Chlorobutanol – Chất bảo quản và kháng khuẩn đa dụng: Cơ chế, ứng dụng và lưu ý khi sử dụng. Tìm hiểu về liều lượng, độc tính và xu hướng nghiên cứu mới.
Chlorobutanol (C₄H₇Cl₃O) là một hợp chất hữu cơ tổng hợp, được biết đến với vai trò chất bảo quản và kháng khuẩn trong dược phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm y tế. Với khả năng ức chế vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng, Chlorobutanol đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài thời hạn sử dụng của nhiều sản phẩm. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc, công dụng, ứng dụng và những lưu ý khi sử dụng Chlorobutanol.
Chlorobutanol có công thức C₄H₇Cl₃O, cấu tạo gồm một nhóm hydroxyl (-OH) và ba nguyên tử clo gắn vào gốc butanol. Cấu trúc này mang lại khả năng hòa tan tốt trong nước và cồn.
Dạng tồn tại: Tinh thể màu trắng hoặc bột kết tinh.
Mùi: Đặc trưng, hơi ngọt.
Độ tan: Tan trong nước (1:100), cồn (1:1), và ether.
Ổn định: Bền ở nhiệt độ phòng nhưng phân hủy khi đun nóng trên 100°C.
Khả năng kháng khuẩn: Hiệu quả ở nồng độ 0.5% trở lên.
Thuốc tiêm: Chlorobutanol 0.5% ngăn nhiễm khuẩn trong dung dịch tiêm tĩnh mạch.
Thuốc nhỏ mắt/mũi: Bảo quản và giảm kích ứng do vi khuẩn.
Kem bôi da: Phòng ngừa nhiễm trùng vết thương hở.
Sữa rửa mặt, toner: Kháng khuẩn, giảm mụn.
Kem dưỡng ẩm: Kéo dài thời hạn sử dụng.
Chlorobutanol 1–5% được dùng trong nha khoa để giảm đau tạm thời.
Chất khử trùng dụng cụ y tế.
Bảo quản mẫu sinh học trong phòng thí nghiệm.
Chlorobutanol hoạt động bằng cách:
Phá hủy màng tế bào: Liên kết với phospholipid, gây rò rỉ thành phần nội bào.
Ức chế enzyme: Ngăn chặn quá trình tổng hợp protein và DNA của vi sinh vật.
Hiệu quả trên:
Vi khuẩn Gram (+) (Staphylococcus aureus).
Nấm men (Candida albicans).
Ký sinh trùng (một số loại amip).
Chất bảo quản: 0.3–0.5% trong dung dịch thuốc.
Gây tê cục bộ: 1–5% tùy vùng da.
Khử trùng: 0.5–1% trong dung dịch ngâm dụng cụ.
Thuốc nhỏ mắt: 1–2 giọt/lần, tối đa 4 lần/ngày.
Kem bôi: Thoa lớp mỏng lên vùng da cần điều trị.
Tránh nuốt/phơi nhiễm kéo dài: Chlorobutanol có thể gây độc nếu hấp thu qua đường tiêu hóa.
Kích ứng da: Đỏ, ngứa, bong tróc (khi dùng nồng độ cao).
Kích ứng mắt: Cay mắt, chảy nước mắt.
Dị ứng: Phát ban, khó thở (hiếm).
Quá liều: Gây chóng mặt, buồn nôn, suy hô hấp.
Ngộ độc cấp: Liều LD50 ở chuột là 180 mg/kg (đường uống).
Cảnh báo:
Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chưa đủ dữ liệu an toàn, cần thận trọng.
Trẻ em: Tránh dùng sản phẩm chứa Chlorobutanol chưa được kiểm định.
Cồn: Tăng hấp thu Chlorobutanol qua da, dẫn đến độc tính.
Thuốc ức chế thần kinh: Chlorobutanol có thể làm trầm trọng tác dụng an thần.
Chất bảo quản khác (paraben): Tăng nguy cơ kích ứng da.
Thay thế paraben trong mỹ phẩm:
Chlorobutanol được nghiên cứu như chất bảo quản “sạch” hơn, ít gây kích ứng.
Ứng dụng trong vaccine:
Một số vaccine COVID-19 thử nghiệm dùng Chlorobutanol để ổn định thành phần.
Công nghệ nano:
Kết hợp Chlorobutanol với hạt nano bạc để tăng hiệu quả kháng khuẩn.
Chất bảo quản | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Chlorobutanol | Phổ rộng, ổn định nhiệt | Độc tính cao nếu quá liều |
Paraben | Rẻ, hiệu quả | Nghi ngờ gây rối loạn nội tiết |
Phenoxyethanol | An toàn cho da nhạy cảm | Hiệu quả thấp với nấm |
Benzalkonium Cl | Diệt khuẩn mạnh | Gây kích ứng mắt |
Chlorobutanol an toàn khi dùng đúng nồng độ khuyến cáo. Tránh lạm dụng hoặc dùng cho vết thương hở lớn.
Chưa có bằng chứng cho thấy Chlorobutanol gây ung thư ở người.
Không. Việc tự pha chế dễ dẫn đến quá liều và ngộ độc.
Giá dao động 200.000–500.000 VND/100g tùy độ tinh khiết và nhà cung cấp.
Chlorobutanol là chất bảo quản đa năng, đóng vai trò quan trọng trong dược phẩm và mỹ phẩm. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng để tránh tác dụng phụ. Xu hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào cải thiện độ an toàn và ứng dụng công nghệ mới nhằm tối ưu hiệu quả của Chlorobutanol.
Có thể bạn quan tâm: Chlorobutanol, công dụng Chlorobutanol, ứng dụng Chlorobutanol, tác dụng phụ Chlorobutanol, chất bảo quản Chlorobutanol, Chlorobutanol trong mỹ phẩm.