Ciprofloxacin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Ciprofloxacin: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng Kháng Sinh

Ciprofloxacin, quinolone molecule. It is a synthetic broad spectrum fluoroquinolone antibiotic. Structural chemical formula and molecule model. Vector illustration

Khám phá hoạt chất Ciprofloxacin – Kháng sinh phổ rộng trong điều trị nhiễm khuẩn đa dạng


Mục Lục

  1. Ciprofloxacin là gì?

  2. Cơ chế diệt khuẩn của Ciprofloxacin

  3. Công dụng và chỉ định y tế

  4. Liều lượng chi tiết theo từng bệnh lý

  5. Tác dụng phụ và cảnh báo nguy hiểm

  6. Kháng thuốc và cách phòng tránh

  7. So sánh Ciprofloxacin với các kháng sinh khác

  8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  9. Kết luận


1. Ciprofloxacin là gì?

Ciprofloxacin là kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram âm, Gram dương và một số vi khuẩn kháng thuốc. Thuốc ức chế enzyme cần thiết cho quá trình sao chép DNA của vi khuẩn, từ đó tiêu diệt mầm bệnh hiệu quả.

  • Nguồn gốc: Được Bayer phát triển năm 1987, FDA phê duyệt năm 1987.

  • Dạng bào chế: Viên uống 250 mg, 500 mg, 750 mg; dung dịch tiêm truyền; thuốc nhỏ mắt/tai.

  • Tên biệt dược: Cipro®, Ciloxan®, Ciprobay®.


2. Cơ chế diệt khuẩn của Ciprofloxacin

Ciprofloxacin tác động lên vi khuẩn qua 2 bước:

  1. Ức chế enzyme DNA gyrase (ở vi khuẩn Gram âm) và topoisomerase IV (ở Gram dương):

    • Ngăn cắt xoắn DNA → ngừng sao chépsửa chữa DNA vi khuẩn.

  2. Tạo phức hợp bền vững với DNA-enzyme:

    • Phá vỡ cấu trúc nhiễm sắc thể → vi khuẩn chết.

Nhờ cơ chế này, Ciprofloxacin có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với E. coli, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus (kể cả MRSA nhạy cảm), và một số chủng Mycobacterium.


3. Công dụng và chỉ định y tế

3.1. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (UTI)

  • Viêm bàng quang cấp: 250–500 mg x 2 lần/ngày × 3 ngày.

  • Viêm thận-bể thận: 500 mg x 2 lần/ngày × 7–14 ngày.

3.2. Nhiễm khuẩn hô hấp

  • Viêm phổi: 500–750 mg x 2 lần/ngày × 7–14 ngày.

  • Đợt cấp COPD: Hiệu quả với H. influenzaeMoraxella catarrhalis.

3.3. Nhiễm khuẩn da và mô mềm

  • Viêm mô tế bào: 500–750 mg x 2 lần/ngày × 7–14 ngày.

3.4. Nhiễm khuẩn xương khớp

  • Viêm tủy xương: Phối hợp với kháng sinh khác, dùng 4–8 tuần.

3.5. Bệnh than (Anthrax)

  • Dự phòng/điều trị: 500 mg x 2 lần/ngày × 60 ngày (theo CDC).

3.6. Nhiễm khuẩn mắt/tai

  • Viêm kết mạc: Nhỏ mắt 1–2 giọt × 2–3 lần/ngày.


4. Liều lượng chi tiết theo từng bệnh lý

Bệnh lý Liều người lớn Thời gian điều trị
Nhiễm khuẩn tiết niệu 250–500 mg x 2 lần/ngày 3–14 ngày
Viêm phổi 500–750 mg x 2 lần/ngày 7–14 ngày
Tiêu chảy do E. coli 500 mg x 2 lần/ngày 5–7 ngày
Viêm tuyến tiền liệt 500 mg x 2 lần/ngày 28 ngày

Lưu ý:

  • Người suy thận (GFR <30 mL/phút): Giảm liều 50%.

  • Trẻ em: Chỉ dùng khi thật cần thiết (nguy cơ ảnh hưởng sụn khớp).


5. Tác dụng phụ và cảnh báo nguy hiểm

5.1. Tác dụng không mong muốn

  • Thường gặp (10–20%): Buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu.

  • Nghiêm trọng (hiếm):

    • Rối loạn gân: Viêm gân, đứt gân Achilles (0.1–0.4%).

    • Thần kinh: Co giật, loạn thần.

    • Tim mạch: Kéo dài khoảng QT → rối loạn nhịp.

5.2. Cảnh báo đặc biệt từ FDA

  • Hộp đen (Black box warning):

    • Tăng nguy cơ viêm gân/đứt gân, thủng võng mạc.

    • Tổn thương thần kinh ngoại biên không hồi phục.

  • Chống chỉ định:

    • Trẻ em <18 tuổi (trừ bệnh than hoặc nhiễm trùng huyết).

    • Phụ nữ có thai/nuôi con bú.


6. Kháng thuốc và cách phòng tránh

6.1. Nguyên nhân kháng thuốc

  • Đột biến gen mã hóa DNA gyrase/topoisomerase IV.

  • Lạm dụng kháng sinh, dùng không đủ liệu trình.

6.2. Giải pháp

  • Chỉ dùng khi có chỉ định: Tránh tự ý mua thuốc.

  • Tuân thủ liệu trình: Dùng đủ liều, đủ thời gian.

  • Phối hợp kháng sinh: Với beta-lactam hoặc aminoglycoside trong nhiễm khuẩn nặng.


7. So sánh Ciprofloxacin với các kháng sinh khác

Tiêu chí Ciprofloxacin Levofloxacin Amoxicillin
Nhóm thuốc Fluoroquinolone Fluoroquinolone Penicillin
Phổ tác dụng Gram âm mạnh Gram âm & dương Gram dương, kỵ khí
Nguy cơ kháng Cao Trung bình Thấp
Tác dụng phụ Đứt gân, thần kinh Rối loạn glucose Dị ứng, tiêu chảy

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q: Ciprofloxacin có trị được viêm họng không?
A: Không. Viêm họng thường do virus hoặc liên cầu khuẩn nhóm A (ưu tiên penicillin).

Q: Uống Ciprofloxacin bị đau gân phải làm sao?
A: Ngừng thuốc ngay, chườm lạnh, và đến bệnh viện.

Q: Có được uống sữa khi dùng Ciprofloxacin?
A: Không. Sữa làm giảm hấp thu thuốc. Uống cách 2–3 giờ.

Q: Ciprofloxacin diệt được COVID-19 không?
A: Không. COVID-19 do virus, kháng sinh không hiệu quả.


9. Kết luận

Ciprofloxacin là “vũ khí” mạnh trong điều trị nhiễm khuẩn đa dạng, nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu dùng sai cách. Để tránh kháng thuốc và biến chứng, bệnh nhân cần tuân thủ chỉ định bác sĩ, tránh tự ý mua thuốc. Khi xuất hiện triệu chứng đau gân, tê bì chân tay, hãy ngưng thuốc và thăm khám ngay.

Có thể bạn quan tâm: Ciprofloxacin, kháng sinh fluoroquinolone, tác dụng phụ Ciprofloxacin, liều dùng Ciprofloxacin, Ciprofloxacin và viêm đường tiết niệu, cảnh báo đứt gân do Ciprofloxacin, so sánh Ciprofloxacin và Levofloxacin.


Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo