Cefazolin là kháng sinh cephalosporin thế hệ 1, dùng điều trị nhiễm khuẩn da, hô hấp, tiết niệu và dự phòng phẫu thuật. Bài viết chi tiết về cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ và hướng dẫn sử dụng an toàn.
Giới thiệu về hoạt chất Cefazolin
Thành phần và cơ chế tác dụng
Chỉ định y tế và phổ kháng khuẩn
Liều dùng và cách dùng
Tác dụng phụ và cảnh báo an toàn
Tương tác thuốc và chống chỉ định
Bảo quản và địa chỉ mua hàng
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Kết luận
Cefazolin là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 1, được sử dụng rộng rãi từ những năm 1970. Hoạt chất này đặc biệt hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram (+) như Staphylococcus aureus (nhạy methicillin) và Streptococcus. Cefazolin thường được chỉ định tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM), phổ biến trong dự phòng nhiễm trùng hậu phẫu và điều trị viêm mô tế bào, viêm phổi.
Cefazolin (dạng muối natri): 500mg, 1g hoặc 2g/lọ (dạng bột pha tiêm).
Tá dược: Sodium carbonate, nước cất pha tiêm.
Cefazolin ức chế tổng hợp peptidoglycan – thành phần chính của thành tế bào vi khuẩn, bằng cách gắn vào penicillin-binding proteins (PBPs). Điều này phá vỡ cấu trúc tế bào, dẫn đến ly giải và tiêu diệt vi khuẩn.
Phổ kháng khuẩn:
Gram (+): S. aureus, S. pyogenes, S. pneumoniae.
Gram (-): E. coli, Klebsiella, Proteus mirabilis.
Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, áp xe.
Nhiễm trùng hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản cấp.
Nhiễm trùng tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận-bể thận.
Dự phòng phẫu thuật: Phẫu thuật tim, chỉnh hình, cắt ruột thừa.
Người lớn và trẻ em (từ 1 tháng tuổi trở lên).
Bệnh nhân cần phẫu thuật có nguy cơ nhiễm khuẩn.
Người lớn:
Nhiễm trùng nhẹ: 1g mỗi 8 giờ (IV/IM).
Nhiễm trùng nặng: 2g mỗi 8 giờ.
Dự phòng phẫu thuật: 1–2g trước mổ 30–60 phút.
Trẻ em: 25–100mg/kg/ngày, chia 3–4 lần.
Pha với nước cất hoặc NaCl 0.9%:
1g Cefazolin pha với 10ml dung dịch (nồng độ 100mg/ml).
Tốc độ truyền tĩnh mạch: 3–5 phút cho mỗi gram.
Suy thận: Giảm liều dựa trên độ thanh thải creatinine.
Thời gian điều trị: 7–14 ngày tùy mức độ nhiễm trùng.
Tại chỗ tiêm: Đau, sưng đỏ.
Toàn thân: Buồn nôn, phát ban, tiêu chảy.
Hiếm gặp: Sốc phản vệ, viêm đại tràng giả mạc, rối loạn máu.
Dị ứng chéo: 5–10% người dị ứng penicillin có thể dị ứng với cephalosporin.
Kháng thuốc: Không dùng Cefazolin cho nhiễm MRSA (tụ cầu kháng methicillin).
Phụ nữ mang thai: Sử dụng theo chỉ định bác sĩ (nhóm B theo FDA).
Thuốc lợi tiểu (furosemide): Tăng nguy cơ độc thận.
Probenecid: Làm chậm đào thải Cefazolin, tăng nồng độ trong máu.
Thuốc chống đông máu (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
Dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin.
Tiền sử sốc phản vệ do beta-lactam.
Nhiệt độ: 20–25°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Sau khi pha: Dùng ngay trong 24 giờ nếu bảo quản ở 2–8°C.
Bệnh viện/phòng khám: Kê đơn theo chỉ định.
Nhà thuốc lớn: Pharmacity, Eco Pharmacy (dạng kê đơn).
Giá tham khảo: 150.000–300.000 VNĐ/lọ 1g.
Q1: Cefazolin có dùng được cho phụ nữ cho con bú?
A: Có, nhưng cần theo dõi phản ứng của trẻ (một lượng nhỏ bài tiết qua sữa).
Q2: Tiêm Cefazolin bị đau có nguy hiểm không?
A: Đau nhẹ là bình thường. Nếu sưng cứng kéo dài, cần thông báo cho bác sĩ.
Q3: Cefazolin và Ceftriaxone khác nhau thế nào?
A: Ceftriaxone là cephalosporin thế hệ 3, phổ rộng hơn, dùng cho nhiễm trùng nặng hoặc viêm màng não.
Q4: Quá liều Cefazolin xử lý thế nào?
A: Ngừng thuốc, theo dõi triệu chứng và điều trị hỗ trợ (lọc máu nếu cần).
Cefazolin là kháng sinh quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn Gram (+) và dự phòng phẫu thuật. Để đảm bảo hiệu quả, cần tuân thủ đúng liều lượng, thời gian điều trị và theo dõi phản ứng phụ. Không tự ý dùng Cefazolin khi chưa có chỉ định, đặc biệt với người có tiền sử dị ứng beta-lactam. Luôn tham vấn chuyên gia y tế để được tư vấn phác đồ phù hợp!
Có thể bạn quan tâm:
Cefazolin là thuốc gì
Liều dùng Cefazolin cho người lớn
Tác dụng phụ của Cefazolin
Cách pha Cefazolin tiêm tĩnh mạch
Giá thuốc Cefazolin 1g
Lưu ý: Thông tin trong bài chỉ mang tính tham khảo. Người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ!