Chromic Chloride: Hoạt Chất Thiết Yếu Trong Dinh Dưỡng Toàn Phần – Công Dụng, Liều Dùng & Lưu Ý
Chromic chloride (Crom III) là khoáng chất quan trọng trong dinh dưỡng qua đường tiêm, hỗ trợ chuyển hóa glucose và chức năng thần kinh. Khám phá thành phần, ứng dụng lâm sàng và lưu ý khi sử dụng qua bài viết chi tiết!
Chromic chloride (CrCl₃) là hợp chất vô cơ chứa Crom hóa trị III, được ứng dụng rộng rãi trong y học như một chất bổ sung dinh dưỡng qua đường tiêm tĩnh mạch (TPN). Đặc biệt quan trọng với bệnh nhân không thể hấp thu dinh dưỡng qua đường tiêu hóa, Chromic chloride giúp ngăn ngừa thiếu hụt Crom – nguyên tố vi lượng thiết yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa glucose và duy trì chức năng thần kinh.
Hoạt chất: Chromic chloride hexahydrate (CrCl₃·6H₂O), cung cấp Crom III với hàm lượng 4 mcg/mL trong dung dịch tiêm.
Thành phần phụ: Sodium chloride (9 mg/mL), điều chỉnh pH về 2.0 bằng hydrochloric acid hoặc sodium hydroxide.
Dung dịch tiêm: Vô trùng, không chứa chất bảo quản, đóng gói trong lọ thủy tinh hoặc nhựa polyolefin an toàn.
Crom III là thành phần của yếu tố dung nạp glucose (GTF), kích hoạt insulin để tăng cường hấp thu glucose vào tế bào, giảm đường huyết và ngăn ngừa rối loạn dung nạp glucose ở bệnh nhân TPN.
Thiếu Crom có thể gây bệnh thần kinh ngoại biên, mất điều hòa. Chromic chloride bổ sung giúp duy trì dẫn truyền thần kinh và phục hồi tổn thương.
Dinh dưỡng toàn phần (TPN): Bổ sung cho bệnh nhân sau phẫu thuật, suy dinh dưỡng nặng, hoặc rối loạn hấp thu.
Bệnh tiểu đường: Hỗ trợ kiểm soát đường huyết khi kết hợp với insulin.
Phòng ngừa và điều trị thiếu hụt Crom ở bệnh nhân TPN.
Hỗ trợ bệnh nhân tiểu đường, rối loạn chuyển hóa.
Người lớn: 10–15 mcg/ngày, tăng đến 20 mcg/ngày nếu mất dịch ruột nhiều.
Trẻ em: 0.14–0.20 mcg/kg/ngày, điều chỉnh theo chức năng thận.
Pha loãng trong dung dịch TPN trước khi truyền tĩnh mạch.
Không tiêm bắp hoặc tĩnh mạch trực tiếp do pH axit gây kích ứng mô.
Hiếm gặp: Buồn nôn, loét tiêu hóa, tổn thương gan/thận ở liều cao (>250 mcg/ngày).
Ngộ độc Crom: Co giật, hôn mê nếu dùng quá liều.
Quá mẫn với Chromic chloride.
Suy thận nặng (do Crom bài tiết qua nước tiểu).
Phụ nữ mang thai & cho con bú: Cần tham vấn bác sĩ do thiếu dữ liệu an toàn.
Bệnh nhân suy thận: Giảm liều hoặc ngừng sử dụng để tránh tích tụ độc tố.
Nguy cơ nhiễm độc nhôm: Dung dịch tiêm có thể chứa nhôm, nguy hiểm cho bệnh nhân lọc máu.
Vitamin C & Niacin: Tăng hấp thu Crom khi dùng đường uống.
Thuốc trị tiểu đường: Crom có thể tăng cường hiệu quả, cần theo dõi đường huyết.
Triệu chứng: Buồn nôn, tổn thương gan/thận, rối loạn thần kinh.
Xử lý: Ngừng thuốc, hỗ trợ hô hấp và chuyển viện ngay.
Nhiệt độ phòng (20–25°C), tránh ánh sáng trực tiếp.
Hoạt Chất | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
---|---|---|
Chromic Chloride | Hiệu quả nhanh, phù hợp TPN | Chỉ dùng qua tiêm, nguy cơ kích ứng |
Crom Picolinate | Dùng đường uống, tiện lợi | Hấp thu kém hơn, tác dụng chậm |
Chromic chloride đóng vai trò thiết yếu trong dinh dưỡng toàn phần, đặc biệt với bệnh nhân không thể hấp thu qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ liều lượng và theo dõi chặt chẽ để tránh biến chứng. Để tối ưu hiệu quả, hãy kết hợp với chế độ dinh dưỡng cân bằng và tham vấn bác sĩ chuyên khoa!
Chromic chloride, dinh dưỡng toàn phần, Crom III, chuyển hóa glucose, tiêm tĩnh mạch
tác dụng phụ Chromic chloride, liều dùng TPN, bổ sung vi lượng