Cefazolin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Hoạt Chất Cefazolin: Công Dụng, Liều Dùng Và Những Lưu Ý Quan Trọng

Cefazolin là kháng sinh cephalosporin thế hệ 1, dùng điều trị nhiễm khuẩn da, hô hấp, tiết niệu và dự phòng phẫu thuật. Bài viết chi tiết về cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ và hướng dẫn sử dụng an toàn.


Mục Lục

  1. Giới thiệu về hoạt chất Cefazolin

  2. Thành phần và cơ chế tác dụng

  3. Chỉ định y tế và phổ kháng khuẩn

  4. Liều dùng và cách dùng

  5. Tác dụng phụ và cảnh báo an toàn

  6. Tương tác thuốc và chống chỉ định

  7. Bảo quản và địa chỉ mua hàng

  8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  9. Kết luận


1. Giới Thiệu Về Hoạt Chất Cefazolin

Cefazolin là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 1, được sử dụng rộng rãi từ những năm 1970. Hoạt chất này đặc biệt hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram (+) như Staphylococcus aureus (nhạy methicillin) và Streptococcus. Cefazolin thường được chỉ định tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM), phổ biến trong dự phòng nhiễm trùng hậu phẫu và điều trị viêm mô tế bào, viêm phổi.


2. Thành Phần Và Cơ Chế Tác Dụng

2.1. Thành phần chính

  • Cefazolin (dạng muối natri): 500mg, 1g hoặc 2g/lọ (dạng bột pha tiêm).

  • Tá dược: Sodium carbonate, nước cất pha tiêm.

2.2. Cơ chế kháng khuẩn

Cefazolin ức chế tổng hợp peptidoglycan – thành phần chính của thành tế bào vi khuẩn, bằng cách gắn vào penicillin-binding proteins (PBPs). Điều này phá vỡ cấu trúc tế bào, dẫn đến ly giải và tiêu diệt vi khuẩn.

  • Phổ kháng khuẩn:

    • Gram (+): S. aureus, S. pyogenes, S. pneumoniae.

    • Gram (-): E. coli, Klebsiella, Proteus mirabilis.


3. Chỉ Định Y Tế Và Phổ Kháng Khuẩn

3.1. Chỉ định chính

  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, áp xe.

  • Nhiễm trùng hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản cấp.

  • Nhiễm trùng tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận-bể thận.

  • Dự phòng phẫu thuật: Phẫu thuật tim, chỉnh hình, cắt ruột thừa.

3.2. Đối tượng sử dụng

  • Người lớn và trẻ em (từ 1 tháng tuổi trở lên).

  • Bệnh nhân cần phẫu thuật có nguy cơ nhiễm khuẩn.


4. Liều Dùng Và Cách Dùng

4.1. Liều tiêu chuẩn

  • Người lớn:

    • Nhiễm trùng nhẹ: 1g mỗi 8 giờ (IV/IM).

    • Nhiễm trùng nặng: 2g mỗi 8 giờ.

    • Dự phòng phẫu thuật: 1–2g trước mổ 30–60 phút.

  • Trẻ em: 25–100mg/kg/ngày, chia 3–4 lần.

4.2. Hướng dẫn pha chế

  • Pha với nước cất hoặc NaCl 0.9%:

    • 1g Cefazolin pha với 10ml dung dịch (nồng độ 100mg/ml).

  • Tốc độ truyền tĩnh mạch: 3–5 phút cho mỗi gram.

4.3. Lưu ý khi dùng

  • Suy thận: Giảm liều dựa trên độ thanh thải creatinine.

  • Thời gian điều trị: 7–14 ngày tùy mức độ nhiễm trùng.


5. Tác Dụng Phụ Và Cảnh Báo An Toàn

5.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Tại chỗ tiêm: Đau, sưng đỏ.

  • Toàn thân: Buồn nôn, phát ban, tiêu chảy.

  • Hiếm gặp: Sốc phản vệ, viêm đại tràng giả mạc, rối loạn máu.

5.2. Cảnh báo quan trọng

  • Dị ứng chéo: 5–10% người dị ứng penicillin có thể dị ứng với cephalosporin.

  • Kháng thuốc: Không dùng Cefazolin cho nhiễm MRSA (tụ cầu kháng methicillin).

  • Phụ nữ mang thai: Sử dụng theo chỉ định bác sĩ (nhóm B theo FDA).


6. Tương Tác Thuốc Và Chống Chỉ Định

6.1. Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu (furosemide): Tăng nguy cơ độc thận.

  • Probenecid: Làm chậm đào thải Cefazolin, tăng nồng độ trong máu.

  • Thuốc chống đông máu (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.

6.2. Chống chỉ định

  • Dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin.

  • Tiền sử sốc phản vệ do beta-lactam.


7. Bảo Quản Và Địa Chỉ Mua Hàng

7.1. Hướng dẫn bảo quản

  • Nhiệt độ: 20–25°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

  • Sau khi pha: Dùng ngay trong 24 giờ nếu bảo quản ở 2–8°C.

7.2. Địa chỉ mua hàng

  • Bệnh viện/phòng khám: Kê đơn theo chỉ định.

  • Nhà thuốc lớn: Pharmacity, Eco Pharmacy (dạng kê đơn).

  • Giá tham khảo: 150.000–300.000 VNĐ/lọ 1g.


8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1: Cefazolin có dùng được cho phụ nữ cho con bú?
A: Có, nhưng cần theo dõi phản ứng của trẻ (một lượng nhỏ bài tiết qua sữa).

Q2: Tiêm Cefazolin bị đau có nguy hiểm không?
A: Đau nhẹ là bình thường. Nếu sưng cứng kéo dài, cần thông báo cho bác sĩ.

Q3: Cefazolin và Ceftriaxone khác nhau thế nào?
A: Ceftriaxone là cephalosporin thế hệ 3, phổ rộng hơn, dùng cho nhiễm trùng nặng hoặc viêm màng não.

Q4: Quá liều Cefazolin xử lý thế nào?
A: Ngừng thuốc, theo dõi triệu chứng và điều trị hỗ trợ (lọc máu nếu cần).


9. Kết Luận

Cefazolin là kháng sinh quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn Gram (+) và dự phòng phẫu thuật. Để đảm bảo hiệu quả, cần tuân thủ đúng liều lượng, thời gian điều trị và theo dõi phản ứng phụ. Không tự ý dùng Cefazolin khi chưa có chỉ định, đặc biệt với người có tiền sử dị ứng beta-lactam. Luôn tham vấn chuyên gia y tế để được tư vấn phác đồ phù hợp!


Có thể bạn quan tâm:

  • Cefazolin là thuốc gì

  • Liều dùng Cefazolin cho người lớn

  • Tác dụng phụ của Cefazolin

  • Cách pha Cefazolin tiêm tĩnh mạch

  • Giá thuốc Cefazolin 1g

Lưu ý: Thông tin trong bài chỉ mang tính tham khảo. Người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo