Clomiphene

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Clomiphene: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Điều Trị Vô Sinh

Clomifene, clomiphene, enclomifene, E-isomer molecule. It is an oral agent used to treat infertility in women. Structural chemical formula and molecule model. Vector illustration

Khám phá hoạt chất Clomiphene – Giải pháp kích thích rụng trứng hàng đầu cho các cặp vợ chồng hiếm muộn


Mục Lục

  1. Clomiphene là gì?

  2. Cơ chế tác động của Clomiphene

  3. Công dụng và chỉ định y tế

  4. Liều lượng và phác đồ điều trị

  5. Tác dụng phụ và rủi ro

  6. Lưu ý quan trọng khi sử dụng

  7. So sánh Clomiphene với Letrozole

  8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  9. Kết luận


1. Clomiphene là gì?

Clomiphene (tên thương mại: Clomid®, Serophene®) là thuốc thuộc nhóm điều hòa thụ thể estrogen chọn lọc (SERM), được sử dụng chủ yếu để kích thích rụng trứng ở phụ nữ vô sinh do không rụng trứng hoặc rối loạn phóng noãn. Thuốc được FDA phê duyệt năm 1967 và trở thành lựa chọn đầu tay trong điều trị hiếm muộn.

  • Dạng bào chế: Viên nén 50 mg.

  • Đối tượng sử dụng: Phụ nữ có buồng trứng hoạt động, nam giới (off-label).

  • Cơ chế chính: Kích thích tuyến yên tăng tiết hormone FSH và LH → thúc đẩy phát triển nang trứng.


2. Cơ chế tác động của Clomiphene

Clomiphene hoạt động qua 3 giai đoạn:

  1. Ức chế thụ thể estrogen tại vùng dưới đồi: “Đánh lừa” cơ thể rằng estrogen thấp → tuyến yên tăng tiết FSHLH.

  2. Kích thích phát triển nang trứng: FSH thúc đẩy nang trứng chín, LH gây phóng noãn.

  3. Hỗ trợ làm dày niêm mạc tử cung: Tạo điều kiện thuận lợi cho phôi làm tổ.

Lưu ý: Clomiphene không trực tiếp chứa hormone mà điều chỉnh phản hồi nội tiết tự nhiên.


3. Công dụng và chỉ định y tế

3.1. Điều trị vô sinh nữ

  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Giúp 75–80% phụ nữ rụng trứng sau 3–6 chu kỳ.

  • Rối loạn phóng noãn: Do căng thẳng, rối loạn nội tiết.

  • Vô sinh không rõ nguyên nhân: Kết hợp với các phương pháp hỗ trợ sinh sản (IUI, IVF).

3.2. Ứng dụng off-label

  • Vô sinh nam: Cải thiện chất lượng tinh trùng khi testosterone thấp (liều 25–50 mg/ngày).

  • Kích thích rụng trứng đa nang: Trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).

Chống chỉ định:

  • Phụ nữ có thai, u buồng trứng, xuất huyết âm đạo bất thường.

  • Suy gan, dị ứng với thành phần thuốc.


4. Liều lượng và phác đồ điều trị

4.1. Liều tiêu chuẩn

  • Ngày bắt đầu: Ngày thứ 3–5 của chu kỳ kinh.

  • Liều khởi đầu: 50 mg/ngày × 5 ngày.

  • Điều chỉnh liều:

    • Nếu không rụng trứng → tăng lên 100 mg/ngày × 5 ngày.

    • Tối đa: 150 mg/ngày (hiếm khi dùng).

4.2. Theo dõi hiệu quả

  • Siêu âm nang trứng: Đo kích thước nang (≥18 mm là lý tưởng).

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra nồng độ progesterone sau phóng noãn.

4.3. Thời gian điều trị

  • Không quá 6 chu kỳ liên tiếp để tránh đề kháng thuốc và giảm dự trữ buồng trứng.


5. Tác dụng phụ và rủi ro

5.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Nhẹ: Bốc hỏa (30%), đau bụng (20%), chướng bụng.

  • Tâm lý: Thay đổi tâm trạng, đau đầu.

5.2. Biến chứng nghiêm trọng

  • Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS): Đau bụng dữ dội, buồn nôn, khó thở (tỷ lệ 1–5%).

  • Đa thai: Tăng nguy cơ sinh đôi, sinh ba (8–10%).

  • Rối loạn thị giác: Nhìn mờ, ruồi bay (hiếm).

Cảnh báo từ FDA:

  • Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện triệu chứng OHSS hoặc thị giác bất thường.


6. Lưu ý quan trọng khi sử dụng

  • Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định tuyệt đối.

  • Theo dõi định kỳ: Siêu âm, xét nghiệm nội tiết để điều chỉnh liều.

  • Tương tác thuốc:

    • Tamoxifen: Tăng nguy cơ huyết khối.

    • Thuốc tuyến giáp: Cần điều chỉnh liều.


7. So sánh Clomiphene với Letrozole

Tiêu chí Clomiphene Letrozole
Cơ chế SERM (ức chế thụ thể estrogen) Ức chế aromatase (giảm estrogen)
Hiệu quả với PCOS 70–80% rụng trứng 80–90% rụng trứng
Tác dụng phụ Bốc hỏa, đa thai Mệt mỏi, chóng mặt
Tỷ lệ đa thai 8–10% 3–5%
Giá thành Thấp Trung bình

Nghiên cứu từ Hiệp hội Y học Sinh sản Hoa Kỳ (ASRM) cho thấy Letrozole hiệu quả hơn ở bệnh nhân PCOS.


8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q: Clomiphene có gây ung thư buồng trứng không?
A: Không có bằng chứng. Tuy nhiên, không dùng quá 12 chu kỳ để tránh rủi ro.

Q: Bao lâu sau dùng Clomiphene thì quan hệ để dễ thụ thai?
A: Quan hệ mỗi 2 ngày từ ngày 10–18 của chu kỳ (tùy kết quả siêu âm).

Q: Uống Clomiphene không hiệu quả phải làm sao?
A: Chuyển sang Letrozole, tiêm hormone FSH hoặc IVF.

Q: Nam giới dùng Clomiphene lâu dài có an toàn?
A: Cần theo dõi testosterone và công thức máu. Không dùng quá 6 tháng.


9. Kết luận

Clomiphene là “cứu cánh” cho hàng triệu cặp vợ chồng hiếm muộn nhờ khả năng kích thích rụng trứng hiệu quả và chi phí thấp. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để tránh biến chứng như đa thai hay quá kích buồng trứng. Kết hợp lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng hợp lý và theo dõi y tế định kỳ sẽ giúp tối ưu hóa cơ hội thụ thai.

Có thể bạn quan tâm: Clomiphene, thuốc kích trứng Clomid, cơ chế Clomiphene, tác dụng phụ Clomiphene, Clomiphene và Letrozole, điều trị vô sinh nữ, Clomiphene cho nam giới.


Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo. Clomiphene là thuốc kê đơn – vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo