Chlorhexidine – Chất sát khuẩn vàng trong y khoa: Cơ chế, ứng dụng và lưu ý khi sử dụng. Tìm hiểu về liều dùng, tác dụng phụ và so sánh với các chất khử trùng khác.
Chlorhexidine là một chất khử trùng và sát khuẩn phổ rộng, được sử dụng rộng rãi trong y tế và chăm sóc sức khỏe hàng ngày. Với khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và một số virus, Chlorhexidine thường xuất hiện trong các sản phẩm như nước súc miệng, dung dịch vệ sinh phẫu thuật, và kem bôi da. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, ứng dụng lâm sàng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Chlorhexidine.
Chlorhexidine có công thức C₂₂H₃₀Cl₂N₁₀, thuộc nhóm biguanide, với cấu trúc gồm hai vòng chlorophenyl và một chuỗi hexamethylene. Cấu trúc này giúp nó bám dính tốt trên da và niêm mạc, kéo dài tác dụng sát khuẩn.
Chlorhexidine hoạt động theo hai giai đoạn:
Phá hủy màng tế bào: Cation (+) trong Chlorhexidine liên kết với màng tế bào âm tính của vi khuẩn, làm rò rỉ thành phần tế bào.
Kết tủa nội bào: Ở nồng độ cao, nó xâm nhập vào tế bào, kết tủa protein và DNA, tiêu diệt vi khuẩn hoàn toàn.
Phổ tác dụng: Hiệu quả trên vi khuẩn Gram (+), Gram (-), nấm Candida, virus có vỏ bọc (HSV, HIV).
Hấp thu: Hầu như không hấp thu qua da nguyên vẹn hoặc niêm mạc. Một lượng nhỏ có thể hấp thu qua vết thương hở.
Phân bố: Bám dính tốt trên da, khoang miệng, và bề mặt vết mổ, duy trì tác dụng đến 6–8 giờ.
Thải trừ: Đào thải qua nước tiểu và phân dưới dạng không hoạt tính.
Chuẩn bị phẫu thuật: Dung dịch 2% hoặc 4% để làm sạch vùng mổ.
Vệ sinh tay nhân viên y tế: Dung dịch 0.5–1% kết hợp với cồn.
Viêm nướu, viêm nha chu: Nước súc miệng 0.12–0.2% giảm mảng bám và chảy máu nướu.
Sau nhổ răng: Ngăn ngừa nhiễm trùng huyệt ổ răng.
Vết loét, bỏng: Kem bôi 1% hoặc dung dịch 0.05% làm sạch và ngừa nhiễm khuẩn.
Chăm sóc catheter: Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường truyền tĩnh mạch.
Khử trùng dụng cụ y tế: Dung dịch 0.5% ngâm kéo dài.
Điều trị nấm âm đạo: Kết hợp với clotrimazole.
Dung dịch súc miệng: 0.12–0.2%, súc 15–30 ml × 2 lần/ngày.
Dung dịch rửa da: 2–4%, thoa 2–3 lần/ngày.
Kem/gel bôi: 1%, thoa mỏng lên vùng tổn thương.
Súc miệng: Không pha loãng, giữ trong miệng 30 giây trước khi nhổ.
Rửa vết thương: Dùng gạc vô trùng thấm dung dịch, lau nhẹ nhàng.
Tránh tiếp xúc mắt và tai giữa: Gây kích ứng hoặc tổn thương giác mạc.
Kích ứng da: Đỏ, ngứa, khô da (đặc biệt ở nồng độ cao).
Răng ố vàng: Do Chlorhexidine bám vào mảng bám, có thể làm sạch bằng đánh răng.
Thay đổi vị giác: Tạm thời, hết sau khi ngừng thuốc.
Phản ứng dị ứng: Phát ban, khó thở, sốc phản vệ.
Viêm da tiếp xúc: Khi dùng kéo dài trên da nhạy cảm.
Tổn thương thính giác: Nếu dung dịch tiếp xúc với tai giữa.
Chống chỉ định:
Dị ứng với Chlorhexidine hoặc thành phần phụ.
Trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi (trừ khi có chỉ định đặc biệt).
Xà phòng và chất tẩy rửa anion: Làm giảm hiệu quả do trung hòa điện tích.
Cồn: Tăng tác dụng sát khuẩn khi phối hợp (ví dụ: dung dịch cồn Chlorhexidine 70%).
Thuốc chống đông máu: Chlorhexidine có thể gây sai số kết quả xét nghiệm INR nếu dùng cùng.
Phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện:
Chlorhexidine 2% giảm 50% nguy cơ nhiễm trùng vết mổ so với povidone-iodine (NEJM, 2020).
Súc miệng Chlorhexidine giảm viêm phổi liên quan đến thở máy (JAMA, 2021).
Ứng dụng trong nha khoa:
Gel Chlorhexidine 1% hiệu quả trong điều trị viêm lợi do mảng bám.
Miếng dán nha chu chứa Chlorhexidine kiểm soát túi nha chu sâu.
Công nghệ kháng khuẩn bề mặt:
Sơn tường hoặc vải phủ Chlorhexidine ngăn lây nhiễm trong bệnh viện.
Hoạt chất | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Chlorhexidine | Tác dụng kéo dài, phổ rộng | Gây vàng răng, kích ứng da |
Povidone-iodine | Hiệu quả trên virus không vỏ | Mất tác dụng nhanh, dính da |
Cồn ethanol | Diệt khuẩn nhanh | Khô da, không hiệu quả trên bào tử |
Hydrogen peroxide | Làm sạch vết thương hở | Gây tổn thương mô lành |
Có, nhưng cần giám sát để tránh nuốt phải. Trẻ dưới 12 tuổi nên dùng nồng độ thấp (0.05–0.12%).
Đánh răng trước khi súc miệng Chlorhexidine, hạn chế dùng trà/cà phê.
Nước súc miệng: 50.000–150.000 VND/chai 300 ml.
Dung dịch rửa da 4%: 100.000–200.000 VND/chai 500 ml.
Không. Dung dịch tự pha làm giảm hiệu quả và tăng nguy cơ kích ứng.
Chlorhexidine là chất sát khuẩn đa năng, không thể thiếu trong y tế và đời sống. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng để tránh tác dụng phụ và kháng thuốc. Kết hợp với các biện pháp vệ sinh tổng thể sẽ tối ưu hóa hiệu quả phòng ngừa nhiễm khuẩn.
Có thể bạn quan tâm: Chlorhexidine, sát khuẩn Chlorhexidine, nước súc miệng Chlorhexidine, công dụng Chlorhexidine, tác dụng phụ Chlorhexidine, dung dịch sát khuẩn phẫu thuật.