Cimetidine

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Cimetidine: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Điều Trị Bệnh Dạ Dày

Khám phá hoạt chất Cimetidine – Thuốc ức chế acid dạ dày hàng đầu cho bệnh viêm loét và trào ngược


Mục Lục

  1. Cimetidine là gì?

  2. Cơ chế tác động của Cimetidine

  3. Công dụng và chỉ định y tế

  4. Liều lượng và hướng dẫn sử dụng

  5. Tác dụng phụ và thận trọng

  6. Tương tác thuốc nguy hiểm

  7. So sánh Cimetidine với các thuốc ức chế acid khác

  8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  9. Kết luận


1. Cimetidine là gì?

Cimetidine là thuốc ức chế thụ thể H2 (H2 blocker) đầu tiên trên thế giới, được FDA phê duyệt năm 1977. Thuốc hoạt động bằng cách giảm tiết acid dạ dày, giúp điều trị các bệnh lý như viêm loét dạ dày-tá tràng, trào ngược dạ dày-thực quản (GERD), và hội chứng Zollinger-Ellison.

  • Tên biệt dược: Tagamet®, Cimetidin®, Ulcedin®.

  • Dạng bào chế: Viên nén 200 mg, 400 mg; dung dịch uống; thuốc tiêm.

  • Phân loại: Thuốc kê đơn (một số nước có dạng không kê đơn).


2. Cơ chế tác động của Cimetidine

Cimetidine ức chế thụ thể H2 trên tế bào viền dạ dày, ngăn histamine kích thích tiết acid. Cụ thể:

  1. Giảm tiết acid cơ bản và kích thích: Acid hydrochloric (HCl) giảm 50–70% sau liều đầu tiên.

  2. Tăng pH dạ dày: Tạo môi trường lành tính giúp vết loét mau liền.

  3. Ức chế enzyme CYP450: Gây ảnh hưởng đến chuyển hóa nhiều thuốc khác.


3. Công dụng và chỉ định y tế

3.1. Điều trị viêm loét dạ dày-tá tràng

  • Làm lành ổ loét sau 4–8 tuần (hiệu quả 70–80% theo nghiên cứu của Tạp chí Tiêu hóa Hoa Kỳ).

  • Phòng ngừa tái phát loét do NSAID (aspirin, ibuprofen).

3.2. Kiểm soát trào ngược dạ dày-thực quản (GERD)

  • Giảm triệu chứng ợ nóng, trào ngược acid sau 1–2 tuần.

3.3. Hội chứng Zollinger-Ellison

  • Ức chế tiết acid quá mức do khối u tụy.

3.4. Ứng dụng khác

  • Điều trị mụn rộp sinh dục (kết hợp với thuốc kháng virus).

  • Hỗ trợ tăng cường miễn dịch trong một số trường hợp (off-label).


4. Liều lượng và hướng dẫn sử dụng

4.1. Liều tiêu chuẩn

  • Viêm loét dạ dày: 800 mg trước khi ngủ hoặc 300 mg x 4 lần/ngày.

  • GERD: 400 mg x 2 lần/ngày, dùng 6–12 tuần.

  • Dự phòng loét do NSAID: 400–800 mg/ngày.

4.2. Điều chỉnh liều

  • Suy thận (GFR <30 mL/phút): Giảm 50% liều.

  • Người cao tuổi: Bắt đầu với liều thấp, theo dõi tác dụng phụ thần kinh.

4.3. Lưu ý khi dùng

  • Uống thuốc cùng bữa ăn hoặc ngay sau ăn.

  • Tránh dùng chung với antacid (cách ít nhất 2 giờ).


5. Tác dụng phụ và thận trọng

5.1. Tác dụng không mong muốn

  • Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy (5–10%).

  • Hiếm gặp:

    • Rối loạn nội tiết: Vú to nam giới (gynecomastia), giảm ham muốn.

    • Thần kinh: Lú lẫn, ảo giác (đặc biệt ở người già).

    • Máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu bất sản.

5.2. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Cimetidine hoặc thành phần thuốc.

  • Phụ nữ mang thai (nhóm B theo FDA), trừ khi thật cần thiết.

5.3. Cảnh báo đặc biệt

  • Bệnh nhân suy gan: Tăng nguy cơ nhiễm độc thần kinh.

  • Người cao tuổi: Theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ thần kinh.


6. Tương tác thuốc nguy hiểm

Cimetidine ức chế mạnh enzyme CYP450 (đặc biệt CYP3A4 và CYP1A2), dẫn đến:

  • Warfarin: Tăng nguy cơ xuất huyết.

  • Phenytoin/Theophylline: Gây độc tính (co giật, rối loạn nhịp).

  • Benzodiazepine (diazepam): Kéo dài tác dụng an thần.

  • Ketoconazole: Giảm hấp thu do tăng pH dạ dày.

Cách xử lý: Điều chỉnh liều thuốc phối hợp hoặc chuyển sang H2 blocker khác (famotidine, ranitidine).


7. So sánh Cimetidine với các thuốc ức chế acid khác

Tiêu chí Cimetidine Famotidine Omeprazole (PPI)
Cơ chế Ức chế H2 Ức chế H2 Ức chế bơm proton (PPI)
Thời gian tác dụng 4–6 giờ 10–12 giờ 24 giờ
Tương tác thuốc Nhiều Ít Trung bình
Giá thành Thấp Trung bình Cao

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q: Cimetidine có gây ung thư không?
A: Không có bằng chứng. Tuy nhiên, dùng lâu dài có thể gây tăng gastrin máu, cần theo dõi.

Q: Dùng Cimetidine bao lâu thì ngưng?
A: Thường 4–8 tuần cho viêm loét. Không tự ý dùng quá 12 tuần.

Q: Có thể dùng Cimetidine với rượu không?
A: Không. Rượu làm tăng tổn thương dạ dày và giảm hiệu quả thuốc.

Q: Cimetidine có làm giảm cân không?
A: Hiếm. Một số bệnh nhân chán ăn nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đáng kể.


9. Kết luận

Cimetidine là thuốc hiệu quả trong kiểm soát acid dạ dày, nhưng cần thận trọng do nguy cơ tương tác thuốc và tác dụng phụ. Khi sử dụng, bệnh nhân nên tuân thủ liều lượng, tránh tự ý kéo dài đợt điều trị, và thông báo ngay các triệu chứng bất thường. Đối với trường hợp mạn tính, ưu tiên lựa chọn thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc H2 blocker thế hệ mới để giảm rủi ro.

Có thể bạn quan tâm: Cimetidine, thuốc ức chế H2, điều trị viêm loét dạ dày, tác dụng phụ Cimetidine, Tagamet, tương tác thuốc Cimetidine, so sánh Cimetidine và Omeprazole.


Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo. Vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo