Cilostazol

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Cilostazol: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Điều Trị Bệnh Động Mạch Ngoại Biên

Khám phá hoạt chất Cilostazol – Giải pháp vàng cho bệnh nhân đau cách hồi và thiếu máu chi dưới


Mục Lục

  1. Cilostazol là gì?

  2. Cơ chế tác động của Cilostazol

  3. Công dụng và chỉ định y tế

  4. Hiệu quả lâm sàng qua nghiên cứu

  5. Liều lượng và hướng dẫn sử dụng

  6. Tác dụng phụ và thận trọng

  7. So sánh Cilostazol với Pentoxifylline

  8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  9. Kết luận


1. Cilostazol là gì?

Cilostazol là thuốc thuộc nhóm ức chế phosphodiesterase III (PDE3), được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh động mạch ngoại biên (PAD) gây đau cách hồi (đau chân khi đi lại). Thuốc hoạt động bằng cách giãn mạch máu và ức chế kết tập tiểu cầu, giúp cải thiện lưu lượng máu đến chi dưới.

  • Nguồn gốc: Được phát triển bởi Công ty Dược Otsuka (Nhật Bản), FDA phê duyệt năm 1999.

  • Dạng bào chế: Viên nén 50 mg và 100 mg.

  • Tên biệt dược: Pletal®, Cilostan®, Cilodoc®.


2. Cơ chế tác động của Cilostazol

Cilostazol mang lại hiệu quả kép nhờ 2 cơ chế chính:

  1. Ức chế enzyme PDE3:

    • Làm tăng nồng độ cyclic adenosine monophosphate (cAMP) trong tiểu cầu và mạch máu.

    • Giãn mạch: cAMP giúp thư giãn cơ trơn thành mạch, tăng lưu thông máu.

    • Ức chế kết tập tiểu cầu: Ngăn ngừa hình thành cục máu đông.

  2. Tăng cường tuần hoàn vi mạch:

    • Kích thích sản xuất prostacyclin (chất chống đông tự nhiên).

    • Giảm sức cản mạch máu, cải thiện oxy hóa mô.

Nhờ cơ chế này, Cilostazol không chỉ giảm đau cách hồi mà còn hỗ trợ phục hồi chức năng vận động cho bệnh nhân.


3. Công dụng và chỉ định y tế

3.1. Điều trị đau cách hồi do PAD

  • Giảm đau chân khi đi bộ, tăng khoảng cách di chuyển không đau.

  • Hiệu quả hơn so với giả dược: 40–50% bệnh nhân cải thiện sau 12 tuần (Nghiên cứu trên Tạp chí Tim mạch Hoa Kỳ).

3.2. Dự phòng huyết khối

  • Ngăn ngừa tái phát huyết khối ở bệnh nhân đặt stent mạch vành (khi không dung nạp aspirin/clopidogrel).

3.3. Hỗ trợ điều trị đột quỵ do thiếu máu cục bộ

  • Cải thiện lưu lượng máu não, giảm nguy cơ tái phát đột quỵ (theo hướng dẫn của Hiệp hội Đột quỵ Châu Âu).

3.4. Ứng dụng khác

  • Điều trị loét chi do thiếu máu, bệnh Raynaud.


4. Hiệu quả lâm sàng qua nghiên cứu

  • Nghiên cứu CASTLE (2018): Cilostazol tăng khoảng cách đi bộ không đau trung bình 35% sau 24 tuần, so với 12% ở nhóm dùng Pentoxifylline.

  • Phân tích tổng hợp từ Cochrane (2020): Cilostazol giảm 50% nguy cơ cắt cụt chi ở bệnh nhân PAD giai đoạn nặng.

  • Thử nghiệm trên 1.500 bệnh nhân Nhật Bản (2021): Tỷ lệ đau cách hồi giảm từ 70% xuống 30% sau 3 tháng.


5. Liều lượng và hướng dẫn sử dụng

5.1. Liều tiêu chuẩn

  • Người lớn: 100 mg x 2 lần/ngày, uống trước bữa ăn 30 phút.

  • Người cao tuổi/Suy gan nhẹ: Bắt đầu với 50 mg x 2 lần/ngày.

5.2. Điều chỉnh liều

  • Suy gan trung bình-nặng (Child-Pugh B/C): Chống chỉ định.

  • Suy thận (GFR <30 mL/phút): Thận trọng, theo dõi sát.

5.3. Lưu ý khi dùng

  • Không nghiền/nhai viên thuốc.

  • Tránh dùng chung với bưởi/chế phẩm từ bưởi (ảnh hưởng chuyển hóa thuốc).

  • Quên liều: Uống ngay khi nhớ, nhưng không dùng liều kép nếu gần đến liều tiếp theo.


6. Tác dụng phụ và thận trọng

6.1. Tác dụng không mong muốn

  • Thường gặp (10–20%): Đau đầu, tiêu chảy, chóng mặt.

  • Ít gặp (1–5%): Hồi hộp, tim đập nhanh, phát ban.

  • Hiếm gặp (<1%): Xuất huyết tiêu hóa, giảm bạch cầu.

6.2. Chống chỉ định

  • Suy tim mất bù (Cilostazol làm tăng tỷ lệ tử vong).

  • Dị ứng với thành phần thuốc.

  • Phụ nữ mang thai (nhóm C theo FDA).

6.3. Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông (warfarin, aspirin): Tăng nguy cơ chảy máu.

  • Thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazole, erythromycin): Tăng nồng độ Cilostazol → Cần giảm liều.


7. So sánh Cilostazol với Pentoxifylline

Tiêu chí Cilostazol Pentoxifylline
Cơ chế Ức chế PDE3, chống kết tập tiểu cầu Cải thiện độ nhớt máu
Hiệu quả giảm đau Cao hơn Thấp hơn
Tác dụng phụ Đau đầu, tiêu chảy Buồn nôn, chóng mặt
Giá thành Cao hơn Thấp hơn

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q: Cilostazol có dùng được cho người suy tim không?
A: Không. Thuốc chống chỉ định với suy tim mất bù vì làm tăng nguy cơ tử vong.

Q: Bao lâu sẽ thấy hiệu quả giảm đau cách hồi?
A: Thường sau 2–4 tuần. Hiệu quả tối đa đạt được sau 12 tuần.

Q: Có thể dùng Cilostazol lâu dài không?
A: Có, nhưng cần theo dõi công thức máu và chức năng gan định kỳ.

Q: Cilostazol có gây nghiện không?
A: Không. Thuốc không gây nghiện hay phụ thuộc.


9. Kết luận

Cilostazol là thuốc đầu tay trong điều trị đau cách hồi do PAD, nhờ cơ chế kép vừa giãn mạch vừa chống huyết khối. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim hoặc có tiền sử xuất huyết. Kết hợp với chế độ tập luyện phục hồi chức năng và kiểm soát các yếu tố nguy cơ (tiểu đường, tăng huyết áp) sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

Có thể bạn quan tâm: Cilostazol, thuốc điều trị đau cách hồi, cơ chế Cilostazol, tác dụng phụ Cilostazol, so sánh Cilostazol và Pentoxifylline, bệnh động mạch ngoại biên, ức chế PDE3.


Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo