Codeine: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Khám phá hoạt chất Codeine – Thuốc giảm đau, giảm ho từ nhóm opioid và những điều cần biết
Codeine là gì?
Cơ chế tác động của Codeine
Công dụng y tế và chỉ định
Liều lượng khuyến cáo
Tác dụng phụ và rủi ro
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
Tương tác thuốc nguy hiểm
So sánh Codeine với các thuốc giảm đau khác
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Kết luận
Codeine là một opioid tự nhiên, được chiết xuất từ quả cây thuốc phiện (Papaver somniferum) hoặc tổng hợp từ morphine. Thuốc thuộc nhóm chất gây nghiện (Schedule II ở Mỹ), được sử dụng để giảm đau mức độ nhẹ đến trung bình và ức chế ho.
Công thức hóa học: C₁₈H₂₁NO₃.
Dạng bào chế: Viên nén, siro ho, dung dịch tiêm (hiếm).
Tên biệt dược: Codeine phosphate, Tylenol® #3 (kết hợp với acetaminophen).
Codeine hoạt động bằng cách chuyển hóa một phần thành morphine trong cơ thể, từ đó tác động lên hệ thần kinh trung ương để giảm đau và ho.
Codeine gắn vào thụ thể opioid (chủ yếu μ-opioid) trong não và tủy sống, dẫn đến:
Giảm dẫn truyền tín hiệu đau: Ức chế giải phóng chất P – chất dẫn truyền đau.
Kích thích trung tâm ho: Ức chế phản xạ ho ở hành não.
Gây cảm giác thư giãn: Tăng giải phóng dopamine, tạo cảm giác hưng phấn nhẹ.
Lưu ý: Khoảng 5–10% người chuyển hóa Codeine thành morphine nhanh (CYP2D6 ultra-metabolizer), dễ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Đau sau phẫu thuật, đau răng, đau cơ xương khớp.
Thường kết hợp với acetaminophen hoặc ibuprofen để tăng hiệu quả.
Ho khan dai dẳng do cảm lạnh, viêm phế quản.
Liều thấp hơn so với giảm đau (10–20 mg/liều).
Hội chứng ruột kích thích (IBS) thể tiêu chảy.
Chống chỉ định:
Trẻ em <12 tuổi (nguy cơ suy hô hấp).
Người có tiền sử nghiện opioid, suy hô hấp, hen suyễn nặng.
Mục đích | Liều người lớn | Liều trẻ em (≥12 tuổi) |
---|---|---|
Giảm đau | 15–60 mg mỗi 4–6 giờ | 0.5–1 mg/kg/liều (tối đa 60 mg/ngày) |
Giảm ho | 10–20 mg mỗi 4–6 giờ | Không khuyến cáo |
Tối đa/ngày | 360 mg (đau), 120 mg (ho) | Theo chỉ định bác sĩ |
Lưu ý:
Dùng ngắn hạn (3–5 ngày) để tránh lệ thuộc.
Không nghiền/nhai viên phóng thích kéo dài.
Nhẹ: Buồn ngủ, táo bón, khô miệng (30–50% người dùng).
Trung bình: Chóng mặt, buồn nôn, đổ mồ hôi.
Suy hô hấp: Đặc biệt ở người dùng quá liều hoặc chuyển hóa nhanh.
Lệ thuộc và nghiện: Nguy cơ cao nếu dùng >2 tuần.
Hội chứng cai: Run, lo âu, mất ngủ khi ngừng đột ngột.
Cảnh báo từ FDA:
Hộp đen (Black box warning): Nguy cơ suy hô hấp ở trẻ em, người mới dùng opioid.
Phụ nữ mang thai: Tránh dùng trong 3 tháng đầu (nguy cơ dị tật thai nhi).
Người cao tuổi: Giảm liều 25–50% do chức năng gan thận suy giảm.
Theo dõi: Kiểm tra dấu hiệu lạm dụng (tăng liều, mua nhiều đơn).
Rượu và CNS depressants: Tăng ức chế hô hấp, nguy cơ hôn mê.
Thuốc chống trầm cảm (SSRI, MAOI): Gây hội chứng serotonin.
Thuốc kháng histamine: Tăng buồn ngủ, chóng mặt.
Giải pháp: Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, kể cả thảo dược.
Tiêu chí | Codeine | Tramadol | Hydrocodone |
---|---|---|---|
Cơ chế | Opioid agonist | Opioid + ức chế tái hấp thu serotonin | Opioid agonist mạnh hơn |
Hiệu quả giảm đau | Trung bình | Trung bình–cao | Cao |
Nguy cơ nghiện | Cao | Trung bình | Rất cao |
Thời gian tác dụng | 4–6 giờ | 6–8 giờ | 4–6 giờ |
Q: Codeine có gây nghiện không?
A: Có. Codeine là opioid, dễ gây lệ thuộc nếu dùng dài ngày hoặc quá liều.
Q: Codeine tồn tại bao lâu trong cơ thể?
A: Thời gian bán hủy 3–4 giờ, nhưng phát hiện trong nước tiểu đến 48 giờ.
Q: Dùng Codeine khi cho con bú có an toàn?
A: Không. Codeine truyền qua sữa mẹ, gây buồn ngủ hoặc suy hô hấp ở trẻ.
Q: Có thể mua Codeine không cần đơn?
A: Ở nhiều nước, Codeine là thuốc kê đơn. Tại Việt Nam, cần đơn bác sĩ.
Codeine là thuốc hiệu quả trong kiểm soát đau và ho, nhưng tiềm ẩn rủi ro nghiện và suy hô hấp. Việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định, đặc biệt ở trẻ em và người có tiền sử nghiện chất. Người bệnh nên thông báo ngay các triệu chứng bất thường và tránh tự ý kéo dài liệu trình. Để giảm thiểu rủi ro, ưu tiên các phương pháp giảm đau không opioid khi có thể.
Có thể bạn quan tâm: Codeine, Codeine là gì, công dụng Codeine, tác dụng phụ Codeine, liều dùng Codeine, so sánh Codeine và Tramadol, Codeine giảm ho.
Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo. Codeine là thuốc kê đơn – vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.