Đồng (Copper): Vai Trò, Lợi Ích Và Những Điều Cần Biết Từ Chuyên Gia
Khám phá vai trò của đồng đối với sức khỏe: từ hỗ trợ hệ miễn dịch, sản xuất năng lượng đến ứng dụng trong y học và làm đẹp. Thông tin chi tiết về nhu cầu hàng ngày, nguy cơ ngộ độc và cách bổ sung an toàn.
Đồng (ký hiệu hóa học: Cu) là một khoáng chất vi lượng thiết yếu, tham gia vào hàng loạt quá trình sinh học trong cơ thể. Từ hỗ trợ sản xuất năng lượng, hình thành tế bào hồng cầu, đến duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh, đồng đóng vai trò không thể thay thế. Bên cạnh đó, đồng còn được ứng dụng rộng rãi trong y học và công nghiệp làm đẹp nhờ đặc tính kháng khuẩn và chống oxy hóa.
Thời cổ đại: Đồng được sử dụng từ 10.000 năm trước Công Nguyên để chế tạo công cụ và trang sức. Người Ai Cập cổ dùng đồng để khử trùng vết thương.
Thế kỷ 19: Khoa học phát hiện đồng là nguyên tố vi lượng cần thiết cho sức khỏe.
Hiện đại: Đồng được nghiên cứu trong điều trị bệnh tim mạch, chăm sóc da và phòng chống nhiễm khuẩn.
Đồng giúp chuyển hóa sắt thành hemoglobin, ngăn ngừa thiếu máu.
Tham gia vào chuỗi hô hấp tế bào, sản xuất ATP (năng lượng tế bào).
Cần thiết cho sự hình thành myelin – lớp vỏ bảo vệ dây thần kinh.
Kích hoạt các enzyme chống oxy hóa (SOD), tăng cường miễn dịch.
Đồng thúc đẩy quá trình liên kết collagen, duy trì độ đàn hồi da và sức khỏe khớp.
Động vật: Hàu, gan bò, tôm hùm, cá hồi.
Thực vật: Hạt điều, hạt hướng dương, đậu lăng, nấm, sô cô la đen.
Thực phẩm bổ sung: Viên uống đa vi chất, nước uống tăng cường.
Lưu ý: Người ăn chay có nguy cơ thiếu đồng do hấp thu kém từ thực vật.
Vòng tránh thai chứa đồng (Copper IUD): Ngừa thai hiệu quả nhờ ion đồng ức chế tinh trùng.
Băng gạc phủ đồng: Giảm nhiễm trùng vết thương.
Nghiên cứu cho thấy đồng giúp cân bằng cholesterol và ngừa xơ vữa động mạch.
Kết hợp đồng với sắt, vitamin D để tăng hiệu quả điều trị.
Serum chứa peptide đồng: Kích thích sản sinh collagen, giảm nếp nhăn (ví dụ: brand Neova, Osmosis).
Mặt nạ đồng: Kháng viêm, kiểm soát mụn trứng cá.
Lưu ý: Nồng độ đồng trong mỹ phẩm thường dưới 1% để đảm bảo an toàn.
Trẻ em: 200–440 mcg/ngày (tùy độ tuổi).
Người lớn: 900 mcg/ngày.
Phụ nữ mang thai/cho con bú: 1,000–1,300 mcg/ngày.
Cảnh báo: Không tự ý dùng quá 10 mg/ngày để tránh ngộ độc.
Mệt mỏi, da nhợt nhạt do thiếu máu.
Loãng xương, đau khớp.
Suy giảm trí nhớ, tê bì chân tay.
Người bệnh đường tiêu hóa (Celiac, Crohn).
Dùng thuốc kháng acid hoặc bổ sung kẽm liều cao.
Nguyên nhân: Uống quá liều thực phẩm chức năng, nhiễm độc nguồn nước (ống đồng cũ).
Triệu chứng cấp tính: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy ra máu.
Biến chứng dài hạn: Tổn thương gan, thận, rối loạn thần kinh (bệnh Wilson).
Thuốc tránh thai: Làm tăng nồng độ đồng trong máu.
Kẽm: Bổ sung kẽm liều cao (>50 mg/ngày) gây cạnh tranh hấp thu.
Kháng sinh (Tetracycline): Giảm hiệu quả nếu dùng cùng lúc.
“Đeo vòng tay đồng chữa viêm khớp”: Không có bằng chứng khoa học.
“Càng nhiều đồng càng tốt cho da”: Dư thừa đồng kích hoạt gốc tự do, đẩy nhanh lão hóa.
“Nước đựng trong bình đồng tốt hơn”: Chỉ an toàn nếu dùng bình chất lượng, tránh nhiễm độc.
Theo TS. Lê Thị Hải, Viện Dinh Dưỡng Quốc Gia:
“Đa số người Việt đủ đồng qua chế độ ăn. Chỉ bổ sung khi có chỉ định, đặc biệt ở người bệnh gan, thận.”
Q1: Thừa đồng có gây rụng tóc không?
A: Có. Dư đồng làm mất cân bằng kẽm – khoáng chất liên quan đến mọc tóc.
Q2: Đồng trong nước uống có an toàn?
A: Nồng độ an toàn theo WHO là dưới 2 mg/lít. Nên kiểm tra nguồn nước nhiễm đồng từ đường ống cũ.
Q3: Có nên dùng serum peptide đồng hàng ngày?
A: Có, với nồng độ phù hợp (0.1–1%). Tránh dùng chung với vitamin C để ngừa kích ứng.
Đồng là khoáng chất “nhỏ nhưng có võ”, ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe toàn diện. Để tận dụng lợi ích và tránh rủi ro, hãy ưu tiên bổ sung qua thực phẩm, chỉ dùng viên uống khi cần và theo hướng dẫn chuyên gia!
Tham khảo nguồn uy tín từ WHO, NIH, và tạp chí Journal of Trace Elements in Medicine and Biology.