Cefoxitin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Giới Thiệu về Cefoxitin

Tìm hiểu về Cefoxitin – kháng sinh cephamycin hiệu quả cho nhiễm trùng ổ bụng và kỵ khí. Thông tin chi tiết về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và cảnh báo khi sử dụng.

Cefoxitin là một kháng sinh thuộc nhóm cephamycin (phân nhóm của cephalosporin thế hệ thứ hai), được sử dụng chủ yếu để điều trị và dự phòng các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn kỵ khí và Gram-âm. Với khả năng kháng enzyme beta-lactamase vượt trội, Cefoxitin thường được chỉ định trong nhiễm trùng ổ bụng, nhiễm trùng phụ khoa và phẫu thuật. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định lâm sàng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng hoạt chất này.


Cấu Trúc Hóa Học & Cơ Chế Tác Động

Công thức hóa học

Cefoxitin có công thức C₁₆H₁₇N₃O₈S₂, thuộc nhóm cephamycin với đặc điểm nổi bật là nhóm methoxy (7α-methoxy) trên vòng beta-lactam. Cấu trúc này giúp nó bền vững trước sự phá hủy của enzyme beta-lactamase, mở rộng phổ kháng khuẩn so với các cephalosporin thông thường.

Cơ chế kháng khuẩn

Cefoxitin ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với Protein Liên Kết Penicillin (PBPs), ngăn chặn quá trình tạo mạng lưới peptidoglycan. Điều này khiến thành tế bào trở nên yếu ớt, dẫn đến vỡ tế bào và tiêu diệt vi khuẩn. Đặc biệt, Cefoxitin hiệu quả với nhiều vi khuẩn kỵ khí và Gram-âm kháng thuốc.


Dược Động Học

  • Hấp thu: Chỉ dùng qua đường tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM), đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 20–30 phút (IV) hoặc 1 giờ (IM).

  • Phân bố: Thấm tốt vào dịch màng bụng, dịch phúc mạc, mô mềm và xương. Khả năng thấm vào dịch não tủy kém, trừ khi màng não bị viêm.

  • Chuyển hóa: Không chuyển hóa đáng kể, chủ yếu tồn tại dưới dạng nguyên chất.

  • Thải trừ: Đào thải qua thận (85–90%) dưới dạng không đổi.

  • Thời gian bán thải: ~0.8–1 giờ, kéo dài đến 10–15 giờ ở bệnh nhân suy thận nặng.


Chỉ Định & Phổ Kháng Khuẩn

Bệnh lý điều trị

  1. Nhiễm trùng ổ bụng: Viêm phúc mạc, áp-xe ruột thừa.

  2. Nhiễm trùng phụ khoa: Viêm nội mạc tử cung, viêm vùng chậu.

  3. Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, loét nhiễm trùng.

  4. Dự phòng phẫu thuật: Phẫu thuật đại trực tràng, phụ khoa.

  5. Nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp.

Vi khuẩn nhạy cảm

  • Gram-âm: Escherichia coli, Klebsiella spp., Proteus spp.

  • Gram-dương: Staphylococcus aureus (không bao gồm MRSA), Streptococcus spp.

  • Vi khuẩn kỵ khí: Bacteroides fragilis, Clostridium spp.

Lưu ý: Không hiệu quả với Pseudomonas aeruginosaEnterococcus faecalis.


Liều Dùng & Cách Dùng

Người lớn

  • Nhiễm trùng nhẹ đến trung bình: 1–2 g mỗi 6–8 giờ (IV/IM).

  • Nhiễm trùng nặng: 2 g mỗi 4 giờ hoặc 3 g mỗi 6 giờ (IV).

  • Dự phòng phẫu thuật: 2 g tiêm tĩnh mạch trước phẫu thuật 30–60 phút, lặp lại sau 6–12 giờ nếu cần.

Trẻ em

  • Trẻ >3 tháng tuổi: 20–40 mg/kg mỗi 6–8 giờ (IV), tối đa 12 g/ngày.

Hướng dẫn pha thuốc:

  • Tiêm tĩnh mạch: Pha 1–2 g với 10 ml nước cất hoặc NaCl 0.9%, tiêm chậm trong 3–5 phút.

  • Truyền tĩnh mạch: Pha với 50–100 ml dung dịch NaCl 0.9% hoặc dextrose 5%, truyền trong 15–30 phút.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:

  • GFR 30–50 ml/phút: Giảm liều 25%.

  • GFR 10–29 ml/phút: Giảm liều 50%.

  • GFR <10 ml/phút: Giảm liều 75%.


Tác Dụng Phụ & Cảnh Báo

Thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng.

  • Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, sưng, viêm tĩnh mạch.

Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng

  • Phản ứng dị ứng: Sốc phản vệ, phát ban, hội chứng Stevens-Johnson.

  • Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.

  • Rối loạn máu: Giảm tiểu cầu, thiếu máu bất sản.

Cảnh báo đặc biệt:

  • Thận trọng ở bệnh nhân dị ứng penicillin hoặc cephalosporin.

  • Theo dõi chức năng thận và dấu hiệu nhiễm độc thần kinh (co giật) ở liều cao.


Tương Tác Thuốc

  • Probenecid: Làm chậm đào thải Cefoxitin, tăng nồng độ trong máu và nguy cơ độc tính.

  • Thuốc chống đông máu (warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết do giảm tổng hợp vitamin K.

  • Thuốc lợi tiểu quai (furosemide): Tăng nguy cơ tổn thương thận.


Nghiên Cứu & Ứng Dụng Lâm Sàng

Cefoxitin được FDA phê duyệt vào năm 1978 và trở thành kháng sinh quan trọng trong phẫu thuật ổ bụng. Các nghiên cứu gần đây tập trung vào:

  • Hiệu quả phối hợp với metronidazole để điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí.

  • Tỷ lệ kháng thuốc gia tăng ở Bacteroides fragilis.

  • Vai trò trong dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật chỉnh hình.


Kết Luận

Cefoxitin là kháng sinh mạnh, đặc biệt hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng ổ bụng và nhiễm khuẩn kỵ khí. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc có tiền sử dị ứng. Người bệnh nên tránh tự ý dùng thuốc và thông báo ngay các phản ứng bất thường cho bác sĩ. Điều quan trọng là sử dụng hợp lý để hạn chế tình trạng kháng thuốc.


Có thể bạn quan tâm: Cefoxitin, kháng sinh Cefoxitin, công dụng Cefoxitin, liều dùng Cefoxitin, tác dụng phụ Cefoxitin, cephamycin, dự phòng phẫu thuật.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo