Cefdinir

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Giới Thiệu về Cefdinir

Tìm hiểu về hoạt chất Cefdinir – kháng sinh cephalosporin thế hệ 3: cơ chế, chỉ định, liều dùng, và lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Cefdinir là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như viêm phổi, viêm tai giữa, và nhiễm trùng da. Với phổ kháng khuẩn rộng, Cefdinir ức chế hiệu quả cả vi khuẩn Gram-dương và Gram-âm, trở thành lựa chọn hàng đầu trong y học hiện đại. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế hoạt động, công dụng, liều dùng, và lưu ý khi sử dụng hoạt chất này.


Cấu Trúc Hóa Học & Cơ Chế Tác Động

Công thức hóa học

 

Cefdinir có công thức C₁₄H₁₃N₅O₅S₂, thuộc nhóm cephalosporin với vòng beta-lactam. Cấu trúc này giúp nó bền vững trước enzyme beta-lactamase của vi khuẩn, tăng hiệu quả diệt khuẩn.

Cơ chế kháng khuẩn

Cefdinir ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào Protein Liên Kết Penicillin (PBPs), ngăn chặn quá trình hình thành mạng lưới peptidoglycan. Điều này khiến thành tế bào suy yếu, dẫn đến ly giải và tiêu diệt vi khuẩn.


Dược Động Học

  • Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2–4 giờ, sinh khả dụng ~25%.

  • Phân bố: Tập trung ở dịch tiết phế quản, da, và mô nhiễm trùng.

  • Chuyển hóa: Không chuyển hóa qua gan, đào thải chủ yếu qua thận (90%).

  • Thời gian bán thải: 1.5–2 giờ, kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận.


Chỉ Định & Phổ Kháng Khuẩn

Bệnh lý điều trị

  1. Nhiễm trùng hô hấp: Viêm phổi, viêm xoang, viêm amidan.

  2. Nhiễm trùng da: Viêm mô tế bào, áp-xe.

  3. Nhiễm trùng tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận.

  4. Viêm tai giữa cấp.

Vi khuẩn nhạy cảm

  • Gram-dương: Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus (trừ MRSA).

  • Gram-âm: Haemophilus influenzae, E. coli, Klebsiella.


Liều Dùng & Cách Dùng

Người lớn

  • Nhiễm trùng nhẹ: 300 mg/ngày, chia 1–2 lần.

  • Nhiễm trùng nặng: 600 mg/ngày, dùng 7–14 ngày.

Trẻ em

  • 7–14 mg/kg/ngày, tối đa 600 mg.

Lưu ý:

  • Uống cùng thức ăn để tăng hấp thu.

  • Tránh dùng chung với sắt, canxi (cách 2 giờ).


Tác Dụng Phụ & Cảnh Báo

Thường gặp

  • Tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu.

  • Phát ban, ngứa da.

Hiếm gặp

  • Sốc phản vệ, viêm đại tràng giả mạc.

  • Rối loạn máu (giảm bạch cầu).

Cảnh báo:

  • Ngừng thuốc ngay nếu có phản ứng dị ứng.

  • Thận trọng ở bệnh nhân suy thận, phụ nữ mang thai.


Tương Tác Thuốc

  • Kháng acid, sắt: Giảm hấp thu Cefdinir.

  • Probenecid: Tăng nồng độ Cefdinir trong máu.


Nghiên Cứu & Phát Triển

Cefdinir được FDA phê duyệt năm 1997, với các nghiên cứu gần đây tập trung vào khả năng kháng khuẩn mở rộng và giảm tỷ lệ kháng thuốc.


Kết Luận

Cefdinir là kháng sinh hiệu quả và an toàn khi sử dụng đúng chỉ định. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, tránh tự ý dùng để ngừa kháng thuốc. Đọc kỹ tờ hướng dẫn và thông báo ngay các tác dụng phụ nghiêm trọng.


Có thể bạn quan tâm: Cefdinir, kháng sinh Cefdinir, công dụng Cefdinir, liều dùng Cefdinir, tác dụng phụ Cefdinir, cephalosporin thế hệ 3.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo