Cimetidine: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Điều Trị Bệnh Dạ Dày
Khám phá hoạt chất Cimetidine – Thuốc ức chế acid dạ dày hàng đầu cho bệnh viêm loét và trào ngược
Cimetidine là gì?
Cơ chế tác động của Cimetidine
Công dụng và chỉ định y tế
Liều lượng và hướng dẫn sử dụng
Tác dụng phụ và thận trọng
Tương tác thuốc nguy hiểm
So sánh Cimetidine với các thuốc ức chế acid khác
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Kết luận
Cimetidine là thuốc ức chế thụ thể H2 (H2 blocker) đầu tiên trên thế giới, được FDA phê duyệt năm 1977. Thuốc hoạt động bằng cách giảm tiết acid dạ dày, giúp điều trị các bệnh lý như viêm loét dạ dày-tá tràng, trào ngược dạ dày-thực quản (GERD), và hội chứng Zollinger-Ellison.
Tên biệt dược: Tagamet®, Cimetidin®, Ulcedin®.
Dạng bào chế: Viên nén 200 mg, 400 mg; dung dịch uống; thuốc tiêm.
Phân loại: Thuốc kê đơn (một số nước có dạng không kê đơn).
Cimetidine ức chế thụ thể H2 trên tế bào viền dạ dày, ngăn histamine kích thích tiết acid. Cụ thể:
Giảm tiết acid cơ bản và kích thích: Acid hydrochloric (HCl) giảm 50–70% sau liều đầu tiên.
Tăng pH dạ dày: Tạo môi trường lành tính giúp vết loét mau liền.
Ức chế enzyme CYP450: Gây ảnh hưởng đến chuyển hóa nhiều thuốc khác.
Làm lành ổ loét sau 4–8 tuần (hiệu quả 70–80% theo nghiên cứu của Tạp chí Tiêu hóa Hoa Kỳ).
Phòng ngừa tái phát loét do NSAID (aspirin, ibuprofen).
Giảm triệu chứng ợ nóng, trào ngược acid sau 1–2 tuần.
Ức chế tiết acid quá mức do khối u tụy.
Điều trị mụn rộp sinh dục (kết hợp với thuốc kháng virus).
Hỗ trợ tăng cường miễn dịch trong một số trường hợp (off-label).
Viêm loét dạ dày: 800 mg trước khi ngủ hoặc 300 mg x 4 lần/ngày.
GERD: 400 mg x 2 lần/ngày, dùng 6–12 tuần.
Dự phòng loét do NSAID: 400–800 mg/ngày.
Suy thận (GFR <30 mL/phút): Giảm 50% liều.
Người cao tuổi: Bắt đầu với liều thấp, theo dõi tác dụng phụ thần kinh.
Uống thuốc cùng bữa ăn hoặc ngay sau ăn.
Tránh dùng chung với antacid (cách ít nhất 2 giờ).
Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy (5–10%).
Hiếm gặp:
Rối loạn nội tiết: Vú to nam giới (gynecomastia), giảm ham muốn.
Thần kinh: Lú lẫn, ảo giác (đặc biệt ở người già).
Máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu bất sản.
Dị ứng với Cimetidine hoặc thành phần thuốc.
Phụ nữ mang thai (nhóm B theo FDA), trừ khi thật cần thiết.
Bệnh nhân suy gan: Tăng nguy cơ nhiễm độc thần kinh.
Người cao tuổi: Theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ thần kinh.
Cimetidine ức chế mạnh enzyme CYP450 (đặc biệt CYP3A4 và CYP1A2), dẫn đến:
Warfarin: Tăng nguy cơ xuất huyết.
Phenytoin/Theophylline: Gây độc tính (co giật, rối loạn nhịp).
Benzodiazepine (diazepam): Kéo dài tác dụng an thần.
Ketoconazole: Giảm hấp thu do tăng pH dạ dày.
Cách xử lý: Điều chỉnh liều thuốc phối hợp hoặc chuyển sang H2 blocker khác (famotidine, ranitidine).
Tiêu chí | Cimetidine | Famotidine | Omeprazole (PPI) |
---|---|---|---|
Cơ chế | Ức chế H2 | Ức chế H2 | Ức chế bơm proton (PPI) |
Thời gian tác dụng | 4–6 giờ | 10–12 giờ | 24 giờ |
Tương tác thuốc | Nhiều | Ít | Trung bình |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
Q: Cimetidine có gây ung thư không?
A: Không có bằng chứng. Tuy nhiên, dùng lâu dài có thể gây tăng gastrin máu, cần theo dõi.
Q: Dùng Cimetidine bao lâu thì ngưng?
A: Thường 4–8 tuần cho viêm loét. Không tự ý dùng quá 12 tuần.
Q: Có thể dùng Cimetidine với rượu không?
A: Không. Rượu làm tăng tổn thương dạ dày và giảm hiệu quả thuốc.
Q: Cimetidine có làm giảm cân không?
A: Hiếm. Một số bệnh nhân chán ăn nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đáng kể.
Cimetidine là thuốc hiệu quả trong kiểm soát acid dạ dày, nhưng cần thận trọng do nguy cơ tương tác thuốc và tác dụng phụ. Khi sử dụng, bệnh nhân nên tuân thủ liều lượng, tránh tự ý kéo dài đợt điều trị, và thông báo ngay các triệu chứng bất thường. Đối với trường hợp mạn tính, ưu tiên lựa chọn thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc H2 blocker thế hệ mới để giảm rủi ro.
Có thể bạn quan tâm: Cimetidine, thuốc ức chế H2, điều trị viêm loét dạ dày, tác dụng phụ Cimetidine, Tagamet, tương tác thuốc Cimetidine, so sánh Cimetidine và Omeprazole.
Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo. Vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.