Tìm hiểu chi tiết về Docetaxel – thuốc hóa trị thuộc nhóm taxan: cơ chế tác động, chỉ định điều trị ung thư vú, phổi, dạ dày, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng. Thông tin chuẩn y khoa từ Dược thư Quốc gia và WHO.
Docetaxel là thuốc hóa trị nhóm taxan, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các loại ung thư như vú, phổi, dạ dày, tuyến tiền liệt và đầu-cổ. Thuốc được phát triển từ năm 1986 và chính thức ứng dụng lâm sàng từ năm 1995, hiện nằm trong danh sách thuốc thiết yếu của WHO.
Đặc điểm nổi bật:
Cơ chế tác dụng: Ức chế quá trình phân chia tế bào ung thư bằng cách ổn định vi ống (microtubule), ngăn chặn chu kỳ tế bào ở pha G2/M.
Ưu điểm: Hiệu lực mạnh gấp 2 lần so với Paclitaxel, không kháng chéo với các thuốc như Cisplatin.
Docetaxel được chỉ định cho các trường hợp sau:
Ung thư vú: Giai đoạn sớm (kết hợp Doxorubicin, Cyclophosphamide) hoặc di căn sau thất bại hóa trị trước.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ: Giai đoạn muộn không phẫu thuật được.
Ung thư dạ dày: Dùng phối hợp với Cisplatin và Fluorouracil.
Ung thư tuyến tiền liệt kháng hormone: Kết hợp Prednisolone.
Ung thư đầu-cổ: Hỗ trợ trước hoặc sau xạ trị.
Hấp thu: Truyền tĩnh mạch, sinh khả dụng gần 100%.
Phân bố: Gắn >98% vào protein huyết tương, tập trung cao ở mô gan và phổi.
Chuyển hóa: Gan (enzyme CYP3A4), đào thải chủ yếu qua phân (75%) và nước tiểu (6%).
Thời gian bán thải: ~11 giờ, kéo dài ở bệnh nhân suy gan.
Ung thư vú: 60–100 mg/m² truyền tĩnh mạch 1 giờ, mỗi 3 tuần.
Ung thư phổi: 75 mg/m² kết hợp Cisplatin.
Ung thư dạ dày: 75 mg/m² + Cisplatin + Fluorouracil.
Điều chỉnh liều: Giảm 20% nếu AST/ALT >2.5 lần bình thường; tránh dùng khi suy gan nặng.
Docetaxel gây nhiều tác dụng phụ, đặc biệt ở liều cao hoặc bệnh nhân suy gan:
Rất thường gặp:
Giảm bạch cầu trung tính (nguy cơ nhiễm trùng), thiếu máu, rụng tóc.
Buồn nôn, tiêu chảy, viêm niêm mạc miệng.
Nghiêm trọng:
Phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ), suy tim, tổn thương thần kinh ngoại biên.
Hội chứng Stevens-Johnson, độc tính gan thận.
Xử trí:
Dùng thuốc kháng histamine và corticosteroid trước truyền để giảm phản ứng dị ứng.
Theo dõi công thức máu định kỳ, bổ sung yếu tố tăng trưởng bạch cầu (G-CSF) nếu cần.
Thuốc ức chế CYP3A4 (Ketoconazole, Itraconazole): Tăng nồng độ Docetaxel, dẫn đến ngộ độc.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (Rifampicin): Giảm hiệu quả điều trị.
Sản phẩm từ bưởi chùm: Tăng độc tính do ức chế chuyển hóa thuốc.
Dị ứng với Docetaxel hoặc polysorbate 80.
Giảm bạch cầu trung tính <1.500/mm³.
Suy gan nặng (bilirubin >1.5 lần giới hạn bình thường).
Phụ nữ mang thai: Ngừng cho con bú, tránh thai ít nhất 3 tháng sau điều trị.
Người cao tuổi: Tăng nguy cơ giữ nước và phù, cần giám sát chặt chẽ.
Bảo quản: Dung dịch pha loãng cần dùng trong 4 giờ, tránh tiếp xúc PVC.
Giá tham khảo: 15–87 USD/lọ 80 mg (tùy quốc gia), ~454 GBP tại Anh.
Biệt dược phổ biến: Taxotere, Docecad, Docetaxel Ebewe.
Docetaxel là “vũ khí” quan trọng trong cuộc chiến chống ung thư nhờ hiệu quả cao và phổ điều trị rộng. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định, liều lượng và theo dõi tác dụng phụ để tối ưu hóa kết quả điều trị. Kết hợp giữa hóa trị và liệu pháp đích sẽ mở ra hướng tiếp cận toàn diện cho bệnh nhân.