Carbamazepine

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Carbamazepine: Công Dụng, Liều Dùng Và Những Lưu Ý Quan Trọng

Carbamazepine là thuốc chống động kinh và giảm đau thần kinh hiệu quả. Tìm hiểu chi tiết về cơ chế, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng hoạt chất này.


Giới Thiệu Về Carbamazepine

Carbamazepine là thuốc chống động kinh thuộc nhóm dẫn chất hydantoin, được sử dụng rộng rãi từ những năm 1960. Thuốc có tác dụng ổn định màng tế bào thần kinh, giảm dẫn truyền qua synap, từ đó ngăn chặn cơn co giật và giảm đau thần kinh. Ngoài ra, Carbamazepine còn được dùng trong điều trị rối loạn lưỡng cựchội chứng cai rượu.


Cơ Chế Tác Dụng

Carbamazepine hoạt động bằng cách:

  • Ức chế kênh natri: Làm giảm tính kích thích của neuron thần kinh, ngăn phóng điện bất thường gây co giật.

  • Tăng ngưỡng động kinh: Giảm tần suất và mức độ cơn động kinh.

  • Giảm đau thần kinh: Ức chế dẫn truyền đau tại nhân tam thoa, hỗ trợ điều trị đau dây thần kinh V và lưỡi hầu.


Chỉ Định Chính

  1. Động kinh:

    • Động kinh cục bộ phức tạp (tâm thần vận động, thùy thái dương).

    • Động kinh toàn thể (co cứng-co giật tonic-clonic).

    • Không hiệu quả với cơn vắng ý thức (petit mal).

  2. Đau thần kinh:

    • Đau dây thần kinh tam thoa tự phát hoặc do xơ cứng rải rác.

    • Đau dây thần kinh lưỡi hầu.

  3. Rối loạn lưỡng cực: Dự phòng và điều trị cơn hưng cảm.

  4. Hội chứng cai rượu: Giảm run, kích thích và co giật.


Dạng Bào Chế Và Liều Dùng

Dạng thuốc:

  • Viên nén (200mg, 400mg).

  • Viên nhai (100mg, 200mg).

  • Hỗn dịch uống (100mg/5ml).

  • Viên giải phóng chậm (100mg, 200mg, 400mg).

Liều dùng theo bệnh lý:

  • Động kinh (người lớn):

    • Khởi đầu: 200mg/ngày, chia 2 lần. Tăng dần 200mg/tuần.

    • Duy trì: 800–1200mg/ngày. Tối đa: 1600mg/ngày.

  • Đau thần kinh:

    • Khởi đầu: 100mg x 2 lần/ngày. Duy trì: 400–800mg/ngày.

  • Trẻ em:

    • <6 tuổi: 10–20mg/kg/ngày.

    • 6–12 tuổi: 100mg x 2 lần/ngày, tối đa 1000mg/ngày.


Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Nhẹ: Chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi, khô miệng.

  • Nghiêm trọng:

    • Giảm bạch cầu, thiếu máu bất sản (cần xét nghiệm máu định kỳ).

    • Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da (liên quan đến gen HLA-B*15:02 ở người châu Á).

    • Rối loạn tim mạch: Loạn nhịp, hạ huyết áp.


Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng với Carbamazepine hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng.

    • Rối loạn chuyển hóa porphyrin, suy tủy xương.

  • Thận trọng:

    • Phụ nữ mang thai: Tăng nguy cơ dị tật thai nhi (nứt đốt sống, tim bẩm sinh).

    • Người suy gan/thận: Giảm liều 30–50%.

    • Tránh dùng chung với MAOIs, thuốc tránh thai (giảm hiệu quả).


Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Tăng độc tính: Khi dùng chung với thuốc ức chế CYP3A4 (erythromycin, fluoxetine).

  • Giảm hiệu quả: Khi kết hợp với thuốc cảm ứng CYP3A4 (phenytoin, rifampicin).

  • Nguy cơ chảy máu: Tương tác với warfarin.


Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Không ngừng thuốc đột ngột: Gây tái phát cơn động kinh, cần giảm liều từ từ.

  • Theo dõi nồng độ máu: Duy trì mức 4–12 mcg/ml để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

  • Tránh nước ép bưởi: Làm tăng nồng độ thuốc, tăng tác dụng phụ.


Kết Luận

Carbamazepine là thuốc đa năng trong điều trị động kinh và đau thần kinh, nhưng đòi hỏi sử dụng đúng liều lượng và theo dõi chặt chẽ. Bệnh nhân cần xét nghiệm gen HLA-B*15:02 trước khi dùng (đặc biệt người châu Á) và thông báo ngay các triệu chứng bất thường. Luôn tham vấn bác sĩ để được điều chỉnh phác đồ phù hợp.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo