Cephalexin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Giới Thiệu về Cephalexin

Cephalexin – kháng sinh cephalosporin thế hệ 1: Cơ chế, chỉ định, liều dùng và cảnh báo quan trọng. Tìm hiểu về công dụng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng.

Cephalexin là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ đầu tiên, được sử dụng rộng rãi để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram-dương và một số vi khuẩn Gram-âm. Với khả năng ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, Cephalexin trở thành lựa chọn hàng đầu cho các bệnh lý như nhiễm trùng da, viêm đường hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu và viêm tai giữa. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Cephalexin.


Cấu Trúc Hóa Học & Cơ Chế Tác Động

Công thức hóa học

Cefalexin, cephalexin, C16H17N3O4S molecule. It is a beta-lactam, first-generation cephalosporin antibiotic with bactericidal activity. Structural chemical formula and molecule model. Vector illustration

Cephalexin có công thức C₁₆H₁₇N₃O₄S, thuộc nhóm cephalosporin với vòng beta-lactam đặc trưng. Cấu trúc này giúp nó ổn định hơn trước enzyme beta-lactamase so với penicillin nhưng kém hơn so với các cephalosporin thế hệ sau.

Cơ chế kháng khuẩn

Cephalexin ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với Protein Liên Kết Penicillin (PBPs), ngăn chặn quá trình hình thành mạng lưới peptidoglycan. Điều này khiến thành tế bào vi khuẩn suy yếu, dẫn đến ly giải và tiêu diệt vi khuẩn. Cephalexin có tác dụng diệt khuẩn (bactericidal) và hiệu quả trên các vi khuẩn đang phát triển.


Dược Động Học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống đạt ~90%, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 giờ.

  • Phân bố: Thấm tốt vào mô da, xương và dịch màng phổi. Khả năng thấm vào dịch não tủy thấp trừ khi màng não bị viêm.

  • Chuyển hóa: Không chuyển hóa đáng kể, tồn tại chủ yếu dưới dạng nguyên chất.

  • Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua thận (90%) dưới dạng không đổi.

  • Thời gian bán thải: ~0.5–1.2 giờ, kéo dài đến 5–30 giờ ở bệnh nhân suy thận nặng.


Chỉ Định & Phổ Kháng Khuẩn

Bệnh lý điều trị

  1. Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, chốc lở, áp-xe.

  2. Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm họng liên cầu, viêm phế quản, viêm phổi.

  3. Nhiễm trùng tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận-bể thận.

  4. Viêm tai giữa cấp ở trẻ em.

  5. Nhiễm trùng xương và khớp: Viêm tủy xương.

Vi khuẩn nhạy cảm

  • Gram-dương: Staphylococcus aureus (không kháng methicillin), Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes.

  • Gram-âm: Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis.

Lưu ý: Không hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa, Enterococcus spp. và vi khuẩn kháng methicillin (MRSA).


Liều Dùng & Cách Dùng

Người lớn

  • Nhiễm trùng nhẹ đến trung bình: 250–500 mg mỗi 6 giờ hoặc 500–1000 mg mỗi 12 giờ.

  • Nhiễm trùng nặng: 1–4 g/ngày, chia 4 lần.

Trẻ em

  • Liều thông thường: 25–100 mg/kg/ngày, chia 2–4 lần (tối đa 4 g/ngày).

  • Viêm tai giữa: 75–100 mg/kg/ngày, chia 4 lần.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Uống cùng thức ăn để giảm kích ứng dạ dày.

  • Tránh dùng chung với thuốc kháng acid, sắt, hoặc kẽm (cách ít nhất 2 giờ).

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:

  • GFR 30–50 ml/phút: Giảm 25% liều.

  • GFR 10–29 ml/phút: Giảm 50% liều.

  • GFR <10 ml/phút: Giảm 75% liều.


Tác Dụng Phụ & Cảnh Báo

Thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng.

  • Phát ban, ngứa da.

Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng

  • Phản ứng dị ứng: Sốc phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson.

  • Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.

  • Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu.

Cảnh báo đặc biệt:

  • Chống chỉ định ở người dị ứng penicillin hoặc cephalosporin.

  • Thận trọng ở bệnh nhân suy thận, phụ nữ mang thai (nhóm B theo FDA).

  • Không dùng để điều trị nhiễm virus như cảm cúm.


Tương Tác Thuốc

  • Probenecid: Làm chậm đào thải Cephalexin, tăng nồng độ trong máu.

  • Thuốc chống đông (warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết.

  • Thuốc tránh thai đường uống: Giảm hiệu quả do rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột.


Nghiên Cứu & Ứng Dụng Lâm Sàng

Cephalexin được FDA phê duyệt từ năm 1971 và vẫn là kháng sinh phổ biến do hiệu quả và chi phí thấp. Các nghiên cứu gần đây tập trung vào:

  • Kháng kháng sinh: Tỷ lệ kháng thuốc gia tăng ở Staphylococcus aureusE. coli.

  • Ứng dụng trong thú y: Điều trị nhiễm trùng da ở chó, mèo.

  • So sánh với amoxicillin: Hiệu quả tương đương trong điều trị viêm họng liên cầu.


Kết Luận

Cephalexin là kháng sinh an toàn và hiệu quả cho các nhiễm trùng thông thường, đặc biệt nhờ dạng uống tiện lợi. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị để tránh tái nhiễm hoặc kháng thuốc. Người bệnh nên thông báo tiền sử dị ứng và bệnh lý nền cho bác sĩ trước khi sử dụng.


Có thể bạn quan tâm: Cephalexin, kháng sinh Cephalexin, công dụng Cephalexin, liều dùng Cephalexin, tác dụng phụ Cephalexin, cephalosporin thế hệ 1, điều trị nhiễm trùng da.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo