Cấu trúc: Dexlansoprazole là đồng phân quang học R của lansoprazole, thuộc nhóm benzimidazole. Công thức phân tử là C₁₆H₁₄F₃N₃O₂S, khối lượng phân tử 369.4 g/mol.
Dạng bào chế: Viên nang giải phóng chậm kép với hàm lượng 30 mg và 60 mg, thiết kế để giải phóng thuốc theo hai giai đoạn phụ thuộc pH, kéo dài thời gian tác dụng.
Ức chế bơm proton: Dexlansoprazole liên kết không thuận nghịch với enzyme H+/K+ ATPase trên tế bào thành dạ dày, ngăn chặn bước cuối cùng của quá trình tiết acid. Điều này giúp giảm acid cả trong điều kiện bình thường và khi có kích thích.
Hiệu quả vượt trội: So với lansoprazole, dexlansoprazole có thời gian ức chế acid kéo dài hơn nhờ công nghệ giải phóng kép, duy trì pH dạ dày >4 trong 58% thời gian sau 24 giờ.
Viêm thực quản ăn mòn: Điều trị tối đa 8 tuần với liều 60 mg/ngày, duy trì 30 mg/ngày trong 6 tháng.
GERD không ăn mòn: Liều 30 mg/ngày trong 4 tuần.
Các chỉ định khác: Viêm loét dạ dày-tá tràng, nhiễm Helicobacter pylori, hội chứng Zollinger-Ellison.
Hấp thu: Đạt hai đỉnh nồng độ trong huyết tương (1-2 giờ và 4-5 giờ sau uống) do giải phóng kép. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
Chuyển hóa: Gan chuyển hóa qua hệ enzyme CYP2C19 và CYP3A4 thành các chất không hoạt động.
Thải trừ: 50.7% qua phân, 47.6% qua nước tiểu. Thời gian bán hủy 1-2 giờ.
Người lớn:
Viêm thực quản: 60 mg/ngày (8 tuần), duy trì 30 mg/ngày.
GERD: 30 mg/ngày (4 tuần).
Trẻ em ≥12 tuổi: Liều tương tự người lớn, không dùng quá 6 tháng.
Suy gan:
Mức độ trung bình (Child-Pugh B): Giảm liều 30 mg/ngày.
Mức độ nặng (Child-Pugh C): Chống chỉ định.
Thường gặp: Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, đầy hơi.
Nghiêm trọng:
Phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở).
Hạ magie máu (co giật, loạn nhịp tim).
Tăng nguy cơ gãy xương và nhiễm Clostridium difficile khi dùng dài ngày.
Thuốc kháng đông (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
Methotrexate: Tăng độc tính.
Digoxin, tacrolimus: Tăng nồng độ trong máu.
Thuốc hấp thu phụ thuộc pH (sắt, ketoconazole): Giảm hiệu quả.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa đủ dữ liệu an toàn, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Người cao tuổi: Tăng nguy cơ loãng xương và tiêu chảy.
Theo dõi: Cần loại trừ ung thư dạ dày trước điều trị và kiểm tra nồng độ magie, vitamin B12 khi dùng kéo dài.
Nhiệt độ phòng (20-25°C), tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Dexlansoprazole là lựa chọn hiệu quả cho bệnh nhân GERD và viêm thực quản, nhưng cần tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị để giảm thiểu rủi ro. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.