Cilnidipine

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Cilnidipine: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Điều Trị Tăng Huyết Áp

Khám phá hoạt chất Cilnidipine – Giải pháp ưu việt cho bệnh nhân tăng huyết áp kèm bệnh thận hoặc tiểu đường


Mục Lục

  1. Cilnidipine là gì?

  2. Cơ chế tác động độc đáo của Cilnidipine

  3. Công dụng và chỉ định y tế

  4. Hiệu quả lâm sàng qua nghiên cứu

  5. Liều lượng và hướng dẫn sử dụng

  6. Tác dụng phụ và thận trọng

  7. So sánh Cilnidipine với các thuốc chẹn kênh canxi khác

  8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  9. Kết luận


1. Cilnidipine là gì?

Cilnidipine là thuốc chẹn kênh canxi thế hệ mới thuộc nhóm dihydropyridine, được phát triển để điều trị tăng huyết ápbảo vệ cơ quan đích như thận, tim. Khác với các thuốc chẹn kênh canxi truyền thống (amlodipine, nifedipine), Cilnidipine ức chế cả kênh canxi loại L (trên mạch máu) và kênh canxi loại N (trên hệ thần kinh giao cảm), mang lại hiệu quả hạ áp ổn định và giảm tác dụng phụ.

  • Nguồn gốc: Được nghiên cứu bởi Fuji Yakuhin (Nhật Bản), phê duyệt lần đầu năm 1995.

  • Dạng bào chế: Viên nén 5 mg, 10 mg.

  • Tên biệt dược: Atelec®, Cilacar®, Cilnid®.


2. Cơ chế tác động độc đáo của Cilnidipine

2.1. Ức chế kép kênh canxi L và N

  • Kênh L: Giãn mạch ngoại vi, giảm sức cản thành mạch → Hạ huyết áp.

  • Kênh N: Ức chế giải phóng norepinephrine từ đầu tận thần kinh → Giảm nhịp tim và co mạch do cường giao cảm.

2.2. Bảo vệ thận và tim

  • Giảm protein niệu: Ức chế angiotensin II, giảm áp lực lọc cầu thận.

  • Chống xơ hóa mạch máu: Ngăn tích tụ collagen trong thành động mạch.

Nhờ cơ chế này, Cilnidipine phù hợp cho bệnh nhân tăng huyết áp có kèm tiểu đường, bệnh thận mãn, hoặc rối loạn thần kinh tim.


3. Công dụng và chỉ định y tế

3.1. Điều trị tăng huyết áp

  • Hạ huyết áp tâm thu và tâm trương hiệu quả, duy trì ổn định 24 giờ.

  • Ít gây phản xạ nhịp nhanh so với các chẹn kênh canxi khác.

3.2. Bảo vệ thận ở bệnh nhân tiểu đường

  • Giảm microalbumin niệu 30–40% sau 6 tháng (Nghiên cứu trên tạp chí Hypertension Research, 2018).

  • Làm chậm tiến triển suy thận.

3.3. Kiểm soát cơn đau thắt ngực

  • Giảm tần suất cơn đau do làm giãn động mạch vành.

3.4. Ức chế cường giao cảm

  • Hiệu quả với bệnh nhân tăng huyết áp kèm rối loạn lo âu hoặc bệnh Parkinson.


4. Hiệu quả lâm sàng qua nghiên cứu

  • Nghiên cứu J-CORE (Nhật Bản, 2020): Cilnidipine giảm huyết áp tâm thu trung bình 22 mmHg, huyết áp tâm trương 12 mmHg sau 12 tuần.

  • Thử nghiệm trên 500 bệnh nhân tiểu đường type 2: Giảm 37% protein niệu so với nhóm dùng amlodipine.

  • Meta-analysis từ tạp chí Tim mạch Châu Âu (2021): Cilnidipine ít gây phù mắt cá chân hơn 65% so với amlodipine.


5. Liều lượng và hướng dẫn sử dụng

5.1. Liều khởi đầu

  • Người lớn: 5–10 mg/ngày, uống 1 lần vào buổi sáng.

  • Người cao tuổi: Bắt đầu với 5 mg/ngày, điều chỉnh dựa trên đáp ứng.

5.2. Liều duy trì

  • Thông thường: 10 mg/ngày. Tối đa 20 mg/ngày (chia 2 lần).

5.3. Lưu ý khi dùng

  • Uống nguyên viên, không nhai/nghiền.

  • Có thể dùng trước hoặc sau ăn.

  • Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, nhưng không dùng gấp đôi liều.


6. Tác dụng phụ và thận trọng

6.1. Tác dụng không mong muốn

  • Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, phù mắt cá chân (5–10%).

  • Hiếm gặp: Tụt huyết áp tư thế, mẩn ngứa, rối loạn tiêu hóa.

6.2. Chống chỉ định

  • Dị ứng với dihydropyridine.

  • Suy gan nặng (Child-Pugh C).

  • Phụ nữ có thai (nhóm C theo FDA).

6.3. Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazole, erythromycin): Tăng nồng độ Cilnidipine → Nguy cơ tụt huyết áp.

  • Thuốc hạ áp khác: Tăng hiệu lực, cần giảm liều.


7. So sánh Cilnidipine với các thuốc chẹn kênh canxi khác

Tiêu chí Cilnidipine Amlodipine
Cơ chế Ức chế kênh L & N Chỉ ức chế kênh L
Phù chân Ít gặp (5%) Phổ biến (20–30%)
Bảo vệ thận Không
Giá thành Cao hơn Thấp hơn

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q: Cilnidipine có gây ho như thuốc ức chế men chuyển (ACE) không?
A: Không. Cilnidipine không ảnh hưởng đến hệ renin-angiotensin nên không gây ho khan.

Q: Dùng Cilnidipine bao lâu thì hạ huyết áp?
A: Huyết áp giảm sau 2–4 tuần. Đạt hiệu quả tối đa sau 6–8 tuần.

Q: Có thể dùng Cilnidipine cho người suy tim không?
A: Cần thận trọng. Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ, theo dõi sát triệu chứng phù hoặc khó thở.

Q: Cilnidipine có ảnh hưởng đến đường huyết không?
A: Không. Thuốc an toàn cho bệnh nhân tiểu đường.


9. Kết luận

Cilnidipine là lựa chọn tối ưu cho bệnh nhân tăng huyết áp có kèm bệnh lý chuyển hóa hoặc tổn thương cơ quan đích nhờ cơ chế tác động kép và độ an toàn cao. Để đạt hiệu quả điều trị, người bệnh cần tuân thủ liều lượng, tái khám định kỳ và kết hợp lối sống lành mạnh. Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy ngừng thuốc và tham vấn bác sĩ ngay.

Có thể bạn quan  tâm: Cilnidipine, thuốc chẹn kênh canxi, điều trị tăng huyết áp, Cilnidipine và tiểu đường, tác dụng phụ Cilnidipine, so sánh Cilnidipine và Amlodipine, cơ chế ức chế kênh N.


Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo. Vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo