Calcium glycerylphosphate

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Calcium Glycerylphosphate là một hợp chất hữu cơ của canxi, kết hợp giữa canxi và glycerophosphoric acid. Nó được sử dụng chủ yếu trong thực phẩm chức năng, dược phẩm và mỹ phẩm nhờ khả năng cung cấp canxi dễ hấp thu và ít gây kích ứng. Dưới đây là thông tin chi tiết:


1. Tính chất cơ bản

  • Công thức hóa học: C₃H₇CaO₆P.

  • Trạng thái: Bột màu trắng, không mùi, hòa tan tốt trong nước.

  • Hàm lượng canxi: ~12–15% (thấp hơn so với muối canxi vô cơ).

  • Độ ổn định: Bền trong môi trường trung tính, phân hủy trong axit mạnh.


2. Ứng dụng chính

Thực phẩm chức năng

  • Bổ sung canxi: Dùng cho người thiếu canxi, loãng xương, phụ nữ mang thai.

  • Hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ: Nhờ kết hợp canxi và glycerophosphate (nguồn phospho hữu cơ).

Dược phẩm

  • Viên uống hoặc siro: Dễ hấp thu, phù hợp với người có hệ tiêu hóa nhạy cảm.

  • Kem bôi ngoài da: Hỗ trợ điều trị viêm da hoặc kích ứng nhẹ.

Mỹ phẩm

  • Serum hoặc kem dưỡng: Cung cấp khoáng chất, cân bằng độ ẩm và hỗ trợ tái tạo da.

  • Sản phẩm chăm sóc tóc: Giúp tóc chắc khỏe, giảm gãy rụng.


3. Cơ chế tác dụng

  • Giải phóng canxi: Trong dạ dày, Calcium Glycerylphosphate phân ly thành Ca²⁺glycerophosphate.

  • Hấp thu qua ruột: Canxi được vận chuyển vào máu nhờ vitamin D, tham gia vào:

    • Cấu trúc xương, răng.

    • Dẫn truyền thần kinh và co cơ.

  • Glycerophosphate: Cung cấp phospho hữu cơ, tham gia tổng hợp phospholipid màng tế bào.


4. Ưu điểm so với muối canxi khác

Yếu tố Calcium Glycerylphosphate Calcium Carbonate/Phosphate
Khả năng hấp thu Tốt hơn do tan trong nước Cần axit dạ dày để hòa tan
Tác dụng phụ Ít gây táo bón, kích ứng dạ dày Dễ gây đầy bụng, táo bón
Ứng dụng Dùng được cho người giảm tiết axit Không phù hợp nếu thiếu axit dạ dày

5. Lưu ý an toàn

  • Liều lượng:

    • Người lớn: 500–1,000 mg/ngày (tùy nhu cầu canxi).

    • Trẻ em: 200–500 mg/ngày (theo chỉ định bác sĩ).

  • Tác dụng phụ:

    • Hiếm gặp: Buồn nôn, chóng mặt nếu dùng quá liều.

    • Tăng canxi máu (khi kết hợp với thực phẩm giàu canxi).

  • Chống chỉ định:

    • Suy thận, tăng canxi máu, sỏi thận.

    • Dị ứng với thành phần glycerophosphate.

  • Tương tác thuốc:

    • Giảm hiệu quả của tetracycline, bisphosphonate, levothyroxine.


6. Bảo quản

  • Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.

  • Tránh tiếp xúc với axit mạnh (ví dụ: HCl, H₂SO₄).


7. So sánh với Calcium Citrate

  • Calcium Glycerylphosphate:

    • Hấp thu tốt, ít phụ thuộc vào axit dạ dày.

    • Kết hợp cả canxi và phospho hữu cơ.

  • Calcium Citrate:

    • Hàm lượng canxi thấp hơn (~21%), nhưng hấp thu nhanh.

    • Không chứa phospho, phù hợp người cần kiểm soát phosphate.


Lưu ý: Calcium Glycerylphosphate thích hợp cho người cần bổ sung canxi nhẹ nhàng, nhưng cần tham khảo bác sĩ để tránh quá liều hoặc tương tác thuốc! 🌟

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo