Carboplatin là thuốc hóa trị thuộc nhóm platinum, được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư buồng trứng, phổi và các khối u ác tính khác. Tìm hiểu cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ và những cảnh báo an toàn.
Carboplatin là thuốc hóa trị thuộc nhóm alkyl hóa, chứa thành phần platinum, được phê duyệt từ những năm 1980. Đây là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phác đồ điều trị ung thư nhờ hiệu quả cao và ít độc tính hơn so với Cisplatin. Carboplatin thường được dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác như Paclitaxel, Gemcitabine để tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ác tính.
Carboplatin hoạt động bằng cách gây tổn thương DNA của tế bào ung thư:
Gắn kết với DNA: Carboplatin tạo liên kết chéo giữa các sợi DNA, ngăn chặn quá trình sao chép và sửa chữa DNA.
Kích hoạt apoptosis: Tế bào ung thư không thể phân chia, dẫn đến chết theo chương trình.
Tác động đến chu kỳ tế bào: Ức chế tế bào ở pha G2/M, nơi DNA dễ tổn thương nhất.
Khác với Cisplatin, Carboplatin ít gây độc lên thận và thần kinh nhờ cấu trúc phân tử ổn định hơn.
Carboplatin được sử dụng trong các loại ung thư sau:
Ung thư buồng trứng (giai đoạn tiến triển hoặc tái phát).
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (kết hợp với Paclitaxel).
Ung thư đầu cổ, tinh hoàn, bàng quang.
U nguyên bào thần kinh ở trẻ em.
Liều Carboplatin được tính theo công thức Calvert:
Lieˆˋu (mg)=AUC×(GFR+25)
AUC (Area Under the Curve): Phạm vi từ 4–7, tùy loại ung thư và phác đồ.
GFR (Độ thanh thải creatinine): Đo qua xét nghiệm máu hoặc nước tiểu.
Ví dụ: Bệnh nhân có GFR = 80 ml/phút, AUC = 5 → Liều = 5 × (80 + 25) = 525 mg.
Truyền tĩnh mạch: Pha loãng với dung dịch NaCl 0.9% hoặc Glucose 5%, truyền trong 15–60 phút.
Chu kỳ điều trị: Mỗi 3–4 tuần, tùy đáp ứng và độc tính.
Carboplatin có độc tính thấp hơn Cisplatin, nhưng vẫn gây một số phản ứng phụ:
Giảm tế bào máu: Thiếu máu, giảm bạch cầu, tiểu cầu (xuất hiện sau 7–14 ngày).
Buồn nôn/nôn: Nhẹ hơn Cisplatin, có thể kiểm soát bằng thuốc chống nôn.
Độc thận: Hiếm gặp, chủ yếu ở bệnh nhân suy thận từ trước.
Dị ứng: Phát ban, sốc phản vệ (tỷ lệ <2%).
Rụng tóc: Ít hơn so với các thuốc hóa trị khác.
Không dùng Carboplatin cho người:
Dị ứng với platinum (Cisplatin, Oxaliplatin).
Suy tủy xương nặng hoặc suy thận cấp.
Phụ nữ mang thai (gây quái thai) hoặc đang cho con bú.
Thận trọng:
Theo dõi công thức máu định kỳ.
Bù đủ nước để giảm nguy ccơ tổn thương thận.
Thuốc độc thận (NSAID, Aminoglycoside): Tăng nguy cơ suy thận.
Thuốc ức chế tủy xương (Chloramphenicol): Làm trầm trọng tình trạng giảm bạch cầu.
Vắc-xin sống: Tránh dùng do nguy cơ nhiễm trùng.
Carboplatin và Cisplatin khác nhau thế nào?
Carboplatin ít gây độc thận và thần kinh hơn, nhưng hiệu quả có thể thấp hơn trong một số trường hợp.
Điều trị Carboplatin kéo dài bao lâu?
Thường 4–6 chu kỳ, mỗi chu kỳ cách nhau 3–4 tuần.
Có thể dùng Carboplatin tại nhà không?
Không. Thuốc phải được truyền tại cơ sở y tế có trang bị cấp cứu.
Giá Carboplatin khoảng bao nhiêu?
Dao động 1.500.000–3.000.000 VNĐ/lọ tùy hàm lượng và nhà sản xuất.
Carboplatin là thuốc quan trọng trong điều trị nhiều loại ung thư nhờ hiệu quả và tính an toàn tương đối. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng, theo dõi chặt chẽ công thức máu và chức năng thận. Tham vấn bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn phác đồ phù hợp và xử lý kịp thời các tác dụng phụ.