Dl-alpha-tocopheryl acetate

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

DL-Alpha-Tocopheryl Acetate: Hoạt Chất Vàng Trong Chăm Sóc Sức Khỏe Và Làm Đẹp

Khám phá DL-Alpha-Tocopheryl Acetate – dạng tổng hợp của vitamin E với công dụng chống oxy hóa, dưỡng da và hỗ trợ điều trị bệnh lý. Tổng hợp thông tin khoa học, ứng dụng thực tế và lưu ý khi sử dụng.


1. Tổng Quan Về DL-Alpha-Tocopheryl Acetate

DL-Alpha-Tocopheryl Acetate là dạng tổng hợp của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Khác với dạng tự nhiên (d-alpha-tocopherol), hợp chất này có giá thành thấp hơn nhưng vẫn giữ được hoạt tính chống oxy hóa mạnh mẽ, đặc biệt trong việc bảo vệ tế bào và ổn định công thức sản phẩm 59.

1.1. Đặc Điểm Hóa Học

  • Công thức phân tử: C₃₁H₅₂O₃.

  • Cấu trúc: Gồm vòng chromanol và chuỗi phytyl, được acetyl hóa để tăng độ ổn định.

  • Tính chất vật lý: Dạng lỏng nhớt, màu vàng nhạt đến hổ phách, tan tốt trong dầu và ethanol nhưng không tan trong nước 59.

  • Độ ổn định: Dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc kim loại nặng như sắt, đồng 9.

1.2. Phân Biệt Với Các Dạng Vitamin E Khác

Vitamin E gồm 8 dạng: 4 tocopherol (alpha, beta, gamma, delta) và 4 tocotrienol. Trong đó:

  • d-alpha-tocopherol: Dạng tự nhiên, hoạt tính mạnh nhất (1.49 IU/mg).

  • dl-alpha-tocopheryl acetate: Dạng tổng hợp, hoạt tính thấp hơn (1 IU/mg) nhưng bền vững hơn 16.


2. Cơ Chế Hoạt Động Và Công Dụng

2.1. Chống Oxy Hóa Mạnh Mẽ

DL-Alpha-Tocopheryl Acetate trung hòa gốc tự do, ngăn chặn quá trình peroxy hóa lipid trong màng tế bào, từ đó:

  • Bảo vệ tế bào da khỏi tia UV, ô nhiễm và lão hóa 69.

  • Giảm tổn thương hồng cầu, ngăn ngừa tan máu do thiếu vitamin E 5.

  • Hỗ trợ chức năng thần kinh bằng cách bảo vệ myelin khỏi tổn thương oxy hóa 9.

2.2. Ứng Dụng Trong Y Học

  • Điều trị thiếu vitamin E: Liều 60–70 IU/ngày cho người lớn, 5–30 IU/ngày cho trẻ em, đặc biệt ở trẻ sinh non hoặc mắc bệnh kém hấp thu mỡ 13.

  • Hỗ trợ tim mạch: Giảm cholesterol và triglycerid, ngăn ngừa xơ vữa động mạch 5.

  • Cải thiện thị lực: Giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể 59.

2.3. Vai Trò Trong Làm Đẹp

  • Dưỡng ẩm và chống lão hóa: Kích thích sản sinh collagen, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi da 67.

  • Làm sáng da: Ức chế tyrosinase, giảm sản xuất melanin khi dùng ở nồng độ 1% 6.

  • Bảo vệ da khỏi oxy hóa: Phối hợp với vitamin C để ổn định công thức và tăng hiệu quả chống nắng 6.


3. Ứng Dụng Thực Tế

3.1. Trong Dược Phẩm

  • Viên uống bổ sung: Kết hợp với selen, kẽm để tăng cường miễn dịch (ví dụ: Jiracin-VP) 7.

  • Thuốc tiêm: Dung dịch dầu 50 IU/ml cho bệnh nhân không thể hấp thu qua đường tiêu hóa 39.

  • Thuốc mỡ: Nồng độ 5 mg/g để điều trị vết thương, chống viêm da 9.

3.2. Trong Mỹ Phẩm

  • Serum và kem dưỡng: Thành phần chính trong các sản phẩm chống lão hóa của Paula’s Choice, Myria 67.

  • Dầu dưỡng tóc: Phục hồi tóc hư tổn, ngăn gãy rụng 5.

  • Kem chống nắng: Kết hợp với oxit kẽm để tăng khả năng bảo vệ da 6.

3.3. Trong Thực Phẩm Chức Năng

  • Viên nang tổng hợp: Cung cấp 400–1000 IU/ngày, hỗ trợ chống oxy hóa toàn diện 13.

  • Thực phẩm tăng cường: Bổ sung vào dầu ăn, sữa để duy trì hàm lượng vitamin E 5.


4. Liều Dùng Và Tác Dụng Phụ

4.1. Khuyến Nghị Liều Dùng

  • Người lớn: 15–20 mg/ngày (22.4–30 IU).

  • Trẻ em: 6–12 mg/ngày (9–18 IU), tùy độ tuổi và cân nặng 19.

  • Liều điều trị đặc biệt: Lên đến 200–800 IU/ngày cho bệnh Alzheimer hoặc tim mạch, dưới sự giám sát y tế 39.

4.2. Tác Dụng Phụ

  • Liều thấp: Hiếm gặp, chủ yếu là buồn nôn hoặc đau đầu 1.

  • Liều cao (>400 IU/ngày): Tăng nguy cơ xuất huyết, rối loạn tiêu hóa, suy giảm chức năng tuyến giáp 19.

  • Tiêm tĩnh mạch: Viêm tắc tĩnh mạch, phù nề 9.


5. Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Chống chỉ định: Dị ứng với vitamin E, bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu 39.

  • Thận trọng: Phụ nữ mang thai cần hạn chế liều <15 IU/ngày để tránh dị tật thai nhi 111.

  • Bảo quản: Tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25°C 59.

  • Tương tác thuốc: Giảm hiệu quả của vitamin K, tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với aspirin 39.


6. Nghiên Cứu Khoa Học Mới Nhất

  • Khả năng hấp thu: Nghiên cứu trên PubMed chỉ ra dạng acetate được hấp thu tốt hơn 60% so với dạng succinate 4.

  • Hiệu quả trong ung thư: DL-Alpha-Tocopheryl Acetate ức chế tăng sinh tế bào ung thư vú và phổi thông qua cơ chế apoptosis 59.

  • Ứng dụng trong tiểu đường: Cải thiện chuyển hóa lipid và giảm biến chứng võng mạc 5.


7. Kết Luận

DL-Alpha-Tocopheryl Acetate là hoạt chất đa năng, kết hợp giữa hiệu quả chống oxy hóa và tính an toàn cao. Từ hỗ trợ điều trị bệnh lý đến làm đẹp da, hợp chất này đã chứng minh được giá trị trong cả y học và công nghiệp mỹ phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ liều lượng và chỉ định để tránh rủi ro không mong muốn.

DL-Alpha-Tocopheryl Acetate, vitamin E tổng hợp, công dụng DL-Alpha-Tocopheryl Acetate, ứng dụng trong mỹ phẩm, chống oxy hóa.


Tham Khảo Chi Tiết:

  • [1] Vinmec – Công dụng thuốc Alpha Tocopherol

  • [2] Nhà Thuốc Long Châu – Alpha-Tocopherol acetate

  • [3] PubMed – Nghiên cứu hấp thu vitamin E

  • [4] Handomchemicals – DL-Alpha Tocopheryl Acetate

  • [5] Paula’s Choice – Tocopherol

  • [6] Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy – Jiracin-VP

  • [7] Nhà Thuốc Ngọc Anh – Vitamin E

  • [8] Medical Answers – Giải đáp y học

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo