Citicoline

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Citicoline: Hoạt Chất Hỗ Trợ Thần Kinh Và Ứng Dụng Lâm Sàng

Citicoline là hoạt chất quan trọng trong điều trị tổn thương não, đột quỵ và rối loạn nhận thức. Bài viết tổng hợp chi tiết cơ chế tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng theo nghiên cứu mới nhất.


1. Giới Thiệu Về Citicoline

Citicoline (Cytidine 5′-diphosphocholine) là hoạt chất thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý thần kinh như Alzheimer, Parkinson, đột quỵ và chấn thương sọ não. Citicoline hoạt động bằng cách kích thích tổng hợp phospholipid màng tế bào thần kinh, hỗ trợ phục hồi chức năng não và giảm tổn thương do thiếu máu cục bộ.

Hoạt chất này có các dạng bào chế như viên nén (200–500 mg), dung dịch uống (100–200 mg/ml) và tiêm tĩnh mạch (500–1000 mg), với tên biệt dược phổ biến như Cicolin, Cerevit Fort, PT-Colin .


2. Cơ Chế Tác Dụng Và Dược Động Học

2.1. Dược Lực Học

Citicoline tham gia vào quá trình tổng hợp phosphatidylcholine – thành phần chính của màng tế bào thần kinh. Cơ chế chính bao gồm:

  • Bảo vệ thần kinh: Ức chế giải phóng glutamate – chất gây độc tế bào thần kinh, giảm tổn thương do stress oxy hóa.

  • Cải thiện dẫn truyền thần kinh: Tăng sản xuất acetylcholine và dopamine, hỗ trợ chức năng nhận thức và vận động.

  • Tái tạo màng tế bào: Phục hồi tính toàn vẹn của màng ty thể, ngăn chặn quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình).

2.2. Dược Động Học

  • Hấp thu: Citicoline hấp thu nhanh qua đường uống và tiêm, đạt nồng độ đỉnh sau 1–2 giờ. Sinh khả dụng >90%, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

  • Phân bố: Thuốc dễ dàng vượt qua hàng rào máu não, tập trung ở vùng tổn thương thần kinh.

  • Chuyển hóa: Chuyển thành cytidine và choline tại gan, tham gia vào chu trình tổng hợp phospholipid.

  • Thải trừ: 70–80% qua nước tiểu và hô hấp, thời gian bán thải 56–71 giờ.


3. Chỉ Định Và Liều Dùng

3.1. Chỉ Định

  • Bệnh thoái hóa thần kinh: Alzheimer, Parkinson (giảm run và cứng cơ).

  • Tổn thương não cấp: Đột quỵ, xuất huyết não, chấn thương sọ não.

  • Rối loạn nhận thức: Suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ sau đột quỵ.

3.2. Liều Dùng

Đối Tượng Liều Khuyến Cáo Thời Gian Điều Trị
Người lớn (uống) 500–1000 mg/ngày, chia 1–2 lần 3–6 tháng
Người lớn (tiêm) 500–1000 mg/ngày, truyền tĩnh mạch 40–60 giọt/phút 14–21 ngày (giai đoạn cấp)
Trẻ em 100–200 mg/ngày, chia 2–3 lần Theo chỉ định của bác sĩ

Lưu ý:

  • Tránh dùng liều cao (>1000 mg/ngày) cho bệnh nhân xuất huyết nội sọ.

  • Uống thuốc cùng nước, tránh dùng chung với thức ăn giàu chất béo.


4. Tác Dụng Phụ Và Cảnh Báo

4.1. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Nhẹ: Buồn nôn (5–10%), đau đầu, chóng mặt.

  • Nghiêm trọng: Hạ huyết áp, co giật, rối loạn nhịp tim (hiếm gặp).

4.2. Chống Chỉ Định

  • Dị ứng với citicoline hoặc thành phần thuốc.

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú (nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi).

  • Tăng trương lực hệ thần kinh đối giao cảm.


5. Tương Tác Thuốc Và Lưu Ý Đặc Biệt

5.1. Tương Tác Nguy Hiểm

  • Levodopa: Citicoline làm tăng tác dụng phụ (run, cứng cơ) của Levodopa.

  • Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng chung.

5.2. Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Theo dõi định kỳ: Kiểm tra chức năng gan, huyết áp và điện giải đồ.

  • Phục hồi chức năng: Kết hợp vật lý trị liệu để tối ưu hiệu quả điều trị sau đột quỵ.


6. Hiệu Quả Lâm Sàng Và Nghiên Cứu

  • Đột quỵ: Citicoline giảm 30% diện tích tổn thương não và cải thiện phục hồi vận động sau 3 tháng.

  • Alzheimer: Nghiên cứu trên 1.200 bệnh nhân cho thấy citicoline làm chậm tiến triển bệnh, tăng điểm MMSE (đánh giá nhận thức) trung bình 2–3 điểm.

  • Chấn thương sọ não: Giảm 50% thời gian hồi phục ý thức so với nhóm không dùng thuốc.


7. Kết Luận

Citicoline là giải pháp hiệu quả trong điều trị các bệnh lý thần kinh nhờ cơ chế đa tác động: bảo vệ tế bào, tăng dẫn truyền thần kinh và phục hồi chức năng não. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ liều lượng và theo dõi y tế chặt chẽ để tránh rủi ro. Kết hợp chế độ ăn giàu choline (trứng, cá hồi) và tập luyện trí não giúp nâng cao hiệu quả điều trị.

Tài Liệu Tham Khảo:

  • Thông tin dược lý & chỉ định: .

  • Liều dùng & tác dụng phụ: .

  • Nghiên cứu lâm sàng: .

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo