Cefepime

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Hoạt Chất Cefepime: Công Dụng, Liều Dùng Và Những Điều Cần Biết

Cefepime là kháng sinh cephalosporin thế hệ 4, điều trị nhiễm khuẩn nặng như viêm phổi, nhiễm trùng huyết. Bài viết chi tiết về cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ và hướng dẫn sử dụng an toàn.


Mục Lục

  1. Giới thiệu về hoạt chất Cefepime

  2. Thành phần và cơ chế tác dụng

  3. Chỉ định y tế và phổ kháng khuẩn

  4. Liều dùng và cách sử dụng

  5. Tác dụng phụ và cảnh báo an toàn

  6. Tương tác thuốc và chống chỉ định

  7. Bảo quản và địa chỉ mua hàng

  8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  9. Kết luận


1. Giới Thiệu Về Hoạt Chất Cefepime

Cefepime là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 4, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Với khả năng kháng lại enzyme beta-lactamase và phổ kháng khuẩn rộng, Cefepime thường được chỉ định cho các trường hợp nhiễm trùng bệnh viện, viêm phổi, nhiễm trùng huyết, và nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp. Thuốc được dùng dưới dạng tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM), đòi hỏi sử dụng theo chỉ định chặt chẽ của bác sĩ.


2. Thành Phần Và Cơ Chế Tác Dụng

2.1. Thành phần chính

  • Cefepime hydrochloride: 1g hoặc 2g/lọ (dạng bột pha tiêm).

  • Tá dược: Sodium carbonate, nước cất pha tiêm.

2.2. Cơ chế kháng khuẩn

Cefepime ức chế tổng hợp peptidoglycan – thành phần chính của thành tế bào vi khuẩn, bằng cách gắn vào penicillin-binding proteins (PBPs). Điều này khiến vi khuẩn mất khả năng duy trì cấu trúc, dẫn đến ly giải và chết.

  • Phổ kháng khuẩn:

    • Gram (+): Staphylococcus aureus (nhạy methicillin), Streptococcus pneumoniae.

    • Gram (-): Pseudomonas aeruginosa, E. coli, Klebsiella pneumoniae, Enterobacter.


3. Chỉ Định Y Tế Và Phổ Kháng Khuẩn

3.1. Chỉ định chính

  • Nhiễm trùng hô hấp: Viêm phổi mắc phải bệnh viện, viêm phổi thở máy.

  • Nhiễm trùng huyết: Nhiễm khuẩn máu do vi khuẩn đa kháng.

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp: Viêm thận-bể thận, nhiễm trùng sau phẫu thuật tiết niệu.

  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, áp xe do vi khuẩn đa kháng.

3.2. Đối tượng sử dụng

  • Người lớn và trẻ em (từ 2 tháng tuổi trở lên).

  • Bệnh nhân suy giảm miễn dịch, nguy cơ nhiễm trùng nặng.


4. Liều Dùng Và Cách Sử Dụng

4.1. Liều tiêu chuẩn

  • Người lớn:

    • Nhiễm trùng nhẹ đến trung bình: 1g mỗi 12 giờ (IV/IM).

    • Nhiễm trùng nặng: 2g mỗi 8–12 giờ.

    • Nhiễm trùng huyết: 2g mỗi 8 giờ kết hợp với kháng sinh khác.

  • Trẻ em: 50mg/kg mỗi 8–12 giờ (tối đa 2g/liều).

4.2. Hướng dẫn pha chế

  • Pha với nước cất hoặc NaCl 0.9%:

    • 1g Cefepime pha với 10ml dung dịch (nồng độ 100mg/ml).

  • Truyền tĩnh mạch: Thời gian truyền 30 phút cho mỗi liều.

4.3. Điều chỉnh liều cho bệnh nhân đặc biệt

  • Suy thận (độ thanh thải creatinine <30ml/phút): Giảm liều 50% và tăng khoảng cách giữa các liều.

  • Người cao tuổi: Theo dõi chức năng thận và điều chỉnh liều phù hợp.


5. Tác Dụng Phụ Và Cảnh Báo An Toàn

5.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Tại chỗ tiêm: Đau, sưng đỏ.

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc.

  • Thần kinh: Lú lẫn, co giật (hiếm, thường ở bệnh nhân suy thận).

  • Dị ứng: Phát ban, sốc phản vệ (cần cấp cứu ngay).

5.2. Cảnh báo quan trọng

  • Kháng thuốc: Không tự ý dùng Cefepime cho nhiễm trùng nhẹ để tránh đề kháng.

  • Theo dõi chức năng thận: Đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều cao.

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ (nhóm B theo FDA).


6. Tương Tác Thuốc Và Chống Chỉ Định

6.1. Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu (furosemide): Tăng nguy cơ độc tính trên thận.

  • Thuốc chống đông máu (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.

  • Probenecid: Làm chậm đào thải Cefepime, tăng nồng độ trong máu.

6.2. Chống chỉ định

  • Dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

  • Tiền sử sốc phản vệ với beta-lactam.


7. Bảo Quản Và Địa Chỉ Mua Hàng

7.1. Hướng dẫn bảo quản

  • Nhiệt độ: 20–25°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

  • Sau khi pha: Dùng ngay trong 24 giờ nếu bảo quản ở 2–8°C.

7.2. Địa chỉ mua hàng uy tín

  • Bệnh viện/phòng khám: Kê đơn theo chỉ định.

  • Nhà thuốc lớn: Pharmacity, Eco Pharmacy (dạng kê đơn).

  • Giá tham khảo: 200.000–400.000 VNĐ/lọ 1g.


8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1: Cefepime có dùng được cho trẻ sơ sinh không?
A: Có, nhưng chỉ dùng cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên và theo chỉ định bác sĩ.

Q2: Tiêm Cefepime bị co giật phải làm sao?
A: Ngừng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ. Bệnh nhân có thể được điều trị bằng thuốc chống co giật.

Q3: Cefepime và Meropenem khác nhau như thế nào?
A: Meropenem là carbapenem, có phổ kháng khuẩn rộng hơn, thường dùng khi nghi ngờ nhiễm trùng đa kháng.

Q4: Quên liều Cefepime xử lý thế nào?
A: Truyền liều đã quên càng sớm càng tốt. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên. Không truyền gấp đôi liều.


9. Kết Luận

Cefepime là kháng sinh mạnh, đóng vai trò quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng và đa kháng. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để tránh kháng thuốc và tác dụng phụ nghiêm trọng. Luôn theo dõi phản ứng của cơ thể và thông báo ngay cho nhân viên y tế nếu có dấu hiệu bất thường. Kết hợp các biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn để nâng cao hiệu quả điều trị!


Có thể bạn quan tâm:

  • Cefepime là thuốc gì

  • Liều dùng Cefepime cho người lớn

  • Tác dụng phụ của Cefepime

  • Giá thuốc Cefepime 1g

  • Cách pha Cefepime tiêm tĩnh mạch

Lưu ý: Thông tin trong bài chỉ mang tính tham khảo. Người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ khi sử dụng thuốc!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo