Ceftibuten

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Giới Thiệu về Ceftibuten

Khám phá Ceftibuten – kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 dạng uống: cơ chế, chỉ định, liều dùng và cảnh báo quan trọng. Thông tin chi tiết về tác dụng phụ và ứng dụng lâm sàng.

Ceftibuten là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng rộng rãi để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram-âm và Gram-dương. Điểm nổi bật của Ceftibuten là dạng uống tiện lợi, phù hợp cho bệnh nhân ngoại trú, cùng phổ kháng khuẩn rộng. Hoạt chất này đặc biệt hiệu quả trong điều trị viêm phổi, viêm tai giữa, nhiễm trùng tiết niệu và đường hô hấp. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Ceftibuten.


Cấu Trúc Hóa Học & Cơ Chế Tác Động

Công thức hóa học

Ceftibuten có công thức C₁₅H₁₄N₄O₆S₂, thuộc nhóm cephalosporin với vòng beta-lactam đặc trưng. Cấu trúc của nó bao gồm nhóm aminothiazolylnhóm carboxyl, giúp tăng độ bền với enzyme beta-lactamase, mở rộng phổ kháng khuẩn so với các cephalosporin thế hệ trước.

Cơ chế kháng khuẩn

Ceftibuten ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với Protein Liên Kết Penicillin (PBPs), ngăn cản quá trình hình thành mạng lưới peptidoglycan. Điều này khiến thành tế bào vi khuẩn suy yếu, dẫn đến ly giải và tiêu diệt vi khuẩn. Ceftibuten đặc biệt hiệu quả với các chủng kháng penicillin nhờ khả năng kháng beta-lactamase.


Dược Động Học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống đạt ~75%, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2–3 giờ. Dùng cùng thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.

  • Phân bố: Thấm tốt vào dịch phế quản, amidan, nước tiểu và mô mềm. Khả năng thấm vào dịch não tủy thấp.

  • Chuyển hóa: Chuyển hóa tối thiểu tại gan, chủ yếu tồn tại dưới dạng nguyên chất.

  • Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua thận (60–70%) dưới dạng không đổi.

  • Thời gian bán thải: ~2–3 giờ, kéo dài đến 8–10 giờ ở bệnh nhân suy thận nặng.


Chỉ Định & Phổ Kháng Khuẩn

Bệnh lý điều trị

  1. Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm họng.

  2. Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phế quản, viêm phổi.

  3. Nhiễm trùng tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận-bể thận.

  4. Viêm tai giữa cấp ở trẻ em.

Vi khuẩn nhạy cảm

  • Gram-dương: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes.

  • Gram-âm: Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Escherichia coli.

  • Một số vi khuẩn kỵ khí: Peptostreptococcus spp.

Lưu ý: Không hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa, Enterococcus faecalisStaphylococcus aureus (MRSA).


Liều Dùng & Cách Dùng

Người lớn

  • Nhiễm trùng hô hấp/tiết niệu: 400 mg/ngày, dùng 7–10 ngày.

  • Viêm xoang nặng: 400 mg/ngày, dùng 10–14 ngày.

Trẻ em

  • Viêm tai giữa/viêm họng: 9 mg/kg/ngày (tối đa 400 mg/ngày), dùng 5–10 ngày.

  • Nhiễm trùng tiết niệu: 4–8 mg/kg/ngày, chia 1–2 lần.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền.

  • Có thể dùng trước hoặc sau ăn.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:

  • GFR 30–50 ml/phút: Giảm 50% liều.

  • GFR <30 ml/phút: Giảm 75% liều.


Tác Dụng Phụ & Cảnh Báo

Thường gặp

  • Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng.

  • Đau đầu, chóng mặt.

  • Phát ban nhẹ.

Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng

  • Phản ứng dị ứng: Sốc phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson.

  • Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.

  • Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu.

Cảnh báo đặc biệt:

  • Thận trọng ở bệnh nhân dị ứng penicillin hoặc cephalosporin.

  • Tránh dùng cho người suy thận nặng chưa được điều chỉnh liều.

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham vấn bác sĩ.


Tương Tác Thuốc

  • Probenecid: Làm chậm đào thải Ceftibuten, tăng nồng độ trong máu.

  • Thuốc kháng acid (Al(OH)₃, Mg(OH)₂): Giảm hấp thu Ceftibuten.

  • Warfarin: Tăng nguy cơ xuất huyết do ảnh hưởng đến tổng hợp vitamin K.


Nghiên Cứu & Ứng Dụng Lâm Sàng

Ceftibuten được FDA phê duyệt vào năm 1995 và trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiễm trùng cộng đồng nhờ dạng uống tiện lợi. Các nghiên cứu gần đây tập trung vào:

  • Hiệu quả trong điều trị viêm phổi mắc phải cộng đồng (CAP).

  • Tỷ lệ kháng thuốc gia tăng ở Haemophilus influenzae.

  • Ứng dụng trong phác đồ điều trị nhiễm trùng tiết niệu tái phát.


Kết Luận

Ceftibuten là kháng sinh hiệu quả, an toàn và tiện lợi nhờ dạng uống, phù hợp cho điều trị các nhiễm trùng thông thường. Tuy nhiên, người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng, tránh tự ý dùng thuốc và thông báo ngay các phản ứng bất thường. Việc sử dụng hợp lý Ceftibuten không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn góp phần giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc trong cộng đồng.


Có thể bạn quan tâm: Ceftibuten, kháng sinh Ceftibuten, công dụng Ceftibuten, liều dùng Ceftibuten, tác dụng phụ Ceftibuten, cephalosporin thế hệ 3, thuốc kháng sinh đường uống.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo