Khám phá Cefprozil – kháng sinh cephalosporin thế hệ 2 dạng uống: cơ chế, chỉ định, liều dùng và cảnh báo quan trọng. Thông tin chi tiết về tác dụng phụ và ứng dụng lâm sàng.
Cefprozil là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai, được sử dụng phổ biến để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như viêm họng, viêm tai giữa, nhiễm trùng da và đường hô hấp. Với khả năng kháng lại cả vi khuẩn Gram-dương và Gram-âm, Cefprozil nổi bật nhờ dạng uống tiện lợi và phổ tác dụng rộng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác động, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng hoạt chất này.
Cefprozil có công thức C₁₈H₁₉N₃O₅S, thuộc nhóm cephalosporin với vòng beta-lactam đặc trưng. Cấu trúc của nó bao gồm nhóm aminothiazolyl và nhóm propenyl, giúp tăng độ bền với enzyme beta-lactamase của vi khuẩn, mở rộng phổ kháng khuẩn.
Cefprozil ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với Protein Liên Kết Penicillin (PBPs), ngăn cản quá trình hình thành mạng lưới peptidoglycan. Điều này khiến thành tế bào vi khuẩn suy yếu, dẫn đến ly giải và tiêu diệt vi khuẩn. Cefprozil đặc biệt hiệu quả với các chủng vi khuẩn kháng penicillin thông thường.
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống đạt ~95%, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1.5 giờ. Dùng cùng thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
Phân bố: Thấm tốt vào dịch phế quản, amidan, da và mô mềm. Khả năng thấm vào dịch não tủy thấp.
Chuyển hóa: Chuyển hóa tối thiểu tại gan, chủ yếu tồn tại dưới dạng nguyên chất.
Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua thận (60–70%) dưới dạng không đổi.
Thời gian bán thải: ~1.3 giờ, kéo dài đến 5–6 giờ ở bệnh nhân suy thận nặng.
Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan, viêm xoang.
Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp và mãn tính.
Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, chốc lở.
Viêm tai giữa cấp ở trẻ em.
Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng.
Gram-dương: Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus (không bao gồm MRSA), Streptococcus pneumoniae.
Gram-âm: Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Escherichia coli.
Một số vi khuẩn kỵ khí: Peptostreptococcus spp.
Lưu ý: Không hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa, Enterococcus faecalis và Clostridium difficile.
Viêm họng/viêm amidan: 500 mg mỗi 24 giờ, dùng 10 ngày.
Viêm xoang/viêm phế quản: 500 mg mỗi 12 giờ, dùng 10–14 ngày.
Nhiễm trùng da: 250–500 mg mỗi 12 giờ, dùng 10 ngày.
Viêm tai giữa/viêm họng: 15 mg/kg/ngày, chia 2 lần (tối đa 500 mg/ngày).
Nhiễm trùng da: 20 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
Hướng dẫn sử dụng:
Uống trước hoặc sau ăn đều được.
Tránh dùng chung với thuốc kháng acid, sắt, hoặc kẽm (cách ít nhất 2 giờ).
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:
GFR 30–50 ml/phút: Giảm 25% liều.
GFR <30 ml/phút: Giảm 50% liều.
Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng.
Đau đầu, chóng mặt.
Phát ban nhẹ, ngứa da.
Phản ứng dị ứng: Sốc phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson.
Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.
Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu.
Cảnh báo đặc biệt:
Thận trọng ở bệnh nhân dị ứng penicillin hoặc cephalosporin.
Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham vấn bác sĩ trước khi dùng.
Theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
Probenecid: Làm chậm đào thải Cefprozil, tăng nồng độ trong máu và kéo dài thời gian tác dụng.
Thuốc kháng acid (Al(OH)₃, Mg(OH)₂): Giảm hấp thu Cefprozil.
Warfarin: Tăng nguy cơ xuất huyết do ảnh hưởng đến tổng hợp vitamin K.
Cefprozil được FDA phê duyệt vào năm 1992 và trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhiễm trùng cộng đồng nhờ dạng uống dễ sử dụng. Các nghiên cứu gần đây tập trung vào:
Hiệu quả trong điều trị viêm họng liên cầu khuẩn và viêm tai giữa cấp.
Tỷ lệ kháng thuốc gia tăng ở Streptococcus pneumoniae.
Ứng dụng trong điều trị nhiễm trùng da không biến chứng.
Cefprozil là kháng sinh hiệu quả, an toàn và tiện lợi nhờ dạng uống, phù hợp cho điều trị các nhiễm trùng thông thường. Tuy nhiên, người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng, tránh tự ý dùng thuốc và thông báo ngay các phản ứng bất thường. Việc sử dụng hợp lý Cefprozil không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn góp phần giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc trong cộng đồng.
Có thể bạn quan tâm: Cefprozil, kháng sinh Cefprozil, công dụng Cefprozil, liều dùng Cefprozil, tác dụng phụ Cefprozil, cephalosporin thế hệ 2, thuốc kháng sinh đường uống.