Digoxin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Dưới đây là thông tin chi tiết về hoạt chất Digoxin:


1. Tổng quan và phân loại

  • Phân loại: Digoxin thuộc nhóm glycosid tim, chiết xuất từ cây Digitalis lanata.

  • Công thức hóa học: C₄₁H₆₄O₁₄, khối lượng phân tử 780.95 g/mol.

  • Dạng bào chế: Viên nén (0.0625 mg, 0.125 mg, 0.25 mg), dung dịch tiêm tĩnh mạch (0.25 mg/mL).


2. Cơ chế tác dụng

  • Ức chế Na+/K+ ATPase: Tăng nồng gradient Na+ nội bào → kích thích trao đổi Na+/Ca2+, làm tăng Ca2+ trong tế bào cơ tim → tăng sức co bóp cơ tim (tác dụng dương inotrope).

  • Ảnh hưởng hệ dẫn truyền tim:

    • Kích thích phế vị → giảm nhịp thất trong rung nhĩ/cuồng nhĩ.

    • Tăng trương lực nút xoang và làm chậm dẫn truyền qua nút nhĩ thất.


3. Chỉ định

  • Suy tim sung huyết: Cải thiện triệu chứng và giảm tỷ lệ nhập viện.

  • Rối loạn nhịp tim:

    • Rung nhĩ/cuồng nhĩ: Kiểm soát tần số thất.

    • Nhịp nhanh trên thất (ít phổ biến hơn).


4. Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng 60–80% (uống), chậm và không hoàn toàn. Thức ăn có thể làm chậm hấp thu.

  • Phân bố: Liên kết protein huyết tương 20–30%, phân bố rộng vào mô (đặc biệt là tim và thận).

  • Chuyển hóa: Gan (một phần), chủ yếu bài tiết qua thận dưới dạng nguyên chất (80%).

  • Thời gian bán hủy: 36–48 giờ → dùng 1–2 lần/ngày.


5. Liều dùng

  • Liều nạp (Digitalization):

    • Người lớn: 0.75–1.5 mg chia 3–4 liều trong 24 giờ (uống hoặc tiêm).

    • Trẻ em: 0.02–0.04 mg/kg chia liều.

  • Liều duy trì:

    • Người lớn: 0.125–0.25 mg/ngày (điều chỉnh theo nồng độ máu và đáp ứng lâm sàng).

    • Suy thận (GFR <50 mL/phút): Giảm liều 25–50%.


6. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Buồn nôn, nôn, chán ăn, mệt mỏi, nhìn mờ (halo vision), đau đầu.

  • Nghiêm trọng:

    • Ngộ độc digoxin:

      • Triệu chứng tim: Nhịp chậm, block tim, rung thất.

      • Triệu chứng ngoài tim: Rối loạn điện giải (hạ kali máu, tăng canxi máu), lú lẫn.

    • Tử vong nếu không xử trí kịp thời.


7. Chống chỉ định

  • Tuyệt đối:

    • Block tim độ II–III không đặt máy tạo nhịp.

    • Hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW) với rung nhĩ.

    • Ngộ độc digoxin cấp.

  • Tương đối:

    • Suy thận nặng, rối loạn điện giải (hạ kali máu, hạ magie máu).

    • Cường giáp không kiểm soát.


8. Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu quai/thiazid: Gây hạ kali/magie máu → tăng nguy cơ ngộ độc.

  • Amiodarone, Verapamil, Quinidine: Tăng nồng độ digoxin trong máu → cần giảm liều digoxin 50%.

  • Kháng sinh (Macrolide, Tetracycline): Ức chế hệ vi khuẩn ruột phân hủy digoxin → tăng hấp thu.

  • Cholestyramine, Antacid: Giảm hấp thu digoxin.


9. Lưu ý đặc biệt

  • Theo dõi nồng độ digoxin trong máu:

    • Nồng độ điều trị: 0.5–2 ng/mL (ngộ độc khi >2 ng/mL).

    • Lấy máu ít nhất 6–8 giờ sau liều cuối.

  • Điện giải đồ: Duy trì kali máu 4.0–5.0 mmol/L và magie >2.0 mg/dL.

  • Ngừng thuốc đột ngột: Có thể làm nặng suy tim.

  • Phụ nữ có thai/cho con bú: Sử dụng thận trọng (nhóm C theo FDA).


10. Bảo quản

  • Nhiệt độ phòng (15–30°C), tránh ẩm và ánh sáng.

Digoxin là thuốc hiệu quả nhưng có khoảng điều trị hẹp, đòi hỏi theo dõi sát nồng độ máu và điện giải. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều phù hợp!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo