Clonazepam

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Clonazepam: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng

Khám phá hoạt chất Clonazepam – Thuốc chống động kinh và giải lo âu hiệu quả từ nhóm benzodiazepine


Mục Lục

  1. Clonazepam là gì?

  2. Cơ chế tác động của Clonazepam

  3. Công dụng và chỉ định y tế

  4. Liều lượng và hướng dẫn sử dụng

  5. Tác dụng phụ và cảnh báo nguy hiểm

  6. Tương tác thuốc cần tránh

  7. So sánh Clonazepam với các benzodiazepine khác

  8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  9. Kết luận


1. Clonazepam là gì?

Clonazepam là thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, được FDA phê duyệt năm 1975 để điều trị động kinhrối loạn lo âu. Thuốc hoạt động bằng cách tăng cường hiệu ứng của GABA (gamma-aminobutyric acid) – chất dẫn truyền thần kinh ức chế, giúp làm dịu hệ thần kinh trung ương.

  • Công thức hóa học: C₁₅H₁₀ClN₃O₃.

  • Dạng bào chế: Viên nén 0.5 mg, 1 mg, 2 mg; viên ngậm phân hủy nhanh.

  • Tên biệt dược: Klonopin®, Rivotril®, Paxam®.

Clonazepam được xếp vào nhóm thuốc kiểm soát đặc biệt do nguy cơ gây lệ thuộclạm dụng.


2. Cơ chế tác động của Clonazepam

Clonazepam gắn vào thụ thể GABA-A trên tế bào thần kinh, kích hoạt kênh chloride → tăng dẫn truyền ức chế. Kết quả:

  • Giảm phóng điện bất thường: Ức chế cơn co giật trong động kinh.

  • Thư giãn hệ thần kinh: Giảm lo âu, hoảng sợ, căng cơ.

  • An thần: Gây buồn ngủ ở liều cao.

Thời gian bán hủy dài (18–50 giờ) giúp duy trì tác dụng lâu, phù hợp cho bệnh mãn tính.


3. Công dụng và chỉ định y tế

3.1. Điều trị động kinh

  • Cơn vắng (Absence seizures): Hiệu quả với cơn ngắn, mất ý thức tạm thời.

  • Cơn co cứng-co giật (Tonic-clonic seizures): Phối hợp với thuốc chống động kinh khác.

  • Động kinh cục bộ: Giảm tần suất cơn.

3.2. Rối loạn lo âu và hoảng sợ

  • Rối loạn hoảng sợ (Panic disorder): Ức chế cơn hoảng loạn tái phát.

  • Rối loạn lo âu lan tỏa (GAD): Dùng ngắn hạn do nguy cơ lệ thuộc.

3.3. Ứng dụng off-label

  • Hội chứng chân không yên (RLS): Giảm triệu chứng bồn chồn.

  • Mất ngủ: Chỉ định khi các thuốc khác không hiệu quả.

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với benzodiazepine.

  • Bệnh nhân glaucoma góc hẹp, suy hô hấp nặng.


4. Liều lượng và hướng dẫn sử dụng

4.1. Liều tiêu chuẩn

  • Động kinh ở người lớn:

    • Khởi đầu: 0.5 mg x 3 lần/ngày.

    • Duy trì: 1–4 mg/ngày (chia 2–3 lần).

  • Rối loạn hoảng sợ:

    • Khởi đầu: 0.25 mg x 2 lần/ngày.

    • Tối đa: 4 mg/ngày.

4.2. Điều chỉnh liều

  • Người cao tuổi/Suy gan: Giảm 50% liều.

  • Trẻ em (dưới 10 tuổi): 0.01–0.03 mg/kg/ngày.

4.3. Lưu ý quan trọng

  • Không ngừng thuốc đột ngột: Giảm liều từ từ trong 2–4 tuần để tránh hội chứng cai.

  • Tránh rượu: Tăng nguy cơ suy hô hấp.


5. Tác dụng phụ và cảnh báo nguy hiểm

5.1. Tác dụng phụ thường gặp

  • Thần kinh: Chóng mặt, buồn ngủ, mất thăng bằng.

  • Tiêu hóa: Táo bón, khô miệng.

  • Tâm lý: Lú lẫn, trầm cảm (ở người cao tuổi).

5.2. Biến chứng nghiêm trọng

  • Suy hô hấp: Khi dùng chung với opioid hoặc rượu.

  • Lệ thuộc thuốc: Xuất hiện sau 2–4 tuần dùng liên tục.

  • Hội chứng cai: Co giật, run, ảo giác khi ngừng đột ngột.

Cảnh báo từ FDA:

  • Hộp đen (Black box warning): Nguy cơ tử vong do quá liều khi dùng chung với opioid.


6. Tương tác thuốc cần tránh

  • Opioid (codein, morphine): Tăng ức chế hô hấp → nguy cơ tử vong.

  • Thuốc chống trầm cảm (SSRI): Tăng tác dụng an thần.

  • Rượu: Gây hôn mê, hạ huyết áp.

  • Thuốc kháng nấm (ketoconazole): Tăng nồng độ Clonazepam.

Xử lý: Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, kể cả thảo dược.


7. So sánh Clonazepam với các benzodiazepine khác

Tiêu chí Clonazepam Alprazolam (Xanax) Diazepam (Valium)
Thời gian bán hủy 18–50 giờ 6–12 giờ 20–100 giờ
Chỉ định chính Động kinh, hoảng sợ Lo âu, hoảng sợ Co thắt cơ, cai rượu
Nguy cơ lệ thuộc Cao Rất cao Trung bình
Khởi phát tác dụng 1–4 giờ 0.5–1 giờ 0.5–1 giờ

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q: Clonazepam có gây mất trí nhớ không?
A: Có. Thuốc gây mất trí nhớ ngắn hạn, đặc biệt ở liều cao.

Q: Dùng Clonazepam bao lâu thì gây nghiện?
A: Nguy cơ nghiện tăng sau 2–4 tuần dùng liên tục.

Q: Có thể dùng Clonazepam khi mang thai không?
A: Chống chỉ định do nguy cơ dị tật thai nhi (nhóm D theo FDA).

Q: Làm gì khi quên liều Clonazepam?
A: Uống ngay khi nhớ ra, nhưng không uống gấp đôi liều.


9. Kết luận

Clonazepam là thuốc hiệu quả trong kiểm soát động kinh và rối loạn lo âu, nhưng tiềm ẩn rủi ro lệ thuộc cao. Việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định, tránh kéo dài và phối hợp với lối sống lành mạnh. Người bệnh nên thăm khám định kỳ để đánh giá đáp ứng và điều chỉnh liều, đồng thời cảnh giác với các dấu hiệu quá liều hoặc hội chứng cai.

Có thể bạn quan tâm: Clonazepam, công dụng Clonazepam, tác dụng phụ Clonazepam, liều dùng Clonazepam, so sánh Clonazepam và Alprazolam, Clonazepam điều trị động kinh, hội chứng cai benzodiazepine.


Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo. Clonazepam là thuốc kê đơn – vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo