Cam thảo

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Cam Thảo: Vị Thuốc Quý Trong Y Học Cổ Truyền Và Hiện Đại


1. Tổng Quan Về Cam Thảo

Cam thảo (Glycyrrhiza uralensisGlycyrrhiza glabra) là cây thuộc họ Đậu (Fabaceae), có nguồn gốc từ vùng ôn đới châu Á và châu Âu. Tại Việt Nam, cam thảo được trồng thử nghiệm ở Vĩnh Phú, Hà Nội nhưng chưa phổ biến rộng rãi.

Đặc điểm thực vật:

  • Thân và rễ: Cây cao 30–150 cm, rễ dài màu vàng nhạt, có vị ngọt đặc trưng.

  • : Lá kép lông chim, gồm 9–17 lá chét hình bầu dục.

  • Hoa và quả: Hoa nhỏ màu tím, quả dẹp cong hình lưỡi liềm, chứa 2–8 hạt.

Phân bố: Chủ yếu ở Trung Quốc, Mông Cổ, Nga. Tại Việt Nam, cây mọc hoang ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Sơn La, Hà Giang.

Thu hái và chế biến:

  • Thu hoạch: Sau 3–5 năm trồng, vào mùa đông khi rễ giàu dược chất nhất.

  • Sơ chế: Rửa sạch, thái lát, phơi khô hoặc tẩm mật ong (Chích thảo).


2. Thành Phần Hóa Học

Cam thảo chứa hơn 300 hoạt chất, nổi bật nhất là:

  • Glycyrrhizin: Chiếm 4–10%, có vị ngọt gấp 50 lần đường mía, có tác dụng kháng viêm, chống loét.

  • Flavonoid: Liquiritin, isoliquiritin giúp chống oxy hóa và bảo vệ tế bào gan.

  • Saponin, coumarin: Hỗ trợ long đờm và kháng khuẩn.


3. Công Dụng Trị Liệu

3.1. Theo Y Học Cổ Truyền

Cam thảo có vị ngọt, tính bình, quy vào kinh Tỳ, Vị, Phế. Công dụng chính:

  • Giải độc, thanh nhiệt: Trị mụn nhọt, ngộ độc thực phẩm.

  • Nhuận phế, chỉ khái: Giảm ho khan, viêm họng, khàn tiếng.

  • Kiện tỳ, dưỡng vị: Hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau dạ dày.

3.2. Theo Y Học Hiện Đại

  • Chống viêm, kháng khuẩn: Ức chế vi khuẩn Helicobacter pylori gây loét dạ dày và Staphylococcus aureus gây nhiễm trùng da.

  • Bảo vệ gan: Glycyrrhizin ngăn ngừa tổn thương gan do độc tố.

  • Điều hòa miễn dịch: Kích thích sản xuất interferon, tăng cường đề kháng.


4. Cách Dùng Và Liều Lượng

  • Dạng dùng:

    • Sắc thuốc: 4–20g cam thảo khô sắc với 1 lít nước, uống 2–3 lần/ngày.

    • Bột hoặc viên nang: Tiện lợi cho người bận rộn, liều 2–5g/ngày.

    • Trà cam thảo: Hãm 5g lát khô với nước sôi, thêm mật ong để tăng hiệu quả.

  • Liều lượng an toàn:

    • Người lớn: Tối đa 40g/ngày, không dùng quá 6 tuần liên tục.

    • Trẻ em: 1–3g/ngày, theo chỉ định bác sĩ.


5. Lưu Ý Và Tác Dụng Phụ

  • Chống chỉ định:

    • Người cao huyết áp, phụ nữ mang thai, bệnh nhân tiểu đường.

    • Không dùng chung với thuốc lợi tiểu hoặc corticosteroid.

  • Tác dụng phụ:

    • Dùng quá liều gây phù nề, tăng huyết áp, hạ kali máu.

    • Kích ứng dạ dày nhẹ ở người nhạy cảm.


6. Ứng Dụng Trong Các Bài Thuốc Tiêu Biểu

  1. Trị viêm loét dạ dày:

    • Thành phần: Cam thảo 20g, nghệ vàng 10g.

    • Cách dùng: Sắc uống 2 lần/ngày, liên tục 2 tuần.

  2. Giảm ho kéo dài:

    • Thành phần: Cam thảo nướng 12g, gừng tươi 3 lát.

    • Cách dùng: Hãm nước sôi 15 phút, uống ấm.

  3. Giải độc gan:

    • Thành phần: Cam thảo 10g, atiso 15g.

    • Cách dùng: Sắc lấy nước, chia 3 lần uống trong ngày.


7. Kết Luận

Cam thảo không chỉ là “thần dược” trong y học cổ truyền mà còn được khoa học hiện đại chứng minh hiệu quả qua hàng trăm nghiên cứu. Từ giải độc gan đến hỗ trợ tiêu hóa, kháng viêm, loại dược liệu này xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho sức khỏe toàn diện. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng và tham vấn chuyên gia để tránh rủi ro.

Tài liệu tham khảo: Thông tin tổng hợp từ các nghiên cứu lâm sàng và nguồn uy tín về dược liệu.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo