Desmopressin: Công Dụng, Liều Dùng và Những Lưu Ý Quan Trọng
Desmopressin là thuốc hàng đầu điều trị đái tháo nhạt và rối loạn đông máu. Bài viết tổng hợp cơ chế tác dụng, liều dùng an toàn, tác dụng phụ và giải đáp thắc mắc từ chuyên gia.
Desmopressin là chất tổng hợp tương tự hormone chống bài niệu (ADH/vasopressin), được sử dụng chủ yếu để điều trị:
Đái tháo nhạt (trung ương hoặc do thận).
Chứng đái dầm ban đêm ở trẻ em.
Rối loạn đông máu (Hemophilia A, bệnh von Willebrand).
Thuốc có các dạng bào chế: viên uống, xịt mũi, tiêm tĩnh mạch/dưới da. Desmopressin được FDA phê duyệt năm 1978 và hiện có mặt tại Việt Nam dưới tên thương mại Minirin, DDAVP.
Năm 1967: Tổng hợp thành công từ vasopressin tự nhiên.
1978: FDA chấp thuận cho đái tháo nhạt.
1990: Mở rộng chỉ định điều trị rối loạn đông máu.
2007: Dạng xịt mũi được phê duyệt cho trẻ em từ 6 tuổi.
Desmopressin gắn vào thụ thể V2 ở ống thận và mạch máu, giúp:
Giảm bài tiết nước tiểu: Tăng tái hấp thu nước, điều chỉnh cân bằng điện giải.
Kích thích giải phóng yếu tố đông máu: Tăng nồng độ yếu tố VIII và von Willebrand trong máu.
Co mạch nhẹ: Qua thụ thể V1 (hiệu ứng không đáng kể so với vasopressin tự nhiên).
Trung ương: Do thiếu ADH từ tuyến yên.
Do thận: Đáp ứng kém với ADH (dùng liều cao hơn).
Tiêu chuẩn: Trẻ ≥6 tuổi, đái dầm ≥2 lần/tuần.
Hiệu quả: Giảm 70–80% tần suất sau 4 tuần.
Hemophilia A nhẹ: Dự phòng chảy máu trước phẫu thuật.
Bệnh von Willebrand type 1: Tăng yếu tố von Willebrand và VIII.
Người lớn:
Xịt mũi: 10–40 µg/ngày (chia 1–2 lần).
Viên uống: 0.1–0.4 mg/ngày.
Trẻ em: 5–30 µg/ngày (tùy cân nặng).
Trẻ ≥6 tuổi: 20–40 µg xịt mũi trước khi ngủ.
Tiêm tĩnh mạch: 0.3 µg/kg, truyền trong 15–30 phút.
Lưu ý:
Uống thuốc vào buổi tối để tránh tiểu đêm.
Tránh uống quá nhiều nước (nguy cơ hạ natri máu).
Nghiên cứu năm 2019 (Tạp chí Nội tiết): Desmopressin giảm 85% lượng nước tiểu ở bệnh nhân đái tháo nhạt.
Điều trị đái dầm: 75% trẻ cải thiện sau 3 tháng.
Hemophilia A: Tăng yếu tố VIII lên 3–5 lần trong 1–2 giờ.
Nhẹ: Đau đầu (15%), buồn nôn (10%), nghẹt mũi (xịt mũi).
Trung bình: Chuột rút, tăng huyết áp thoáng qua.
Nghiêm trọng: Hạ natri máu (triệu chứng: lú lẫn, co giật).
Cảnh báo:
Nguy cơ hạ natri máu cao ở người già, trẻ em dùng liều cao.
Theo dõi điện giải đồ định kỳ.
Thuốc lợi tiểu (Furosemide): Tăng nguy cơ hạ natri.
Thuốc chống trầm cảm (SSRI): Gây giữ nước, phù não.
NSAID (Ibuprofen): Tương tác với thụ thể thận, giảm hiệu quả.
Chống chỉ định:
Suy tim nặng, hội chứng tăng tiết ADH không thích hợp (SIADH).
Dị ứng với Desmopressin.
Thận trọng:
Bệnh nhân cao tuổi, phụ nữ mang thai (nhóm B theo FDA).
Tiền sử động kinh, tăng huyết áp.
“Desmopressin chữa khỏi đái tháo nhạt”: Sai! Thuốc chỉ kiểm soát triệu chứng.
“Dùng càng nhiều càng hiệu quả”: Quá liều gây ngộ độc nước, hôn mê.
“An toàn cho mọi trẻ đái dầm”: Chỉ định cho trẻ ≥6 tuổi, không dùng tùy tiện.
Theo TS. Nguyễn Văn Hùng, BV Nhi Trung ương:
“Desmopressin là lựa chọn hàng đầu cho trẻ đái dầm, nhưng cần kết hợp huấn luyện bàng quang và hạn chế nước trước khi ngủ.”
Thiazide: Giảm bài niệu trong đái tháo nhạt do thận.
Tranexamic acid: Kiểm soát chảy máu ở bệnh nhân rối loạn đông máu.
Liệu pháp hành vi: Đồng hồ báo thức đánh thức trẻ đái dầm.
Q1: Desmopressin giá bao nhiêu?
A: Khoảng 200.000–500.000đ/hộp (tùy dạng bào chế và hàm lượng).
Q2: Dùng lâu có gây phụ thuộc?
A: Không, nhưng cần giám sát điện giải để tránh biến chứng.
Q3: Có dùng được cho phụ nữ mang thai?
A: Cân nhắc khi thật cần thiết, theo chỉ định bác sĩ.
Desmopressin là thuốc hiệu quả trong điều trị đái tháo nhạt và rối loạn đông máu, nhưng đòi hỏi sử dụng đúng liều, đúng đối tượng. Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để tránh rủi ro và đạt kết quả tối ưu!
Bài viết tham khảo nguồn uy tín từ FDA, NIH và tạp chí New England Journal of Medicine.