Calcium chloride

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Calcium Chloride (CaCl₂) trong y tế là một hoạt chất quan trọng, thường được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu và điều trị bệnh lý liên quan đến thiếu hụt canxi hoặc rối loạn điện giải. Dưới đây là thông tin chi tiết:


1. Công dụng chính trong y tế

  • Điều trị hạ canxi máu cấp tính (hypocalcemia):

    • Bổ sung canxi nhanh chóng khi có triệu chứng như co giật, tetany (co cứng cơ), loạn nhịp tim.

    • Dùng trong trường hợp suy tuyến cận giáp, suy thận cấp, hoặc sau phẫu thuật tuyến giáp.

  • Trung hòa bỏng hóa chất do axit hydrofluoric (HF):

    • CaCl₂ kết hợp với ion fluoride (F⁻) tạo thành canxi florua (CaF₂) trơ, ngăn ngừa tổn thương mô sâu.

  • Hỗ trợ cấp cứu tim mạch:

    • Dùng trong trường hợp tăng kali máu (hyperkalemia) gây rối loạn nhịp tim.

    • Giúp ổn định màng tế bào cơ tim, đặc biệt khi có ngộ độc thuốc chẹn kênh canxi.

  • Chống đông máu:

    • Bảo quản máu trong túi máu bằng cách liên kết với ion citrate (chất chống đông).


2. Dạng bào chế và đường dùng

  • Dạng tiêm: Dung dịch 10% (100 mg/ml) trong ống tiêm 10 ml (1g CaCl₂).

  • Đường dùng:

    • Tiêm tĩnh mạch chậm (IV) hoặc pha loãng với dịch truyền (ví dụ: NaCl 0.9%).

    • Không tiêm bắp hoặc dưới da (gây hoại tử mô).

  • Liều lượng:

    • Người lớn: 500–1,000 mg (5–10 ml dung dịch 10%) tiêm chậm, lặp lại sau 1–3 giờ nếu cần.

    • Trẻ em: 10–20 mg/kg, tối đa 1,000 mg.


3. Cơ chế tác dụng

  • Bổ sung ion Ca²⁺ trực tiếp vào máu, tham gia vào:

    • Dẫn truyền thần kinh, co cơ.

    • Đông máu (kích hoạt yếu tố đông máu IV).

    • Ổn định điện thế màng tế bào tim.

  • Khử độc HF: Ca²⁺ liên kết với F⁻ → CaF₂ ↓, ngăn F⁻ phá hủy mô và xương.


4. Lưu ý an toàn và chống chỉ định

  • Tác dụng phụ:

    • Tại chỗ tiêm: Nóng rát, viêm tĩnh mạch, hoại tử nếu tiêm ngoài mạch.

    • Toàn thân: Tăng canxi máu (buồn nôn, mệt mỏi, rối loạn nhịp tim).

  • Chống chỉ định:

    • Tăng canxi máu (hypercalcemia).

    • Bệnh nhân dùng digitalis (digoxin) → nguy cơ rối loạn nhịp tim.

    • Suy thận nặng không lọc máu.

  • Thận trọng:

    • Theo dõi nồng độ canxi huyết thanh và điện tâm đồ (ECG).

    • Tiêm chậm qua đường tĩnh mạch trung tâm nếu có thể (tránh kích ứng mạch ngoại vi).


5. So sánh với các muối canxi khác

  • Canxi clorua (CaCl₂):

    • Chứa 27% canxi nguyên tố → tác dụng nhanh, mạnh.

    • Dùng trong cấp cứu.

  • Canxi gluconate (C₁₂H₂₂CaO₁₄):

    • Chứa 9% canxi nguyên tố → tác dụng chậm hơn, ít kích ứng mạch.

    • Thích hợp cho truyền tĩnh mạch dài ngày.


6. Ứng dụng trong phẫu thuật và hồi sức

  • Phẫu thuật tim mạch: Duy trì nồng độ canxi trong máu khi sử dụng máy tim phổi nhân tạo.

  • Hồi sức sau ngừng tim: Kết hợp với adrenaline để tăng hiệu quả ép tim.


7. Bảo quản

  • Để ở nhiệt độ phòng (15–30°C), tránh ánh sáng.

  • Kiểm tra dung dịch trước khi dùng: Không dùng nếu có cặn hoặc đổi màu.


Lưu ý: Calcium chloride chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế. Không tự ý dùng khi chưa có chỉ định! ⚠️

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo