Cefixime

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Hoạt Chất Cefixime: Công Dụng, Liều Dùng Và Những Điều Cần Biết

Cefixime là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, điều trị hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu và tai mũi họng. Bài viết chi tiết về cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ và hướng dẫn sử dụng an toàn.


Mục Lục

  1. Giới thiệu về hoạt chất Cefixime

  2. Thành phần và cơ chế tác dụng

  3. Chỉ định y tế và phổ kháng khuẩn

  4. Liều dùng và cách sử dụng

  5. Tác dụng phụ và cảnh báo an toàn

  6. Tương tác thuốc và chống chỉ định

  7. Bảo quản và địa chỉ mua hàng

  8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  9. Kết luận


1. Giới Thiệu Về Hoạt Chất Cefixime

Cefixime là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, được sử dụng phổ biến để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm và Gram dương gây ra. Với ưu điểm hấp thu tốt qua đường uốngphổ kháng khuẩn rộng, Cefixime thường được chỉ định cho các trường hợp viêm họng, viêm tai giữa, nhiễm trùng đường tiết niệu và một số bệnh lý hô hấp. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, viên nang hoặc siro, phù hợp với nhiều đối tượng.


2. Thành Phần Và Cơ Chế Tác Dụng

2.1. Thành phần chính

  • Cefixime (dạng muối): 100mg, 200mg, 400mg/viên hoặc 100mg/5ml (dạng siro).

  • Tá dược: Cellulose vi tinh thể, lactose, magnesium stearate (dạng viên); đường, hương liệu (dạng siro).

2.2. Cơ chế kháng khuẩn

Cefixime ức chế tổng hợp peptidoglycan – thành phần quan trọng của thành tế bào vi khuẩn, bằng cách gắn vào penicillin-binding proteins (PBPs). Điều này khiến vi khuẩn không thể duy trì cấu trúc, dẫn đến ly giải và chết.

  • Phổ kháng khuẩn:

    • Gram (+): Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes.

    • Gram (-): Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Neisseria gonorrhoeae.


3. Chỉ Định Y Tế Và Phổ Kháng Khuẩn

3.1. Chỉ định chính

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm phế quản cấp, viêm xoang, viêm họng liên cầu.

  • Nhiễm trùng tai mũi họng: Viêm tai giữa, viêm amidan.

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo không biến chứng.

  • Bệnh lậu: Điều trị lậu cầu không biến chứng.

3.2. Đối tượng sử dụng

  • Người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên (tùy dạng bào chế).

  • Bệnh nhân dị ứng nhẹ với penicillin (cần thận trọng).


4. Liều Dùng Và Cách Sử Dụng

4.1. Liều tiêu chuẩn

  • Người lớn:

    • Nhiễm trùng hô hấp/tiết niệu: 400mg/ngày, chia 1–2 lần, dùng 7–14 ngày.

    • Bệnh lậu: Liều duy nhất 400mg kết hợp với Azithromycin 1g.

  • Trẻ em: 8mg/kg/ngày, chia 1–2 lần (tối đa 400mg/ngày).

4.2. Cách dùng

  • Uống cùng hoặc không cùng thức ăn: Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.

  • Dạng siro: Lắc đều trước khi dùng, đo bằng dụng cụ chuyên dụng.

4.3. Điều chỉnh liều cho bệnh nhân đặc biệt

  • Suy thận (độ thanh thải creatinine <20ml/phút): Giảm liều 50%.

  • Người cao tuổi: Theo dõi chức năng thận và điều chỉnh liều phù hợp.


5. Tác Dụng Phụ Và Cảnh Báo An Toàn

5.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng.

  • Da: Phát ban, ngứa nhẹ.

  • Hiếm gặp: Viêm đại tràng giả mạc, phản ứng dị ứng (phù mạch, sốc phản vệ).

5.2. Cảnh báo quan trọng

  • Dị ứng chéo: 5–10% người dị ứng penicillin có thể dị ứng với cephalosporin.

  • Kháng thuốc: Không tự ý ngừng thuốc giữa chừng hoặc tái sử dụng đơn thuốc cũ.

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ (nhóm B theo FDA).


6. Tương Tác Thuốc Và Chống Chỉ Định

6.1. Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng acid (Omeprazole): Làm giảm hấp thu Cefixime.

  • Thuốc chống đông máu (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.

  • Probenecid: Kéo dài thời gian Cefixime trong máu.

6.2. Chống chỉ định

  • Dị ứng với cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

  • Tiền sử sốc phản vệ với beta-lactam.


7. Bảo Quản Và Địa Chỉ Mua Hàng

7.1. Hướng dẫn bảo quản

  • Nhiệt độ: Dưới 25°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.

  • Dạng siro: Bảo quản trong tủ lạnh sau khi mở, dùng hết trong 10–14 ngày.

7.2. Địa chỉ mua hàng uy tín

  • Nhà thuốc: Pharmacity, Long Châu, An Khang (theo đơn).

  • Bệnh viện/Phòng khám: Kê đơn sau chẩn đoán.

  • Giá tham khảo: 80.000–150.000 VNĐ/hộp 10 viên 200mg.


8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1: Cefixime có dùng được cho trẻ sơ sinh không?
A: Chỉ dùng cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên. Trẻ nhỏ hơn cần tham vấn bác sĩ.

Q2: Uống Cefixime bao lâu thì đỡ?
A: Triệu chứng thường cải thiện sau 2–3 ngày. Cần dùng đủ liệu trình để tránh tái phát.

Q3: Cefixime và Cefalexin khác nhau thế nào?
A: Cefalexin là cephalosporin thế hệ 1, phổ kháng khuẩn hẹp hơn, chủ yếu dùng cho nhiễm trùng da và hô hấp nhẹ.

Q4: Quên liều Cefixime xử lý thế nào?
A: Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên. Không uống gấp đôi liều.


9. Kết Luận

Cefixime là kháng sinh hiệu quả và tiện lợi cho các bệnh nhiễm khuẩn thông thường. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để tránh tác dụng phụ và tình trạng kháng thuốc. Kết hợp chế độ dinh dưỡng hợp lý, vệ sinh cá nhân và tái khám định kỳ để đạt hiệu quả điều trị tối ưu. Luôn thông báo ngay cho nhân viên y tế nếu có dấu hiệu bất thường!


Có thể bạn quan tâm:

  • Cefixime là thuốc gì

  • Liều dùng Cefixime cho người lớn

  • Tác dụng phụ của Cefixime

  • Cefixime giá bao nhiêu

  • Cách dùng Cefixime hiệu quả

Lưu ý: Thông tin trong bài chỉ mang tính tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo