Ceftriaxone

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Giới Thiệu về Ceftriaxone

Khám phá Ceftriaxone – kháng sinh cephalosporin thế hệ 3: cơ chế, chỉ định, liều dùng và cảnh báo quan trọng. Thông tin chi tiết về tác dụng phụ, tương tác thuốc và ứng dụng lâm sàng.

Ceftriaxone là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng rộng rãi để điều trị các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn Gram-âm và Gram-dương. Với khả năng kháng beta-lactamase vượt trội và thời gian bán thải dài, Ceftriaxone trở thành lựa chọn hàng đầu cho các bệnh lý như viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, và bệnh lậu. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Ceftriaxone.


Cấu Trúc Hóa Học & Cơ Chế Tác Động

Công thức hóa học

Ceftriaxone có công thức C₁₈H₁₈N₈O₇S₃, thuộc nhóm cephalosporin với vòng beta-lactam. Đặc điểm nổi bật là nhóm aminothiazolylnhóm carboxyl, giúp tăng độ bền với enzyme beta-lactamase của vi khuẩn, mở rộng phổ kháng khuẩn.

Cơ chế kháng khuẩn

Ceftriaxone ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với Protein Liên Kết Penicillin (PBPs), ngăn chặn quá trình hình thành mạng lưới peptidoglycan. Điều này khiến thành tế bào vi khuẩn suy yếu, dẫn đến ly giải và tiêu diệt vi khuẩn. Ceftriaxone hiệu quả với nhiều chủng kháng penicillin nhờ khả năng kháng beta-lactamase.


Dược Động Học

  • Hấp thu: Dùng qua đường tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM), đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1–2 giờ.

  • Phân bố: Thấm tốt vào dịch não tủy (đặc biệt khi màng não viêm), xương, khớp, và mô mềm.

  • Chuyển hóa: Không chuyển hóa đáng kể, tồn tại chủ yếu dưới dạng nguyên chất.

  • Thải trừ: Đào thải qua thận (60%) và mật (40%).

  • Thời gian bán thải: 6–9 giờ, kéo dài đến 24–48 giờ ở bệnh nhân suy thận hoặc trẻ sơ sinh.


Chỉ Định & Phổ Kháng Khuẩn

Bệnh lý điều trị

  1. Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương: Viêm màng não do vi khuẩn.

  2. Nhiễm trùng máu (nhiễm khuẩn huyết).

  3. Nhiễm trùng hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản.

  4. Nhiễm trùng tiết niệu phức tạp.

  5. Bệnh lậu không biến chứng.

  6. Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, áp-xe.

Vi khuẩn nhạy cảm

  • Gram-âm: Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Neisseria gonorrhoeae, Haemophilus influenzae.

  • Gram-dương: Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus (trừ MRSA).

  • Vi khuẩn kỵ khí: Bacteroides fragilis.

Lưu ý: Không hiệu quả với Enterococcus spp., Clostridium difficile, và Pseudomonas aeruginosa kháng thuốc.


Liều Dùng & Cách Dùng

Người lớn

  • Nhiễm trùng nhẹ đến trung bình: 1–2 g/ngày (IV/IM).

  • Nhiễm trùng nặng (ví dụ viêm màng não): 4 g/ngày, chia 2 lần.

  • Bệnh lậu: Liều duy nhất 250 mg (tiêm bắp).

Trẻ em

  • Viêm màng não: 100 mg/kg/ngày, chia 1–2 lần (tối đa 4 g/ngày).

  • Nhiễm trùng khác: 50–75 mg/kg/ngày, chia 1–2 lần.

Hướng dẫn pha thuốc:

  • Tiêm tĩnh mạch: Pha 1–2 g với 10 ml nước cất, tiêm chậm trong 3–5 phút.

  • Truyền tĩnh mạch: Pha với 50–100 ml NaCl 0.9% hoặc dextrose 5%, truyền trong 30 phút.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:

  • GFR 10–50 ml/phút: Giảm 50% liều.

  • GFR <10 ml/phút: Giảm 75% liều.


Tác Dụng Phụ & Cảnh Báo

Thường gặp

  • Tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu.

  • Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, sưng tấy.

Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng

  • Phản ứng dị ứng: Sốc phản vệ, phát ban toàn thân, hội chứng Stevens-Johnson.

  • Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.

  • Sỏi mật hoặc sỏi thận (khi dùng kéo dài).

Cảnh báo đặc biệt:

  • Tránh dùng chung với calcium (gây kết tủa trong đường tiêm).

  • Thận trọng ở bệnh nhân dị ứng penicillin.

  • Theo dõi chức năng gan/thận khi điều trị dài ngày.


Tương Tác Thuốc

  • Thuốc chống đông máu (warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết.

  • Probenecid: Làm chậm đào thải Ceftriaxone, tăng nồng độ trong máu.

  • Calcium (tiêm tĩnh mạch): Gây kết tủa, dẫn đến tử vong (đặc biệt ở trẻ sơ sinh).


Nghiên Cứu & Ứng Dụng Lâm Sàng

Ceftriaxone được FDA phê duyệt năm 1984 và trở thành kháng sinh thiết yếu trong y tế. Các nghiên cứu gần đây tập trung vào:

  • Phối hợp với azithromycin để điều trị bệnh lậu kháng thuốc.

  • Tỷ lệ kháng thuốc gia tăngNeisseria gonorrhoeae.

  • Ứng dụng trong dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật.


Kết Luận

Ceftriaxone là kháng sinh mạnh, đa dụng và an toàn khi sử dụng đúng chỉ định. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng, tránh tương tác với calcium và theo dõi sát sao phản ứng phụ. Người bệnh nên thông báo tiền sử dị ứng và bệnh lý nền để đảm bảo hiệu quả điều trị. Việc lạm dụng Ceftriaxone có thể dẫn đến kháng thuốc – thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng.


Từ Khóa SEO: Ceftriaxone, kháng sinh Ceftriaxone, công dụng Ceftriaxone, liều dùng Ceftriaxone, tác dụng phụ Ceftriaxone, cephalosporin thế hệ 3, điều trị viêm màng não.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo