Dexlansoprazole

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Dexlansoprazole là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày. Dưới đây là thông tin chi tiết về hoạt chất này:

1. Tổng quan và đặc điểm hóa học

  • Cấu trúc: Dexlansoprazole là đồng phân quang học R của lansoprazole, thuộc nhóm benzimidazole. Công thức phân tử là C₁₆H₁₄F₃N₃O₂S, khối lượng phân tử 369.4 g/mol.

  • Dạng bào chế: Viên nang giải phóng chậm kép với hàm lượng 30 mg và 60 mg, thiết kế để giải phóng thuốc theo hai giai đoạn phụ thuộc pH, kéo dài thời gian tác dụng.

2. Cơ chế tác dụng

  • Ức chế bơm proton: Dexlansoprazole liên kết không thuận nghịch với enzyme H+/K+ ATPase trên tế bào thành dạ dày, ngăn chặn bước cuối cùng của quá trình tiết acid. Điều này giúp giảm acid cả trong điều kiện bình thường và khi có kích thích.

  • Hiệu quả vượt trội: So với lansoprazole, dexlansoprazole có thời gian ức chế acid kéo dài hơn nhờ công nghệ giải phóng kép, duy trì pH dạ dày >4 trong 58% thời gian sau 24 giờ.

3. Chỉ định

  • Viêm thực quản ăn mòn: Điều trị tối đa 8 tuần với liều 60 mg/ngày, duy trì 30 mg/ngày trong 6 tháng.

  • GERD không ăn mòn: Liều 30 mg/ngày trong 4 tuần.

  • Các chỉ định khác: Viêm loét dạ dày-tá tràng, nhiễm Helicobacter pylori, hội chứng Zollinger-Ellison.

4. Dược động học

  • Hấp thu: Đạt hai đỉnh nồng độ trong huyết tương (1-2 giờ và 4-5 giờ sau uống) do giải phóng kép. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.

  • Chuyển hóa: Gan chuyển hóa qua hệ enzyme CYP2C19 và CYP3A4 thành các chất không hoạt động.

  • Thải trừ: 50.7% qua phân, 47.6% qua nước tiểu. Thời gian bán hủy 1-2 giờ.

5. Liều dùng và điều chỉnh

  • Người lớn:

    • Viêm thực quản: 60 mg/ngày (8 tuần), duy trì 30 mg/ngày.

    • GERD: 30 mg/ngày (4 tuần).

  • Trẻ em ≥12 tuổi: Liều tương tự người lớn, không dùng quá 6 tháng.

  • Suy gan:

    • Mức độ trung bình (Child-Pugh B): Giảm liều 30 mg/ngày.

    • Mức độ nặng (Child-Pugh C): Chống chỉ định.

6. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, đầy hơi.

  • Nghiêm trọng:

    • Phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở).

    • Hạ magie máu (co giật, loạn nhịp tim).

    • Tăng nguy cơ gãy xương và nhiễm Clostridium difficile khi dùng dài ngày.

7. Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng đông (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.

  • Methotrexate: Tăng độc tính.

  • Digoxin, tacrolimus: Tăng nồng độ trong máu.

  • Thuốc hấp thu phụ thuộc pH (sắt, ketoconazole): Giảm hiệu quả.

8. Lưu ý đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa đủ dữ liệu an toàn, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

  • Người cao tuổi: Tăng nguy cơ loãng xương và tiêu chảy.

  • Theo dõi: Cần loại trừ ung thư dạ dày trước điều trị và kiểm tra nồng độ magie, vitamin B12 khi dùng kéo dài.

9. Bảo quản

  • Nhiệt độ phòng (20-25°C), tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.

Dexlansoprazole là lựa chọn hiệu quả cho bệnh nhân GERD và viêm thực quản, nhưng cần tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị để giảm thiểu rủi ro. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo