da.
Nghiên cứu từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI) phát hiện bromelain kích hoạt apoptosis (tự chết) ở tế bào ung thư vú và đại tràng. Cơ chế này liên quan đến việc ức chế con đường NF-κB và tăng sản xuất caspase-3.
Bromelain làm tan cục máu đông bằng cách phân hủy fibrin, đồng thời giảm cholesterol LDL. Một nghiên cứu trên 50 bệnh nhân tăng huyết áp cho thấy, dùng 1,000 mg bromelain/ngày trong 8 tuần giúp giảm 15% huyết áp tâm thu.
Viên uống: Liều dùng thông thường 200–2,000 mg/ngày, tùy mục đích (tiêu hóa: 500 mg, kháng viêm: 1,000 mg).
Kem bôi: Nồng độ 10–35% để điều trị bỏng hoặc vết thương hở.
Dạng bột: Pha với nước hoặc thêm vào sinh tố.
Viêm xoang: Kết hợp bromelain với kháng sinh giảm 50% thời gian điều trị.
Chấn thương thể thao: Giảm sưng đau cơ sau 48 giờ dùng 1,200 mg/ngày.
Dứa tươi: 100g dứa chứa ~50–100 mg bromelain, tập trung ở lõi.
Nước ép dứa lên men: Hàm lượng enzyme cao hơn nhờ quá trình lên men.
Trước bữa ăn: Tăng hiệu quả tiêu hóa.
Sau bữa ăn: Tối ưu hấp thu cho mục đích kháng viêm.
Liều tối đa: Không vượt quá 2,000 mg/ngày để tránh tác dụng phụ.
Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, hoặc dị ứng (ngứa, phát ban).
Tương tác thuốc: Tránh dùng chung với thuốc chống đông (warfarin) hoặc kháng sinh (amoxicillin).
Chống chỉ định: Người dị ứng dứa, phụ nữ mang thai 3 tháng đầu.
Chống COVID-19: Bromelain ức chế sự xâm nhập của virus SARS-CoV-2 vào tế bào bằng cách phá vỡ protein spike.
Công nghệ vi bao: Tăng khả năng chịu nhiệt và thời gian bảo quản, mở ra tiềm năng ứng dụng trong dược phẩm và thực phẩm chức năng.
Bromelain không chỉ là enzyme hỗ trợ tiêu hóa mà còn là “trợ thủ” đa năng cho sức khỏe tim mạch, miễn dịch và làm đẹp. Để tối ưu lợi ích, hãy kết hợp bổ sung qua thực phẩm tự nhiên và viên uống tiêu chuẩn hóa, đồng thời tham vấn bác sĩ khi dùng liều cao. Với hàng loạt nghiên cứu đột phá, bromelain hứa hẹn trở thành giải pháp tự nhiên cho nhiều bệnh lý mãn tính trong tương lai.
Tài liệu tham khảo:
Thông tin tổng hợp từ các nghiên cứu lâm sàng và nguồn uy tín về dược liệu.